bb Flashcards

(152 cards)

1
Q

A

Thiên Dời đi, chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Đô Kinh đô, đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Chiếu Mệnh lệnh của vua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Tích Ngày xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Thương Buôn bán, triều Thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Gia Nhà, gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Chí Đến, tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Bàn Cái mâm, cái khay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Canh Can thứ bảy, biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Ngũ Số năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Chu Chu vi, nhà Chu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Thất Phòng, gian nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Đãi Đến kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Thàn Thành công, hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

Vương Vua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Tam Số ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Tỉ Dời đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Khởi Lẽ nào, há chẳng phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Số Số lượng, đếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Quân – Vua, chúa, người có quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Câu – Cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

Tuân – Tuân theo, vâng lệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

Kỷ – Bản thân, chính mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Tư – Riêng tư, cá nhân
26
Vọng – Vô căn cứ, hoang tưởng
27
Tự – Tự mình
28
Trạch – Nhà ở
29
Trung – Ở giữa
30
Đồ – Bản đồ, kế hoạch
31
Đại – To lớn
32
Vi – Làm, hành động
33
Ức – Một trăm triệu
34
Vạn – Mười nghìn
35
Thế – Thế hệ, đời
36
Tử – Con, con cái
37
Tôn – Cháu
38
Kế – Tính toán, kế hoạch
39
Thượng – Trên, phía trên
40
Cẩn – Cẩn trọng, kính trọng
41
Thiên – Trời
42
Mệnh – Mệnh lệnh, số mệnh
43
Hạ – Dưới, phía dưới
44
Nhân – Vì, dựa vào
45
Dân – Người dân
46
Nguyện – Mong muốn, cầu nguyện
47
Cẩu – Nếu như, cẩu thả
48
Hữu – Có, sở hữu
49
便
Tiện – Thuận tiện
50
Triệp – Liền, lập tức
51
Cải – Sửa đổi, thay đổi
52
Cố – Cũ, nguyên do
53
Quốc – Quốc gia
54
Tộ – Phúc lành, vận mệnh
55
Diên – Kéo dài, mở rộng
56
Trường – Dài, trưởng thành
57
Phong – Gió, phong tục
58
Tục – Phong tục, thói quen
59
Phú – Giàu có
60
Phụ – Đồi núi, phong phú
61
Nhi – Mà, nhưng
62
Đinh – Can Đinh, người đàn ông
63
Lê – Dân đen, đông đúc
64
Nhị – Số hai
65
Thị – Họ, gia tộc
66
Nãi – Bèn, vậy nên
67
Hốt – Đột nhiên
68
Võng – Không có, lưới
69
Đạo – Giẫm lên, làm theo
70
Tích – Dấu vết
71
Thường – Bình thường, lâu dài
72
An – Yên ổn
73
Quyết – Của nó, thuộc về
74
Ư – Ở, tại
75
Tư – Đây, này
76
Trí – Đạt tới, dâng lên
77
Toán – Tính toán
78
Đoản – Ngắn
79
Xúc – Thúc giục, nhanh chóng
80
Bách – Số một trăm
81
Tính – Họ, dòng họ
82
Hạo – Hao tổn, tiêu hao
83
Tổn – Mất mát, tổn thất
84
Vật – Đồ vật, sự vật
85
Thất – Mất mát, thất bại
86
Nghi – Hợp lý, thích hợp
87
Trẫm – Xưng hô của vua
88
Thống – Đau đớn, thương xót
89
Chi – Của, đi đến
90
Bất – Không
91
Đắc – Được, đạt được
92
Cao – Cao, chiều cao
93
Thành – Thành trì
94
Khu – Khu vực, vùng
95
Vực – Khu vực, vùng đất
96
Long – Rồng
97
Bàn – Cuộn tròn, uốn lượn
98
Hổ – Con hổ
99
Cứ – Chiếm cứ, chiếm giữ
100
Thế – Thế lực, quyền thế
101
Chính – Chính đáng, ngay thẳng
102
Nam – Phương Nam
103
Bắc – Phương Bắc
104
Đông – Phương Đông
105
西
Tây – Phương Tây
106
Vị – Vị trí, địa vị
107
便
Tiện – Thuận tiện, dễ dàng
108
Giang – Con sông
109
Sơn – Núi
110
Hướng – Hướng về, phía trước
111
Bối – Lưng, quay lưng
112
Kỳ – Của nó, cái đó
113
Quảng – Rộng lớn
114
Thản – Bằng phẳng, thản nhiên
115
Bình – Bằng phẳng, hòa bình
116
Thổ – Đất
117
Thượng – Cao ráo, đất tốt
118
Khải – Đất cao, khô ráo
119
Cư – Cư trú, ở
120
Cao – Cao, cao quý
121
Sưởng – Đất cao, đất khô
122
Khải – Đất khô ráo
123
Cư – Ở, cư trú
124
Miệt – Coi thường, khinh miệt
125
Điếm – Lót, đệm, lún
126
Khốn – Khó khăn, khốn đốn
127
Cực – Cực điểm, rất
128
Hệ – Liên kết, ràng buộc
129
Phong – Phong phú, nhiều
130
Biến – Khắp, mọi nơi
131
Lãm – Xem, nhìn ngắm
132
Việt – Vượt qua, nước Việt
133
Bang – Quốc gia, đất nước
134
Thành – Thành thật, chân thành
135
Tứ – Số bốn
136
Phương – Phương hướng
137
Phúc – Nan hoa bánh xe
138
Thấu – Hội tụ, tụ họp
139
Yếu – Quan trọng, cần thiết
140
Hội – Gặp gỡ, hội họp
141
Vạn – Mười nghìn
142
Đế – Vua, hoàng đế
143
Trẫm – Xưng hô của vua
144
Dục – Muốn, ham muốn
145
Thử – Này, cái này
146
Lợi – Lợi ích, sắc bén
147
Dĩ – Lấy, dùng
148
Định – Ổn định
149
Khanh – Đại thần, quý tộc
150
Đẳng – Bằng nhau, cấp bậc
151
Hà – Gì, sao
152
Như – Như thế, giống như