bio Flashcards

1
Q

evolve (from)

A

tiến hóa (V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ape

A

vượn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

antibiotic

A

kháng sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

respiratory issue

A

vấn đề hô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

asthma attacks

A

cơn hen suyễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

asthma

A

hen suyễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

suffer

A

chịu đựng (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

comparative

A

so sánh, tương đối (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tissue

A

mô (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

obese

A

béo phì (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

diabetes

A

tiểu đường (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

shed light on

A

làm sáng tỏ (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

genetic

A

thuộc về gene (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

genetically

A

về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

density

A

Độ dày đặc (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

undergo

A

trải qua (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

maternity

A

thai sản, thiên chức làm mẹ, địa vị người mẹ (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

den

A

Hang thú dữ (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

remain (v)

A

ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng) (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

cub

A

Con thú con hổ, sư tử, sói, gấu, cáo… (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

remain (v)

A

vẫn, giữ như cũ (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

dense

A

dày đặc (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

mechanism

A

Cơ chế hoạt động (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

remodel

A

tổ chức lại, sửa đổi, tu sửa (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
bedridden
nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật) (a)
26
potentially
có triển vọng (adv)
27
possess
Sở hữu (v)
28
primate
động vật linh trưởng (n)
29
perceive
nhận thức (v)
30
anecdotal
Mang tính truyền miệng, giai thoại (a)
31
assumption
Sự phỏng đoán, giả định (n)
32
manipulate
điều khiển, thao túng (v)
33
dislodge
đánh bật ra khỏi vị trí (v)
34
locate
đặt vào vị trí (v)
35
involve
liên quan, bao hàm (v)
36
conscious
có nhận thức, biết rõ (adj)
36
display
trưng bày (v)
37
deliberate
cố ý, chủ tâm (a)
38
frustration
phiền muộn (n)
39
threaten
đe dọa (v)
40
far-reaching
có ảnh hưởng sâu rộng (a)
41
determine
Quyết định (v)
42
insufficient
không đủ (a)
43
associate
liên tưởng, liên kết (v)
44
intake
sự lấy vào, lượng lấy vào (n)
45
maintain
duy trì (n)
46
starvation
Sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói (n)
47
constantly
một cách liên tục (adv)
48
availability
Tính khả dụng, sự có sẵn (n)
49
deplete
Làm suy yếu, rút cạn (v)
50
reserve
trữ lượng (n)
51
paradox
nghịch lý (n)
52
emerge
xuất hiện (v)
53
hibernate
ngủ đông (v)
54
capacity
khả năng (n)
55
resort to
phải sử dụng đến; phải viện đến (v)
56
reformation
sự cải cách, sự cải tạo (n)
57
humanity
nhân tính, nhân loại (n)
58
effort
sự cố gắng (n)
59
agile
nhanh nhẹn, lẹ làng, lanh lợi (a)
60
remarkably
đáng chú ý (adv)
61
astonishing
gây kinh ngạc (a)
62
extinction
Sự tuyệt chủng (n)
63
potential
Tiềm năng (a)
64
breakthrough
Bước đột phá (n)
65
majestic
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ (a)
66
low-density lipoproteins (LDLs
lipoprotein tỷ trọng thấp
67
genome
bộ gene (n)
68
osteoporosis
bệnh loãng xương
69
fast
nhịn ăn (v)
70
antiseptic
thuốc sát trùng (n)
71
dysentery
kiết lị (n)
72
theory
Giả thuyết; học thuyết (n)
73
malaria
bệnh sốt rét (n)