khum bít nữa Flashcards
1
Q
rate
A
tốc độ (n)
2
Q
congested
A
bị ùn tắc (adj)
3
Q
suburb
A
khu ngoại ô (n)
4
Q
construct
A
xây dựng (v)
5
Q
relocate
A
tái bố trí (v)
6
Q
slum
A
khu ổ chuột (N)
7
Q
submit
A
nộp (V)
8
Q
reject
A
bác bỏ (V)
9
Q
coincide
A
trùng (v)
10
Q
proposal
A
bản kiến nghị (n)
11
Q
initially
A
lúc đầu (adv)
12
Q
funding
A
tiền tài trợ (n)
13
Q
raise
A
quyên tiền (v)
14
Q
scheme
A
kế hoạch (n)
15
Q
radical
A
cấp tiến (a)
16
Q
critical
A
mang tính chỉ trích (adj)
17
Q
press
A
báo chí (n)
18
Q
merge
A
sáp nhập (v)
19
Q
establish
A
xây dựng (v)
hình thành, xây dựng
20
Q
tunnel
A
đường hầm (n)
21
Q
arch
A
mái vòm (n)
22
Q
trench
A
cái rãnh (n)
23
Q
ventilation
A
việc làm thoáng khí (n)
24
Q
fumes
A
khói (n)
25
shaft
cây cột (n)
26
approach
giải pháp (n)
27
alternative
giải pháp thay thế (n)
28
extension
sự mở rộng (n)
29
carriage
khoang tàu (n)
30
locomotive
động cơ xe lửa (n)
31
financial
thuộc về tài chính (a)
32
confined
chật hẹp (a)