biology Flashcards
(104 cards)
1
Q
Thành phần cấu tạo nên thành tế bào thực vật
A
cellulose
2
Q
Lục lạp
A
chloroplast
3
Q
Nhiễm sắc thể
A
chromosome
4
Q
Tế bào chất
A
cytoplasm
5
Q
Sự khuếch tán
A
diffusion
6
Q
Sinh vật nhân thực/nhân chuẩn
A
eukaryote
7
Q
Tiêu thể, bào quan có enzyme tiêu hóa
A
lysosome
8
Q
Giảm phân
A
meiosis
9
Q
Nguyên phân
A
mitosis
10
Q
Ti thể
A
mitochondrion
11
Q
Hạch nhân
A
nucleolus
12
Q
Hạt nhân
A
nucleus
13
Q
Bào quan
A
organelle
14
Q
Sự thẩm thấu
A
osmosis
15
Q
Thấm qua được, cho phép chất lỏng/khí khuếch tán/đi qua
A
permeable
16
Q
Quang hợp
A
photosynthesis
17
Q
Sinh vật nhân sơ
A
prokaryote
18
Q
Cấu trúc tổng hợp protein
A
ribosome
19
Q
Không vào
A
vacuole
20
Q
Tự dưỡng
A
autotrophic
21
Q
Củ
A
bulb
22
Q
Chất diệp lục
A
chlorophyll
23
Q
Lạp lục
A
chloroplast
24
Q
Biến đổi gen
A
genetically modified (collocation)
25
Về mặt di truyền học
genetically
26
Giảm bớt, làm nhẹ
modify
27
Sự sắp xếp vào 1 chỗ, sự sắp xếp theo thứ tự
collocation
28
Lỗ hổng, khuyết điểm nghiêm trọng
fatal flaw (collocation)
29
Tính hướng đất
geotropism
30
Tính hướng đất
gravitropism
31
Nảy mầm
germinate
32
Lâu năm, lưu niên-loại cây sống từ 3 năm
perennial
33
Mô dẫn của thực vật, vận chuyển các chất dd
phloem
34
Hướng quang
phototropism
35
Thụ phấn
pollinate
36
Nhị hoa
stamen
37
Khí khổng
stoma
38
Sự thoát hơi nước của cây/sự ra mồ hôi
transpiration
39
Mạch gỗ, mô thực vật dẫn nước và dd hòa tan từ rễ
xylem
40
Hệ tuần hoàn
circulatory system
41
Thuộc/liên quan đến sự tuần hòa của máu
circulatory
42
Hệ tiêu hóa
digestive system
43
Tiêu hóa
digestive
44
Tuyến nội tiết
endocrine gland
45
Nội tiết
endocrine
46
Tuyến
gland
47
Sự bài tiết, sự thải ra
excretion
48
Cân bằng nội môi
homeostasis
49
Nội tiết tố
hormone
50
Hệ miễn dịch
immune system
51
Người được miễn dịch
immune
52
Mạch bạch huyết, thuộc bạch huyết
lymphatic
53
Sự trao đổi chất, sự chuyển hóa
metabolism
54
Mầm bệnh, nguồn bệnh
pathogen
55
Cơ quan sinh sản
reproductive organs
56
Bộ phận, cơ quan
organ
57
Có khả năng sinh sản, sinh sôi nẩy nở
reproductive
58
Sự hô hấp
respiration
59
Bộ xương
skeleton
60
Sự lây truyền, lan truyền bệnh
contagious
61
Động mạch chủ
aorta
62
Động mạch
artery
63
Hệ thống phế quản
bronchial tree
64
Thuộc cuống phổi
bronchial
65
Mao mạch
capillary
66
Thuộc về tim/bệnh tim
cardiac
67
Sụn
cartilage
68
Tiểu não
cerebellum
69
Đại não
cerebrum
70
Sọ
cranium
71
Biểu bì, lớp da ngoài bao phủ bề mặt cơ thể
epidermis
72
Thực quản
oesophagus
73
Xương đùi
femur
74
Huyết sắc tố
haemoglobin
75
Dây chằng
ligament
76
Tế bào thần kinh
neurone
77
Huyết tương
plasma
78
Tiểu cầu
platelet
79
Xương ức
sternum
80
Khớp thần kinh
synapse
81
Tâm thất
ventricle
82
Đốt sống
vertebra
83
Sự thích nghi
adaptation
84
Những trạng thái biểu hiện khác nhau, của cùng 1 gen (được sinh ra do đột biến)
alen
85
gân
tendons
86
Dòng vô tính
clone
87
Gen trội
dominant genes
88
Trội, át, có ưu thế hơn, có ảnh hưởng lớn, chi phối
dominant
89
Sự tiến hóa
evolution
90
Biến dị di truyền
genetic variation
91
Thuộc gen, thuộc di truyền
genetic
92
Sự biến đổi, sự thay đổi
variation
93
Hệ gen, trình tự DNA đủ của một 1 sinh vật
genome
94
Kiểu gen, kiểu di truyền
genotype
95
Sự di truyền, đặc tính di truyền
heredity
96
Dị hợp tử
heterozygous
97
Đồng hợp tử
homozygous
98
Đột biến
mutation
99
Chọn lọc tự nhiên
natural selection
100
Sự lựa chọn, sự chọn lọc
selection
101
Gen lặn
recessive gene
102
Lặn
recessive
103
Đặc điểm xác định về mặt di truyền
trait
104
Biến thể
variation