Food and nutrition Flashcards

(151 cards)

1
Q

Ăn 1 lượng lớn thức ăn 1 cách nhanh chóng

A

bolt down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chớp, tiếng sét

A

bolt=lightning

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bữa tối lãng mạn bên ánh nến

A

candlelit dinner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ánh sáng đèn nến

A

candlelight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hằng ngày

A

daily consumption

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hàng ngày

A

daily

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng

A

consumption=expenditure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hộp đựng của nhà hàng để mang thức ăn thừa về

A

doggy bag

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Con chó

A

doggy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ngày hết hạn

A

expiry date

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sự kết thúc, hết hạn

A

expiry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tiêu chuẩn

A

qualify=canon=norm=standard=criteria

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp

A

fine dining

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(adj)Chất lượng cao/(n)người sành ăn

A

gourmet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nấu và ăn tại nhà

A

home cooked

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thức ăn vặt

A

junk food

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Đồ ăn có hình thức/mùi rất thơm, ngon

A

mouth-watering

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tiệc tự chọn/bữa ăn thân mật. khách tham dự mang món ăn của mình đến và chia sẻ với nhau

A

potluck

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Chất bảo quản

A

preservatives

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Bữa trưa được phục vụ tại quán bar

A

pub lunch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Bữa trưa

A

lunch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Ăn tối

A

dine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Giữ gìn, bảo tồn

A

preserve=conserve=defend=
protect=prevent=impede

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Salad rau củ, rau sống

A

rabbit food

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Rau thơm, các loại thảo mộc
herbs
26
Bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng
ready meal
27
Hạn sử dụng
shelf life
28
Kệ, ngăn
shelf
29
Thực phẩm thiết yếu/cơ bản
staple diet/food
30
Sản phẩm chủ yếu/chủ lực
staple=essential
31
Không bao giờ uống rượu
teetotal
32
Toàn bộ, hoàn toàn, tuyệt đối
total=entire=whole
33
Chế độ ăn chay
vegetarian diet
34
Người ăn chay
vegetarian
35
Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
diet
36
Chế độ ăn thuần chay
vegan diet
37
Thuần chay, người ăn chay trường
vegan
38
1 chế độ ăn uống cân bằng
a balanced diet
39
Người ăn nhiều
a big eater
40
Ăn nhiều
Pig out
41
1 bữa ăn hảo hạn, ngon
a scrumptious meal
42
Ngon tuyệt, hảo hạn
scrumptious
43
Bữa ăn nhiều món, thịnh soạn
a slap-up meal
44
Bảnh, chiến, không sợ tốn kém
slap-up
45
Hiệu ứng gây nghiện
addicting effect
46
Say mê, nghiện
addicted
47
Người nghiện (rượu, ma túy)
addict
48
Chất tạo màu và vị nhân tạo
artificial colouring and flavouring
49
Nhân tạo
artificial
50
Chất thơm, hương liệu
flavouring
51
Xoa dịu cơn đói, giảm cảm giác khó chịu do đói gây ra
calm the hunger pangs
52
Bình tĩnh
calm=pull yourself together=level-headed
53
Đói, cảm thấy đói
hunger
54
Sự đau đớn, giằn vặt, day dứt
pang
55
Phủ sốt đậm đà, phủ sốt béo ngậy
covered in a rich sauce
56
Có mái che, phủ
covered
57
Nước chấm, nước sốt
sauce
58
Yêu cầu về chế độ ăn uống
dietary requirments
59
Thuộc chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
dietary
60
Nhu cầu
requirment=demand
61
Dễ bảo quản
easy to store
62
Thực phẩm có nguồn gốc từ quốc gia khác
exotic foods
63
Kì lạ, kì cục, đẹp kì lạ
exotic
64
1 nơi mà bạn cảm thấy được chào đón và thoải mái
feel like a home from home
65
Dị ứng thực phẩm
food allergy
66
Sự dị ứng (đối với thuốc/thức ăn)
allergy
67
Không dung nạp thực phẩm
food intolerance
68
Tính không dung thứ, tính không khoan dung
intolerance
69
Tha thứ, khoan dung
tolerate
70
Sự khoan dung, lòng khoan dung
tolerance
71
Ngộ độc thực phẩm
food poisoning
72
Sự nhiễm độc
poisoning
73
Chất độc, thuốc độc
poison
74
Món ăn ưa thích
food preference
75
Sở thích, sự thích
preference
76
Chế biến món ăn
food preparation
77
Sự sửa soạn, sự chuẩn bị
preparation
78
Thức ăn bị hư
food spoilage
79
Sự làm hỏng, sự làm hư
spoilage
80
Làm hư, làm hại tính cách
spoil
81
Sản phẩm từ động vật chăn thả tự nhiên
free-range products
82
Dãy, hàng (núi, đồi,..)/phạm vi
range
83
Người kén ăn
fussy eater
84
Cầu kì, kiểu cách
fussy
85
Kén cá chọn canh (cầu kì, kiểu cách)
picky
86
Thực phẩm biến đổi gen
genetically modified food
87
Về mặt di truyền học
genetically
88
Giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
modify=abate
89
Ăn 1 ít thức ăn nhẹ
have a bite to eat
90
Vết cắn, sự cắn
bite
91
Bữa ăn nhiều chất béo
high-fat diet
92
Bữa ăn ít chất béo
low-fat diet
93
Bữa ăn nhiều protein
hight-protein diet
94
Bữa ăn ít calo
low-calorie diet
95
Bữa ăn nhiều chất xơ
high-fibre diet
96
Sợ, thớ tạo nên mô động,thực vật
fibre
97
ẩm thực Ý/ẩm thực Trung Hoa
Italian/chinese cuisine
98
cách nấu nướng, ẩm thực
cuisine
99
ăn uống (cái gì), dùng, tiêu thụ(thực phẩm)
consume
100
chế độ thực dưỡng (cân bằng yếu tố âm dương của thực phẩm và của dụng cụ nấu)
macrobiotic diet
101
thực dưỡng
macrobiotic
102
khoa học về chế độ ăn uống toàn hạt và rau xanh trồng không hóa chất
macrobiotics
103
thức ăn để được lâu
non-perishable food
104
không dễ thối, hỏng (rau, hoa quả,..)
non-perishable
105
dễ thối, hỏng (rau, quả,..)
perishable
106
thức ăn dễ hư hỏng
perishable food
107
lợi ích dinh dưỡng
nutritional benefits
108
dinh dưỡng
nutritional
109
chất dinh dưỡng
nutrient
110
thực phẩm hữu cơ
organic food
111
có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ
organic
112
đầy đủ vitamin
packed with vitamins
113
bó, gói
pack
114
nhồi nhét
packed
115
thức ăn đã qua chế biến
processed food
116
chế biến
processed
117
quá trình, quy trình
process
118
tinh chế, thực phẩm như gạo trắng, bánh mì trắng
refined carbohydrates
119
nguyên chất
refined
120
lọc, luyện tinh, tinh chế
refine
121
thưởng thức món ăn
savouring the food
122
mùi vị, vị, hương vị (dễ chịu)
savour
123
trái cây theo mùa
seasonal fruits
124
từng thời vụ, thay đổi theo mùa
seasonal
125
rối loạn cảm xúc theo mùa
seasonal affective disorder
126
quả, trái cây
fruit
127
làm ăn mất ngon
ruin/spoil your appetite
128
sự đổ nát, sự phá hủy
ruin=devastate
129
sự ngon miệng, sự thèm ăn
appetite
130
cực kì đói
starving hungry
131
cảm thấy rất đói
starving
132
no căng bụng
to be full up
133
no, đầy
full
134
kết hợp các thành phần
to combine the ingredients
135
kết hợp, phối hợp
combine=co ordinate
136
thành phần
ingredient
137
có chứa các chất phụ gia, chất bảo quản
to contain additives
138
chứa đựng, bao hàm
contain
139
để cộng vào, để thêm vào
additive
140
tăng cân
to gain weight=put on weight
141
thu được, giành được
gain=achieve=acquire=obtain
142
trọng lực, sức nặng
weight
143
trở nên béo phì
to get obese
144
béo bì, rất mập
obese
145
ăn kiêng
to go on a diet
146
chống lại cám dỗ
to resist temptation
147
kháng cự, chống lại
resist
148
sự cám dỗ, sự quyến rũ, sự bị quyến rũ, sự bị cám dỗ
temptation
149
chiêu đãi, khoản đãi ai những bữa xa hoa, thường đãi sự ưu ái của họ theo 1 cách nào đó
wine and dine
150
tăng cảm giác thèm ăn
work up an appetite
151
sự ngon miệng, thèm ăn
appetite