Food and nutrition Flashcards
(151 cards)
Ăn 1 lượng lớn thức ăn 1 cách nhanh chóng
bolt down
Chớp, tiếng sét
bolt=lightning
Bữa tối lãng mạn bên ánh nến
candlelit dinner
Ánh sáng đèn nến
candlelight
Mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hằng ngày
daily consumption
hàng ngày
daily
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
consumption=expenditure
Hộp đựng của nhà hàng để mang thức ăn thừa về
doggy bag
Con chó
doggy
Ngày hết hạn
expiry date
Sự kết thúc, hết hạn
expiry
Tiêu chuẩn
qualify=canon=norm=standard=criteria
Hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp
fine dining
(adj)Chất lượng cao/(n)người sành ăn
gourmet
Nấu và ăn tại nhà
home cooked
Thức ăn vặt
junk food
Đồ ăn có hình thức/mùi rất thơm, ngon
mouth-watering
Tiệc tự chọn/bữa ăn thân mật. khách tham dự mang món ăn của mình đến và chia sẻ với nhau
potluck
Chất bảo quản
preservatives
Bữa trưa được phục vụ tại quán bar
pub lunch
Bữa trưa
lunch
Ăn tối
dine
Giữ gìn, bảo tồn
preserve=conserve=defend=
protect=prevent=impede
Salad rau củ, rau sống
rabbit food