Book 3 Flashcards
(40 cards)
1
Q
包适
A
Bao gồm
2
Q
承认
A
Thừa nhận
3
Q
程度
A
Trình độ
4
Q
辞职
A
Ci4zhi4 từ chức
5
Q
发狂
A
Fa1kuang2 phát cuồng
6
Q
合上
A
He2shang đóng lại
7
Q
环境
A
Hoan2jing4 hoàn cảnh
8
Q
建筑
A
Jian4zhu4 kiến trúc
9
Q
锦标赛
A
Jin3biao1sai4 vòng loại
10
Q
经营
A
Jing1ying2 kinh doanh, quản lý
11
Q
精神
A
Jing1shen tinh thần
12
Q
旅行社
A
Lv3xing2she4 công ty du lịch
13
Q
脉
A
Mai4 mạch
14
Q
佩服
A
Pei4fu2 bội phục
15
Q
签证
A
Qian1zheng4 visa
16
Q
清楚
A
Qing1chu rõ ràng
17
Q
商量
A
Shang1liang thương lượng
18
Q
失眠
A
Shi1mian2 mất ngủ
19
Q
收集
A
Shou1ji2 thu thập
20
Q
糖
A
Táng Đường (ăn)
21
Q
糖葫芦
A
Táng hú lu. Kẹo hồ lô
22
Q
套
A
Tào. Từ loại. Căn (căn nhà)
23
Q
贴
A
Tie1. Dán vào
24
Q
挺
A
Ting3. Hơn, khá là
25
通知
Tong1zhi1. Thông báo
26
为了
Nhằm mục đích, cho
27
下载
Xia4zai4. Tải xuống
28
消化
Xiao1hua4. Tiêu hoá
29
小提琴
Violin
30
协奏曲
Concerto
31
延长
Yan2chang2. Kéo dài
32
研讨
Yan2tao3. Nghiên cứu và thảo luận
33
演奏
Yan3zou4. Diễn tấu
34
遥远
Yao2yuan3. Xa cách
35
要是
Nếu
36
也许
Ye3xu3. Có thể
37
营业
Kinh doanh
38
尤其
You2qi2. Đặc biệt
39
暂停
Zan4ting2. Tạm đình
40
组织
Zu3zhi1. Tổ chức