Hsk4 Hết Flashcards
(466 cards)
1
Q
爱情
A
Tình yêu
2
Q
安排
A
An1pai2. An bài
3
Q
安全
A
An1quan2. An toàn
4
Q
暗
A
An4. Tối, ám (u ám)
5
Q
按时
A
Đúng giờ
6
Q
按照
A
An4zhao4. Dựa theo
7
Q
保护
A
Bao3hu4. Bảo vệ
8
Q
保证
A
Bao3zheng4. Bảo đảm
9
Q
抱
A
Bao4. Ôm
10
Q
报道
A
Bao4dao4. Báo cáo
11
Q
抱歉
A
Bao4qian4.
Có lỗi. Ân hận
12
Q
被
A
Bei4. Bị, được
13
Q
本来
A
Ben3lai2. Vốn dĩ
14
Q
笨
A
Ben4. Ngu ngốc
15
Q
笔记本
A
Bi3ji4ben3. Sổ tay
16
Q
标准
A
Biao1zhun3. Tiêu chuẩn
17
Q
表达
A
Biao3 da2. Biểu đạt
18
Q
表格
A
Biao3ge2. Bảng biểu, bản khai
19
Q
表扬
A
biao3yang2. Khen ngợi
20
Q
饼干
A
Bing3gan1. Bánh quy
21
Q
并且
A
Bing4qie3. Và, đồng thời
22
Q
博士
A
Bo2shi4. Tiến sĩ
23
Q
不得不
A
Bu4de2bu4. Không thể không
24
Q
不管
A
Bu4guan3. Cho dù, bất kể
25
不仅
Bu4jin3. Không chỉ
26
擦
Ca1. Chà, cọ xát
27
猜
Cai1. Đoán
28
材料
Cai2liao4. Vật liệu
29
尝
Chang2. Nếm
30
长江
Chang2jiang1. Trường Giang
31
超过
Chao1guo4. Vượt quá
32
吵
Chao3.
| Ồn ào, tranh cãi
33
城实
Cheng2shi2.
| Thành thật
34
成熟
Cheng2shu2.
| Trưởng thành, thành thục
35
成为
Cheng2wei2.
| Trở thành
36
乘坐
Cheng2zuo4.
| Ngồi, đi (phương tiện)
37
吃惊
Chi1jing1
| Ngạc nhiên
38
重新
Chong2xin1
| Lại lần nữa
39
抽烟
Chou1yan1
| Hút thuốc
40
出差
Chu1chai1
| Đi công tác
41
传真
Chuan2zhen1
| Fax (tài liệu), máy fax
42
窗户
Chuang1hu1
| Cửa sổ
43
粗心
Cu1xin1
| Không cẩn thận
44
答案
Da2 an4
| Đáp án
45
打扮
Da3ban4
| Ăn diện
46
打扰
Da3rao3
| Làm phiền
47
打印
Da3yin4
| In ấn
48
大概
Da4gai4
| Có lẽ
49
大使馆
Đa4shi3guan3
| Đại sứ quán
50
大约
Da4yue1.
| Chắc là, khoảng chừng
51
戴
Dai4
| Cài. Đội. Đeo
52
代替
Dai4ti4
| Thay thế
53
当地
Dang1di4
| Địa phương
54
当时
Dang1shi2
| Lúc đó, khi đó
55
刀
Dao1
| Dao
56
导游
Dao3you2
| Hướng dẫn viên du lịch
57
到处
Dao4chu4
| Khắp nơi
58
到底
Dao4di3
| Cuối cùng
59
道歉
Dao4qian4
| Xin lỗi
60
得意
De2yi4
| Đắc ý
61
底
Di3
| Đây. Đế
62
地球
Di4qiu2
| Trái đất
63
地址
Di4zhi3
| Địa chỉ
64
掉
Diao4
| Rơi
65
调查
Diao4cha2
| Khảo sát
66
丢
Diu1
| Làm mất
67
断
Duan4
| Cắt đứt. Ngắt
68
对话
Dui4hua4
| Hội thoại
69
对面
Dui4mian4
| Đối diện
70
顿
Dun4
| Bữa ăn
71
朵
Duo
| Đóa (hoa)
72
儿童
Er2 tong2
| Đứa trẻ
73
发生
Fa1sheng1
| Xảy ra
74
发展
Fa1zhan3
| Phát triển
75
法律
Fa3lv4
| Pháp luật
76
烦恼
Fan2nao3
| Lo lắng. Buồn phiền. Phiền não
77
反对
Fan3dui4
| Phản đối
78
反映
Fan3ying4
| Phản ánh
79
范围
Phạm vi
80
方面
Fang1mian4
| Phương diện
81
方向
Fang1xiang4
| Phương hướng
82
访问
Fang3wen4
| Phỏng vấn
83
放弃
Fang4qi4
| Từ bỏ
84
放暑假
Fang4shu3jia4
| Nghỉ hè
85
...分之...
| 三分之一
... phần...
| 1/3
86
份
Fen4
| Phần
87
丰富
Feng1fu4
| Phong phú
88
否则
Fou3ze2
| Nếu không thì
89
符合
Fu2he2
| Phù hợp
90
富
Fu4
| Giàu có
91
复印
Fu4yin4
| Photocopy
92
复杂
Fu4za2
| Phức tạp
93
负责
Fu4ze2
| Chịu trách nhiệm
94
改变
Gai3bian4
| Thay đổi
95
高级
Gao1ji2
| Cao cấp. Nâng cao
96
各
Ge4
| Mỗi. Các
97
个子
Ge4zi
| Vóc dáng. Dáng người
98
工具
Gong1ju4
| Công cụ
99
公里
Gong1li3
| Km
100
工资
gong1zi1
| Tiền lương
101
共同
Gong4tong2
| Chung. Cùng nhau
102
够
Gou4
| Đủ
103
购物
Gou4wu4
| Mua sắm
104
孤单
Gu1dan1
| Cô đơn
105
估计
Gu1ji4
| Ước tính
106
鼓励
Gu3li4
| Khuyến khích. Cổ vũ
107
顾客
Gu4ke4
| Khách hàng
108
故意
Gu4yi4
| Cố ý
109
鼓掌
Gu3zhang3
| Vỗ tay
110
挂
Gua4
| Treo
111
关键
Guan1jian4
| Then chốt
112
观众
Guan1zhong4
| Quần chúng, khán giả
113
管理
Guan3li3
| Quản lý
114
广播
Guang3bo4
| Phát thanh. Truyền hình. Quảng bá
115
逛
guang4
| Đi dạo
116
规定
Gui1ding4
| Quy định
117
国际
Guo2ji4
| Quốc tế
118
果然
Guo3ran2
| Quả nhiên
119
过程
Guo4cheng2
| Quá trình
120
海洋
Hai3yang2
| Đại dương
121
害羞
Hai4xiu1
| Nhát. Xấu hổ
122
寒假
Han2jia4
| Kỳ nghỉ đông
123
汗
Han4
| Mồ hôi
124
航班
hang2ban1
| Chuyến bay
125
好像
Hao3xiang4
| Dường như
126
号码
Hao4ma3
| Số
127
合格
He2ge2
| Hợp lệ. Đủ tiêu chuẩn
128
合适
He2shi4
| Thích hợp
129
盒子
He2zi
| Hộp
130
猴子
Hou2zi
| Con khỉ
131
厚
Hou4
| Dầy
132
后悔
Hou4hui3
| Hối tiếc. Hối hận
133
忽然
Hu1ran2
| Đột ngột
134
护士
Hu4shi4
| Hộ sĩ. Y tá
135
互相
Hu4xiang1
| Lẫn nhau
136
怀疑
Huai2yi2
| Nghi ngờ
137
回忆
Hui2yi4
| Hồi ức. Hồi tưởng
138
活泼
Huo2po1
| Hoạt bát
139
获得
Huo4de2
| Được. Đạt được
140
基础
Ji1chu3
| Cơ sở. Nền tảng
141
激动
Ji1dong4
| Xúc động. Khuấy động
142
积极
Ji1ji2
| Tích cực
143
积累
ji1lei3
| Tích lũy
144
集合
Ji2he2
| Tập hợp
145
及其
Ji2qi2
| Cực kỳ. Vô cùng
146
及时
Ji2shi2
| Kịp thời
147
即使
Ji2shi3
| Cho dù
148
计划
Ji4hua4
| Kế hoạch
149
既然
Ji4ran2
| Từ lúc. Trong trường hợp
150
技术
Ji4shu4
| Kỹ thuật
151
记者
Ji4zhe3
| Phóng viên
152
加班
Jia1 ban1
| Làm thêm giờ
153
家具
Jia1ju4
| Gia dụng
154
加油站
Jia1you2zhan4
| Trạm đổ xăng
155
价格
Jia4ge2
| Giá cả
156
坚持
Jian1chi2
| Kiên trì
157
减肥
Jian3fei2
| Giảm béo. Giảm cân
158
减少
Jian3shao3
| Giảm. Bớt
159
将来
Jiang1lai2.
| Tương lai
160
奖金
Jiang3jin1
| Tiền thưởng
161
降低
Jiang4di1
| Hạ thấp
162
骄傲
jiao1ao4
| Kiêu ngại
163
交流
Jiao1liu2
| Trao đổi. Giao lưu
164
教授
Jiao4shou4
| Giáo sư
165
教育
Jiao4yu4
| Giáo dục
166
接受
Jie1shou4
| Chấp nhận. Tiếp nhận
167
节约
Jie2yue1
| Tiết kiệm
168
解释
Jie3shi4
| Giải thích
169
尽管
Jin3guan3
| Mặc dù
170
紧张
Jin3zhang1
| Căng thẳng. Lo lắng
171
进行
Jin1xing2
| Tiến hành
172
禁止
Jin4zhi3
| Cấm. Cấm chỉ
173
精彩
Jing1cai3
| Ưu Việt. Xuất sắc
174
经济
Jing1ji4
| Kinh tế
175
经历
Jing1li4
| Trải qua
176
经验
Jing1yan4
| Kinh nghiệm
177
警察
Jing3cha2
| Cảnh sát
178
竟然
Jing4ran2
| Mà. Lại. Vậy mà
179
竞争
Jing4zheng1
| Cạnh tranh
180
镜子
Jing4zi
| Cái gương
181
究竟
Jiu4jing4
| Rốt cuộc
182
举办
Ju3ban4
| Tổ chức。cử hành
183
拒绝
Ju4jue2
| Từ chối
184
距离
Ju4li2
| Khoảng cách
185
开玩笑
Kai1wan2xiao4
| Nói đùa
186
看法
Kan4fa3
| Quan điểm. Cách nhìn
187
考虑
Kao3lv4
| Xem xét
188
棵
Ke1
| Khỏa. Cây. Vd: tam khỏa mẫu đơn
189
科学
Ke1xue2
| Khoa học
190
咳嗽
Ke2 sou
| Ho
191
可怜
Ke3lian2
| Đáng thương
192
可惜
Ke3xi2
| Đáng tiếc
193
肯定
Ken3ding4
| Khẳng định
194
空气
Kong1qi4
| Không khí
195
恐怕
Kong3pa4
| E rằng. Sợ rằng
196
宽
Kuan1
| Rộng rãi. Rộng lượng
197
困
Kun4
| Buồn ngủ
198
困难
Kun4nan2
| Khó khăn
199
扩大
Kuo4da4
| Mở rộng
200
拉
La1
| Kéo. Bẻ. Bài tiết
201
垃圾桶
Le4se4tong3
| Thùng rác
202
辣
La4
| Cay
203
来不及
Lai2buji2
| không kịp
204
来得及
Lai2deji2
| Kịp
205
懒
Lan3
| Lười biếng
206
浪费
Lang4fei4
| Lãng phí
207
浪漫
Lang4man4
| Lãng mạn
208
老虎
Lao3hu3
| Con hổ
209
冷静
Leng3jing4
| Vắng vẻ. Yên tĩnh. Bình tĩnh
210
理发
Li3fa3
| Cắt tóc. Hớt tóc
211
理解
Li2jie3
| Hiểu
212
礼貌
Li3mao4
| Phép lịch sự
213
理想
Li3xiang3
| Lý tưởng
214
厉害
Li4hai4
| Lợi hại
215
力气
Li4qi4
| Sức mạnh
216
例如
Li4ru2
| Ví dụ
217
连
Lian2
| Ngay cả
218
联系
Lian2xi4
| Liên hệ. Gắn liền
219
凉快
Liang2kuai
| Mát mẻ. Sảng khoái
220
另外
Ling4wai4
| Khác. Ngoài ra
221
流泪
Liu2lei4
| Khóc
222
流行
Liu2xing2
| Phổ biến. Nổi tiếng
223
乱
Luan4
| Thiếu trật tự. Rối loạn
224
律师
Lv4shi4
| Luật sư
225
麻烦
Ma2fan
| Phiền tới. Phiền phức
226
马虎
Ma3hu3
| Qua loa. Đại khái
227
满
Man3
| Đầy
228
毛巾
Mao2jin1
| Khăn mặt
229
梦
Meng4
| Giấc mơ
230
密码
Mi4ma3
| Mật mã
231
免费
Mian3fei4
| Miễn phí
232
民族
Min2zu2
| Dân tộc
233
目的
Mu4di4
| Mục đích
234
耐心
Nai4xin1
| Nhẫn nại
235
难道
Nan2dao4
| Lẽ nào
236
难受
Nan2shou4
| Khó chịu
237
内
Nei4
| Ở trong
238
内容
Nei4rong2
| Nội dung
239
能力
Neng2li4
| Năng lực
240
年龄
Nian2ling2
| Tuổi
241
农村
Nong2cun1
| Nông thôn
242
弄
Nong4
| Làm
243
偶尔
Ou3er3
| Đôi khi. Thỉnh thoảng
244
排列
Pai2lie4.
| Sắp xếp. Xếp đặt
245
判断
Pan4duan4
| Phán đoán
246
批评
Pi1ping2
| Phê bình. Chỉ trích
247
皮肤
Pi2fu.
| Da
248
篇
Pian1
| Bài. Trang. Tờ
249
骗
Pian4
| Lừa dối
250
平时
Ping2shi2
| Thông thường
251
瓶子
Ping2zi
| Chai. Lọ
252
破
Po4
| Hỏng. Vỡ. Bể
253
普遍
Pu3bian4
| Phổ biến
254
其次
Qi2ci4
| Thứ 2
255
其中
Qi2zhong1
| Trong số
256
起飞
Qi3fei1
| Bay. Cất cánh
257
千万
Qian1wan4
| Nhất thiết. Dù sao cũng
258
墙
Qiang2
| Tường
259
敲
Qiao1
| Đạp. Gõ
260
桥
Qiao2
| Cây cầu
261
巧克力
Qiao3ke4li4
| Sô-cô-la
262
亲戚
Qin1qi
| Họ hàng
263
轻松
Qing1song1
| Nhẹ nhõm. Thoải mái
264
情况
Qinga2kuang4
| Tình hình
265
请客
Qing3ke4
| Mời khách
266
穷
Qiong2
| Nghèo
267
区别
Qu1bie2
| Khác biệt
268
取
Qu3
| Lấy
269
全部
Quan2bu4
| Toàn bộ
270
缺点
Que1 dian3
| Khuyết điểm. Thiếu sót
271
缺少
Que1shao4
| Thiếu
272
却
Que4
| Mà lại. Nhưng mà
273
确实
Que4shi2.
| Thực sự
274
群
Qun2
| Nhóm loại. Bầy. Đàn
275
然而
Ran2er2
| Tuy nhiên
276
热闹
Re4nao4
| Náo nhiệt
277
任何
Ren4he2
| Bất kỳ
278
任务
Ren4wu4
| Nhiệm vụ
279
扔
Reng1
| Ném vứt
280
仍然
Reng2ran2
| Còn
281
日记
Ri4ji4
| Nhật ký
282
软
Ruan3
| Mềm
283
沙发
Sha1fa1
| Ghế sô pha
284
伤心
Shang1xin1
| Buồn. Đau lòng
285
稍微
Shao1wei2
| Một chút. Hơi hơi
286
社会
She4hui4
| Xã hội
287
深
Shen1
| Thâm. Sâu
288
申请
shen1qing3
| Mời
289
甚至
Shen4zhi4
| Thậm chí
290
生命
Sheng1ming4
| Sinh mệnh
291
省
Sheng3
| Tỉnh (tỉnh thành)
292
剩
Sheng4
| Còn lại. Thừa lại
293
失败
Shi1bai4
| Thất bại
294
师傅
Shi1fu
| Thầy dạy. Thợ cả
295
湿润
Shi1run4
| Ẩm ướt
296
失望
Shi1wang4
| Thất vọng
297
实际
Shi2ji4
| Thực tế
298
食品
Shi2pin3
| Thức ăn
299
实在
Shi2zai4
| Thực sự
300
使用
Shi3yong4
| Sử dụng
301
试
Shi4
| Thử
302
市场
Shi4chang3
| Thị trường
303
适合
Shi4he2
| Vừa. Phù hợp
304
世纪
Shi4 ji2
| Thế kỷ
305
适应
Shi4ying4
| Thích ứng
306
收
Shou1
| Nhận
307
收入
Shou1ru4
| Lợi tức. Thu thập
308
收拾
Shou1shi2
| Thu dọn. Sửa chữa
309
首都
Shou3du4
| Thủ đô
310
首先
Shou3xian1
| Trước tiên. Đầu tiên
311
受不了了
Shou4bu4liao3
| Chịu không nổi
312
售货员
Shou4huo4yuan2
| Nhân viên bán hàng
313
输
Shu1
| Thua
314
熟悉
Shu2xi1
| Quen thuộc
315
数字
Shu4zi4
| Kỹ thuật số
316
数量
Shu4liang
| Số lượng
317
帅
Shuai4
| Đẹp trai
318
顺利
Shun4li4
| Thuận lợi
319
顺序
Shun4xu4
| Trật tự
320
说明
Shuo1ming2
| Giải thích
321
硕士
Shuo4shi4
| Thạc sỹ
322
死
Si3
| Chết
323
速度
Su4du4
| Tốc độ
324
塑料袋
Su4liao4dai4
| Túi nhựa
325
酸
Suan1
| Vị chua
326
算
Suan4
| Đếm. Tính
327
随便
Sui2bian4
| Tuỳ. Tuỳ tiện
328
随着
Sui2zhe
| Cùng với
329
所有
Suo3you3
| Tất cả
330
台
Tai2
| Cỗ (máy). Buổi (kịch)
331
抬
Tai2
| Giơ lên. Khiêng. Nhấc
332
态度
Tai2du4
| Thái độ
333
但钢琴
Chơi piano
334
汤
Tang1
| Canh
335
躺
Tang3
| Nằm
336
讨论
Tao3lun4
| Thảo luận
337
讨厌
Tao3yan4
| Ghét
338
特点
Te4dian3
| Đặc điểm
339
提供
Ti2gong1
| Cung cấp
340
提前
Ti2qian2
| Tiền đề
341
提醒
Ti2xing3
| Nhắc nhở. Đề tỉnh
342
填空
Tian2kong4
| Điền vào chỗ trống
343
条件
Tiao2jian4
| Điều kiện
344
停止
Ting2zhi3
| Dừng lại
345
同情
Tong2qing2
| Đồng tình. Đồng cảm
346
推
Tui1
| Đẩy
347
推迟
Tui1chi2
| Hoãn lại
348
脱
Tuo1
| Cởi ra
349
袜子
Wa4zi
| Bít tất
350
完全
Wan2quan2
| Hoàn toàn
351
往
Wang3
| Đến
352
往往
Wang3wang3
| Thường
353
网站a
Wang3zhan4
| Website
354
危险
Wei2xian3
| Nguy hiểm
355
味道
Wei4dao4
| Mùi vị
356
温度
Wen1du4
| Nhiệt độ
357
文章
Wen2zhang1
| Văn chương
358
握手
Wo4shou3
| Bắt tay
359
污染
Wu1ran3
| Ô nhiễm
360
无
Wu2
| Không
361
无聊
Wu2liao2
| Vô vị. Chán
362
无论
Wu2lun4
| Bất kể
363
误会
Wu4hui4
| Hiểu lầm
364
西红柿
Xi1hong2shi4
| Cà chua
365
吸引
Xi1yin3
| Thu hút
366
洗衣机
Xi3yi1ji1
| Máy giặt
367
咸
Xian2
| Mặn
368
羡慕
Xian4mu4
| Ngưỡng mộ. Hâm mộ. Thèm muốn
369
限制
Xian4zhi4
| Hạn chế
370
相反
Xiang1fan3
| Trái ngược
371
详细
Xiang2xi4
| Chi tiết
372
消息
Xiao1xi
| Tin tức
373
笑话
Xiao4hua4
| Truyện cười
374
信任
Xin4ren4
| Tín nhiệm
375
信心
Xin4xin1
| Tự tin
376
信用卡
Xin4yong4ka3
| Thẻ tín dụng
377
兴奋
Xing1fen4
| Hăng hái. Phấn khởi
378
醒
Xing3
| Tỉnh dậy
379
性别
Xing4bie2
| Giới tính
380
幸福
Xing4fu2
| Hạnh phúc
381
性格
Xing4ge2
| Tính cách
382
修
Xiu1
| Sửa
383
许多
Xu3duo1
| Nhiều
384
血
Xue4
| Máu
385
压力
Ya1li4
| Áp lực
386
牙膏
Ya2gao1
| Kem đánh răng
387
亚洲
Ya4zhou1
| Châu Á
388
盐
Yan2
| Muối
389
严格
Yan2ge2
| Nghiêm khắc. Chặt chẽ
390
严重
Yan2zhong4
| Nghiêm trọng
391
演出
Yan3chu1
| Diễn xuất. Buổi diễn
392
演员
Yan3yuan2
| Diễn viên
393
养成
Yang3cheng2
| Tạo thành
394
样子
Yang4zi
| Dáng vẻ
395
邀请
Yao4qing3
| Mời
396
钥匙
Yao4shi
| Chìa khoá
397
亿
Yi4
| Một trăm triệu
398
意见
Yi4jian4
| Ý kiến
399
艺术
Yi4shu4
| Nghệ thuật
400
因此
Yin1ci3
| Vì thế. Do đó
401
饮料
Yin3liao4
| Đồ uống
402
引起
Yin3qi3
| Dẫn đến. Dẫn tới. Gây nên
403
印象
Yin4xiang4
| Ấn tượng
404
硬
Ying4
| Cứng
405
勇敢
Yong3gan3
| Dũng cảm
406
永远
Yong3yuan3
| Mãi mãi
407
优点
You1dian3
| Ưu điểm
408
幽默
You1mo4
| Hài hước
409
优秀
You1xiu4
| Ưu tú. Xuất sắc
410
由
You2
| Do
411
由于
You2yu2
| Bởi vì
412
友好
You3hao3
| Thân thiện
413
有趣
You2qu4
| Thú vị
414
友谊
You3yi4
| Tình bạn
415
愉快
Yu2kuai4
| Vui vẻ
416
于是
Yu2shi4
| Vậy là
417
羽毛球
Yu3mao2qiu2
| Cầu lông
418
语言
Yu3yan2
| Ngôn ngữ
419
原谅
Yuan2liang4
| Tha thứ
420
原因
Yuan2yin1
| Nguyên nhân
421
约会
Yue1hui4
| Cuộc hẹn
422
允许
Yun3xu3
| Cho phép
423
暂时
Zan4shi2
| Tạm thời
424
责任
Ze2ren4
| Trách nhiệm
425
增长
Zeng1zhang3
| Tăng trưởng
426
窄
Zhai3
| Hẹp
427
招聘
Zhao1pin4
| Tuyển dụng
428
真正
Zhen1zheng4
| Chân chính. Thực sự
429
整理
Zheng3li3
| Thu xếp. Chỉnh lý
430
品质
Pin3zhi2
| Phẩm chất
431
整齐
Zheng3qi2
| Trật tự. Chỉnh tề. Ngăn nắp
432
正常
Zheng4chang2
| Bình thường
433
正好
Zheng4hao3
| Vừa vặn. Đúng lúc
434
证明
Zheng4ming2
| Chứng minh
435
正确
Zheng4que4
| Chính xác. Đúng
436
正式
Zheng4shi4
| Chính thức
437
支持
Zhi1chi2
| Ủng hộ
438
知识
Zhi1shi4
| Kiến thức
439
值得
Zhi1de2
| Đáng. Nên
440
直接
Zhi2jie1
| Trực tiếp
441
植物
Zhi2wu4
| Thực vật
442
职业
Xhi2ye4
| Nghề nghiệp
443
指
Zhi3
| Ngón tay
444
质量
Zhi4liang4
| Chất lượng
445
至少
Zhi4shao3
| Ít nhất
446
制造
Zhi4zao4
| Chế tạo. Làm
447
重点
Zhong4dian3
| Trọng điểm
448
重视
Zhong4shi4
| Coi trọng
449
猪
Zhu1
| Lơn. Heo
450
逐渐
Zhu2jian4
| Dần dần
451
主动
Zhu3dong4
| Chủ động
452
祝贺
Zhu1he1
| Chúc mừng
453
著名
Zhu4ming2
| Nổi tiếng. Nổi danh
454
专门
Zhuan1men2
| Chuyên môn
455
专业
Zhuan1ye4
| Chuyên nghiệp
456
赚
Zhuan4
| Kiếm được
457
撞
Zhuang4
| Đụng. Va chạm
458
准确
Zhun3que4
| Chính xác
459
仔细
Zi3xi4
| Cẩn thận
460
自然
Zi4ran2
| Tự nhiên
461
总结
Zong3jie2
| Tổng kết
462
组成
Zu3cheng2
| Tạo thành. Cấu thành
463
嘴
Zui3
| Miệng
464
尊重
Zun1zhong4
| Tôn trọng
465
做生意
Zuo4 sheng1yi4
| Làm sính ý=> kinh doanh. Buôn bán
466
作者
Zuo4zhe3
| Tác gia