Hsk4 Hết Flashcards

(466 cards)

1
Q

爱情

A

Tình yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

安排

A

An1pai2. An bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

安全

A

An1quan2. An toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

An4. Tối, ám (u ám)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

按时

A

Đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

按照

A

An4zhao4. Dựa theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

保护

A

Bao3hu4. Bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

保证

A

Bao3zheng4. Bảo đảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Bao4. Ôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

报道

A

Bao4dao4. Báo cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

抱歉

A

Bao4qian4.

Có lỗi. Ân hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Bei4. Bị, được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

本来

A

Ben3lai2. Vốn dĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Ben4. Ngu ngốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

笔记本

A

Bi3ji4ben3. Sổ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

标准

A

Biao1zhun3. Tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

表达

A

Biao3 da2. Biểu đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

表格

A

Biao3ge2. Bảng biểu, bản khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

表扬

A

biao3yang2. Khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

饼干

A

Bing3gan1. Bánh quy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

并且

A

Bing4qie3. Và, đồng thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

博士

A

Bo2shi4. Tiến sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

不得不

A

Bu4de2bu4. Không thể không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

不管

A

Bu4guan3. Cho dù, bất kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
不仅
Bu4jin3. Không chỉ
26
Ca1. Chà, cọ xát
27
Cai1. Đoán
28
材料
Cai2liao4. Vật liệu
29
Chang2. Nếm
30
长江
Chang2jiang1. Trường Giang
31
超过
Chao1guo4. Vượt quá
32
Chao3. | Ồn ào, tranh cãi
33
城实
Cheng2shi2. | Thành thật
34
成熟
Cheng2shu2. | Trưởng thành, thành thục
35
成为
Cheng2wei2. | Trở thành
36
乘坐
Cheng2zuo4. | Ngồi, đi (phương tiện)
37
吃惊
Chi1jing1 | Ngạc nhiên
38
重新
Chong2xin1 | Lại lần nữa
39
抽烟
Chou1yan1 | Hút thuốc
40
出差
Chu1chai1 | Đi công tác
41
传真
Chuan2zhen1 | Fax (tài liệu), máy fax
42
窗户
Chuang1hu1 | Cửa sổ
43
粗心
Cu1xin1 | Không cẩn thận
44
答案
Da2 an4 | Đáp án
45
打扮
Da3ban4 | Ăn diện
46
打扰
Da3rao3 | Làm phiền
47
打印
Da3yin4 | In ấn
48
大概
Da4gai4 | Có lẽ
49
大使馆
Đa4shi3guan3 | Đại sứ quán
50
大约
Da4yue1. | Chắc là, khoảng chừng
51
Dai4 | Cài. Đội. Đeo
52
代替
Dai4ti4 | Thay thế
53
当地
Dang1di4 | Địa phương
54
当时
Dang1shi2 | Lúc đó, khi đó
55
Dao1 | Dao
56
导游
Dao3you2 | Hướng dẫn viên du lịch
57
到处
Dao4chu4 | Khắp nơi
58
到底
Dao4di3 | Cuối cùng
59
道歉
Dao4qian4 | Xin lỗi
60
得意
De2yi4 | Đắc ý
61
Di3 | Đây. Đế
62
地球
Di4qiu2 | Trái đất
63
地址
Di4zhi3 | Địa chỉ
64
Diao4 | Rơi
65
调查
Diao4cha2 | Khảo sát
66
Diu1 | Làm mất
67
Duan4 | Cắt đứt. Ngắt
68
对话
Dui4hua4 | Hội thoại
69
对面
Dui4mian4 | Đối diện
70
Dun4 | Bữa ăn
71
Duo | Đóa (hoa)
72
儿童
Er2 tong2 | Đứa trẻ
73
发生
Fa1sheng1 | Xảy ra
74
发展
Fa1zhan3 | Phát triển
75
法律
Fa3lv4 | Pháp luật
76
烦恼
Fan2nao3 | Lo lắng. Buồn phiền. Phiền não
77
反对
Fan3dui4 | Phản đối
78
反映
Fan3ying4 | Phản ánh
79
范围
Phạm vi
80
方面
Fang1mian4 | Phương diện
81
方向
Fang1xiang4 | Phương hướng
82
访问
Fang3wen4 | Phỏng vấn
83
放弃
Fang4qi4 | Từ bỏ
84
放暑假
Fang4shu3jia4 | Nghỉ hè
85
...分之... | 三分之一
... phần... | 1/3
86
Fen4 | Phần
87
丰富
Feng1fu4 | Phong phú
88
否则
Fou3ze2 | Nếu không thì
89
符合
Fu2he2 | Phù hợp
90
Fu4 | Giàu có
91
复印
Fu4yin4 | Photocopy
92
复杂
Fu4za2 | Phức tạp
93
负责
Fu4ze2 | Chịu trách nhiệm
94
改变
Gai3bian4 | Thay đổi
95
高级
Gao1ji2 | Cao cấp. Nâng cao
96
Ge4 | Mỗi. Các
97
个子
Ge4zi | Vóc dáng. Dáng người
98
工具
Gong1ju4 | Công cụ
99
公里
Gong1li3 | Km
100
工资
gong1zi1 | Tiền lương
101
共同
Gong4tong2 | Chung. Cùng nhau
102
Gou4 | Đủ
103
购物
Gou4wu4 | Mua sắm
104
孤单
Gu1dan1 | Cô đơn
105
估计
Gu1ji4 | Ước tính
106
鼓励
Gu3li4 | Khuyến khích. Cổ vũ
107
顾客
Gu4ke4 | Khách hàng
108
故意
Gu4yi4 | Cố ý
109
鼓掌
Gu3zhang3 | Vỗ tay
110
Gua4 | Treo
111
关键
Guan1jian4 | Then chốt
112
观众
Guan1zhong4 | Quần chúng, khán giả
113
管理
Guan3li3 | Quản lý
114
广播
Guang3bo4 | Phát thanh. Truyền hình. Quảng bá
115
guang4 | Đi dạo
116
规定
Gui1ding4 | Quy định
117
国际
Guo2ji4 | Quốc tế
118
果然
Guo3ran2 | Quả nhiên
119
过程
Guo4cheng2 | Quá trình
120
海洋
Hai3yang2 | Đại dương
121
害羞
Hai4xiu1 | Nhát. Xấu hổ
122
寒假
Han2jia4 | Kỳ nghỉ đông
123
Han4 | Mồ hôi
124
航班
hang2ban1 | Chuyến bay
125
好像
Hao3xiang4 | Dường như
126
号码
Hao4ma3 | Số
127
合格
He2ge2 | Hợp lệ. Đủ tiêu chuẩn
128
合适
He2shi4 | Thích hợp
129
盒子
He2zi | Hộp
130
猴子
Hou2zi | Con khỉ
131
Hou4 | Dầy
132
后悔
Hou4hui3 | Hối tiếc. Hối hận
133
忽然
Hu1ran2 | Đột ngột
134
护士
Hu4shi4 | Hộ sĩ. Y tá
135
互相
Hu4xiang1 | Lẫn nhau
136
怀疑
Huai2yi2 | Nghi ngờ
137
回忆
Hui2yi4 | Hồi ức. Hồi tưởng
138
活泼
Huo2po1 | Hoạt bát
139
获得
Huo4de2 | Được. Đạt được
140
基础
Ji1chu3 | Cơ sở. Nền tảng
141
激动
Ji1dong4 | Xúc động. Khuấy động
142
积极
Ji1ji2 | Tích cực
143
积累
ji1lei3 | Tích lũy
144
集合
Ji2he2 | Tập hợp
145
及其
Ji2qi2 | Cực kỳ. Vô cùng
146
及时
Ji2shi2 | Kịp thời
147
即使
Ji2shi3 | Cho dù
148
计划
Ji4hua4 | Kế hoạch
149
既然
Ji4ran2 | Từ lúc. Trong trường hợp
150
技术
Ji4shu4 | Kỹ thuật
151
记者
Ji4zhe3 | Phóng viên
152
加班
Jia1 ban1 | Làm thêm giờ
153
家具
Jia1ju4 | Gia dụng
154
加油站
Jia1you2zhan4 | Trạm đổ xăng
155
价格
Jia4ge2 | Giá cả
156
坚持
Jian1chi2 | Kiên trì
157
减肥
Jian3fei2 | Giảm béo. Giảm cân
158
减少
Jian3shao3 | Giảm. Bớt
159
将来
Jiang1lai2. | Tương lai
160
奖金
Jiang3jin1 | Tiền thưởng
161
降低
Jiang4di1 | Hạ thấp
162
骄傲
jiao1ao4 | Kiêu ngại
163
交流
Jiao1liu2 | Trao đổi. Giao lưu
164
教授
Jiao4shou4 | Giáo sư
165
教育
Jiao4yu4 | Giáo dục
166
接受
Jie1shou4 | Chấp nhận. Tiếp nhận
167
节约
Jie2yue1 | Tiết kiệm
168
解释
Jie3shi4 | Giải thích
169
尽管
Jin3guan3 | Mặc dù
170
紧张
Jin3zhang1 | Căng thẳng. Lo lắng
171
进行
Jin1xing2 | Tiến hành
172
禁止
Jin4zhi3 | Cấm. Cấm chỉ
173
精彩
Jing1cai3 | Ưu Việt. Xuất sắc
174
经济
Jing1ji4 | Kinh tế
175
经历
Jing1li4 | Trải qua
176
经验
Jing1yan4 | Kinh nghiệm
177
警察
Jing3cha2 | Cảnh sát
178
竟然
Jing4ran2 | Mà. Lại. Vậy mà
179
竞争
Jing4zheng1 | Cạnh tranh
180
镜子
Jing4zi | Cái gương
181
究竟
Jiu4jing4 | Rốt cuộc
182
举办
Ju3ban4 | Tổ chức。cử hành
183
拒绝
Ju4jue2 | Từ chối
184
距离
Ju4li2 | Khoảng cách
185
开玩笑
Kai1wan2xiao4 | Nói đùa
186
看法
Kan4fa3 | Quan điểm. Cách nhìn
187
考虑
Kao3lv4 | Xem xét
188
Ke1 | Khỏa. Cây. Vd: tam khỏa mẫu đơn
189
科学
Ke1xue2 | Khoa học
190
咳嗽
Ke2 sou | Ho
191
可怜
Ke3lian2 | Đáng thương
192
可惜
Ke3xi2 | Đáng tiếc
193
肯定
Ken3ding4 | Khẳng định
194
空气
Kong1qi4 | Không khí
195
恐怕
Kong3pa4 | E rằng. Sợ rằng
196
Kuan1 | Rộng rãi. Rộng lượng
197
Kun4 | Buồn ngủ
198
困难
Kun4nan2 | Khó khăn
199
扩大
Kuo4da4 | Mở rộng
200
La1 | Kéo. Bẻ. Bài tiết
201
垃圾桶
Le4se4tong3 | Thùng rác
202
La4 | Cay
203
来不及
Lai2buji2 | không kịp
204
来得及
Lai2deji2 | Kịp
205
Lan3 | Lười biếng
206
浪费
Lang4fei4 | Lãng phí
207
浪漫
Lang4man4 | Lãng mạn
208
老虎
Lao3hu3 | Con hổ
209
冷静
Leng3jing4 | Vắng vẻ. Yên tĩnh. Bình tĩnh
210
理发
Li3fa3 | Cắt tóc. Hớt tóc
211
理解
Li2jie3 | Hiểu
212
礼貌
Li3mao4 | Phép lịch sự
213
理想
Li3xiang3 | Lý tưởng
214
厉害
Li4hai4 | Lợi hại
215
力气
Li4qi4 | Sức mạnh
216
例如
Li4ru2 | Ví dụ
217
Lian2 | Ngay cả
218
联系
Lian2xi4 | Liên hệ. Gắn liền
219
凉快
Liang2kuai | Mát mẻ. Sảng khoái
220
另外
Ling4wai4 | Khác. Ngoài ra
221
流泪
Liu2lei4 | Khóc
222
流行
Liu2xing2 | Phổ biến. Nổi tiếng
223
Luan4 | Thiếu trật tự. Rối loạn
224
律师
Lv4shi4 | Luật sư
225
麻烦
Ma2fan | Phiền tới. Phiền phức
226
马虎
Ma3hu3 | Qua loa. Đại khái
227
Man3 | Đầy
228
毛巾
Mao2jin1 | Khăn mặt
229
Meng4 | Giấc mơ
230
密码
Mi4ma3 | Mật mã
231
免费
Mian3fei4 | Miễn phí
232
民族
Min2zu2 | Dân tộc
233
目的
Mu4di4 | Mục đích
234
耐心
Nai4xin1 | Nhẫn nại
235
难道
Nan2dao4 | Lẽ nào
236
难受
Nan2shou4 | Khó chịu
237
Nei4 | Ở trong
238
内容
Nei4rong2 | Nội dung
239
能力
Neng2li4 | Năng lực
240
年龄
Nian2ling2 | Tuổi
241
农村
Nong2cun1 | Nông thôn
242
Nong4 | Làm
243
偶尔
Ou3er3 | Đôi khi. Thỉnh thoảng
244
排列
Pai2lie4. | Sắp xếp. Xếp đặt
245
判断
Pan4duan4 | Phán đoán
246
批评
Pi1ping2 | Phê bình. Chỉ trích
247
皮肤
Pi2fu. | Da
248
Pian1 | Bài. Trang. Tờ
249
Pian4 | Lừa dối
250
平时
Ping2shi2 | Thông thường
251
瓶子
Ping2zi | Chai. Lọ
252
Po4 | Hỏng. Vỡ. Bể
253
普遍
Pu3bian4 | Phổ biến
254
其次
Qi2ci4 | Thứ 2
255
其中
Qi2zhong1 | Trong số
256
起飞
Qi3fei1 | Bay. Cất cánh
257
千万
Qian1wan4 | Nhất thiết. Dù sao cũng
258
Qiang2 | Tường
259
Qiao1 | Đạp. Gõ
260
Qiao2 | Cây cầu
261
巧克力
Qiao3ke4li4 | Sô-cô-la
262
亲戚
Qin1qi | Họ hàng
263
轻松
Qing1song1 | Nhẹ nhõm. Thoải mái
264
情况
Qinga2kuang4 | Tình hình
265
请客
Qing3ke4 | Mời khách
266
Qiong2 | Nghèo
267
区别
Qu1bie2 | Khác biệt
268
Qu3 | Lấy
269
全部
Quan2bu4 | Toàn bộ
270
缺点
Que1 dian3 | Khuyết điểm. Thiếu sót
271
缺少
Que1shao4 | Thiếu
272
Que4 | Mà lại. Nhưng mà
273
确实
Que4shi2. | Thực sự
274
Qun2 | Nhóm loại. Bầy. Đàn
275
然而
Ran2er2 | Tuy nhiên
276
热闹
Re4nao4 | Náo nhiệt
277
任何
Ren4he2 | Bất kỳ
278
任务
Ren4wu4 | Nhiệm vụ
279
Reng1 | Ném vứt
280
仍然
Reng2ran2 | Còn
281
日记
Ri4ji4 | Nhật ký
282
Ruan3 | Mềm
283
沙发
Sha1fa1 | Ghế sô pha
284
伤心
Shang1xin1 | Buồn. Đau lòng
285
稍微
Shao1wei2 | Một chút. Hơi hơi
286
社会
She4hui4 | Xã hội
287
Shen1 | Thâm. Sâu
288
申请
shen1qing3 | Mời
289
甚至
Shen4zhi4 | Thậm chí
290
生命
Sheng1ming4 | Sinh mệnh
291
Sheng3 | Tỉnh (tỉnh thành)
292
Sheng4 | Còn lại. Thừa lại
293
失败
Shi1bai4 | Thất bại
294
师傅
Shi1fu | Thầy dạy. Thợ cả
295
湿润
Shi1run4 | Ẩm ướt
296
失望
Shi1wang4 | Thất vọng
297
实际
Shi2ji4 | Thực tế
298
食品
Shi2pin3 | Thức ăn
299
实在
Shi2zai4 | Thực sự
300
使用
Shi3yong4 | Sử dụng
301
Shi4 | Thử
302
市场
Shi4chang3 | Thị trường
303
适合
Shi4he2 | Vừa. Phù hợp
304
世纪
Shi4 ji2 | Thế kỷ
305
适应
Shi4ying4 | Thích ứng
306
Shou1 | Nhận
307
收入
Shou1ru4 | Lợi tức. Thu thập
308
收拾
Shou1shi2 | Thu dọn. Sửa chữa
309
首都
Shou3du4 | Thủ đô
310
首先
Shou3xian1 | Trước tiên. Đầu tiên
311
受不了了
Shou4bu4liao3 | Chịu không nổi
312
售货员
Shou4huo4yuan2 | Nhân viên bán hàng
313
Shu1 | Thua
314
熟悉
Shu2xi1 | Quen thuộc
315
数字
Shu4zi4 | Kỹ thuật số
316
数量
Shu4liang | Số lượng
317
Shuai4 | Đẹp trai
318
顺利
Shun4li4 | Thuận lợi
319
顺序
Shun4xu4 | Trật tự
320
说明
Shuo1ming2 | Giải thích
321
硕士
Shuo4shi4 | Thạc sỹ
322
Si3 | Chết
323
速度
Su4du4 | Tốc độ
324
塑料袋
Su4liao4dai4 | Túi nhựa
325
Suan1 | Vị chua
326
Suan4 | Đếm. Tính
327
随便
Sui2bian4 | Tuỳ. Tuỳ tiện
328
随着
Sui2zhe | Cùng với
329
所有
Suo3you3 | Tất cả
330
Tai2 | Cỗ (máy). Buổi (kịch)
331
Tai2 | Giơ lên. Khiêng. Nhấc
332
态度
Tai2du4 | Thái độ
333
但钢琴
Chơi piano
334
Tang1 | Canh
335
Tang3 | Nằm
336
讨论
Tao3lun4 | Thảo luận
337
讨厌
Tao3yan4 | Ghét
338
特点
Te4dian3 | Đặc điểm
339
提供
Ti2gong1 | Cung cấp
340
提前
Ti2qian2 | Tiền đề
341
提醒
Ti2xing3 | Nhắc nhở. Đề tỉnh
342
填空
Tian2kong4 | Điền vào chỗ trống
343
条件
Tiao2jian4 | Điều kiện
344
停止
Ting2zhi3 | Dừng lại
345
同情
Tong2qing2 | Đồng tình. Đồng cảm
346
Tui1 | Đẩy
347
推迟
Tui1chi2 | Hoãn lại
348
Tuo1 | Cởi ra
349
袜子
Wa4zi | Bít tất
350
完全
Wan2quan2 | Hoàn toàn
351
Wang3 | Đến
352
往往
Wang3wang3 | Thường
353
网站a
Wang3zhan4 | Website
354
危险
Wei2xian3 | Nguy hiểm
355
味道
Wei4dao4 | Mùi vị
356
温度
Wen1du4 | Nhiệt độ
357
文章
Wen2zhang1 | Văn chương
358
握手
Wo4shou3 | Bắt tay
359
污染
Wu1ran3 | Ô nhiễm
360
Wu2 | Không
361
无聊
Wu2liao2 | Vô vị. Chán
362
无论
Wu2lun4 | Bất kể
363
误会
Wu4hui4 | Hiểu lầm
364
西红柿
Xi1hong2shi4 | Cà chua
365
吸引
Xi1yin3 | Thu hút
366
洗衣机
Xi3yi1ji1 | Máy giặt
367
Xian2 | Mặn
368
羡慕
Xian4mu4 | Ngưỡng mộ. Hâm mộ. Thèm muốn
369
限制
Xian4zhi4 | Hạn chế
370
相反
Xiang1fan3 | Trái ngược
371
详细
Xiang2xi4 | Chi tiết
372
消息
Xiao1xi | Tin tức
373
笑话
Xiao4hua4 | Truyện cười
374
信任
Xin4ren4 | Tín nhiệm
375
信心
Xin4xin1 | Tự tin
376
信用卡
Xin4yong4ka3 | Thẻ tín dụng
377
兴奋
Xing1fen4 | Hăng hái. Phấn khởi
378
Xing3 | Tỉnh dậy
379
性别
Xing4bie2 | Giới tính
380
幸福
Xing4fu2 | Hạnh phúc
381
性格
Xing4ge2 | Tính cách
382
Xiu1 | Sửa
383
许多
Xu3duo1 | Nhiều
384
Xue4 | Máu
385
压力
Ya1li4 | Áp lực
386
牙膏
Ya2gao1 | Kem đánh răng
387
亚洲
Ya4zhou1 | Châu Á
388
Yan2 | Muối
389
严格
Yan2ge2 | Nghiêm khắc. Chặt chẽ
390
严重
Yan2zhong4 | Nghiêm trọng
391
演出
Yan3chu1 | Diễn xuất. Buổi diễn
392
演员
Yan3yuan2 | Diễn viên
393
养成
Yang3cheng2 | Tạo thành
394
样子
Yang4zi | Dáng vẻ
395
邀请
Yao4qing3 | Mời
396
钥匙
Yao4shi | Chìa khoá
397
亿
Yi4 | Một trăm triệu
398
意见
Yi4jian4 | Ý kiến
399
艺术
Yi4shu4 | Nghệ thuật
400
因此
Yin1ci3 | Vì thế. Do đó
401
饮料
Yin3liao4 | Đồ uống
402
引起
Yin3qi3 | Dẫn đến. Dẫn tới. Gây nên
403
印象
Yin4xiang4 | Ấn tượng
404
Ying4 | Cứng
405
勇敢
Yong3gan3 | Dũng cảm
406
永远
Yong3yuan3 | Mãi mãi
407
优点
You1dian3 | Ưu điểm
408
幽默
You1mo4 | Hài hước
409
优秀
You1xiu4 | Ưu tú. Xuất sắc
410
You2 | Do
411
由于
You2yu2 | Bởi vì
412
友好
You3hao3 | Thân thiện
413
有趣
You2qu4 | Thú vị
414
友谊
You3yi4 | Tình bạn
415
愉快
Yu2kuai4 | Vui vẻ
416
于是
Yu2shi4 | Vậy là
417
羽毛球
Yu3mao2qiu2 | Cầu lông
418
语言
Yu3yan2 | Ngôn ngữ
419
原谅
Yuan2liang4 | Tha thứ
420
原因
Yuan2yin1 | Nguyên nhân
421
约会
Yue1hui4 | Cuộc hẹn
422
允许
Yun3xu3 | Cho phép
423
暂时
Zan4shi2 | Tạm thời
424
责任
Ze2ren4 | Trách nhiệm
425
增长
Zeng1zhang3 | Tăng trưởng
426
Zhai3 | Hẹp
427
招聘
Zhao1pin4 | Tuyển dụng
428
真正
Zhen1zheng4 | Chân chính. Thực sự
429
整理
Zheng3li3 | Thu xếp. Chỉnh lý
430
品质
Pin3zhi2 | Phẩm chất
431
整齐
Zheng3qi2 | Trật tự. Chỉnh tề. Ngăn nắp
432
正常
Zheng4chang2 | Bình thường
433
正好
Zheng4hao3 | Vừa vặn. Đúng lúc
434
证明
Zheng4ming2 | Chứng minh
435
正确
Zheng4que4 | Chính xác. Đúng
436
正式
Zheng4shi4 | Chính thức
437
支持
Zhi1chi2 | Ủng hộ
438
知识
Zhi1shi4 | Kiến thức
439
值得
Zhi1de2 | Đáng. Nên
440
直接
Zhi2jie1 | Trực tiếp
441
植物
Zhi2wu4 | Thực vật
442
职业
Xhi2ye4 | Nghề nghiệp
443
Zhi3 | Ngón tay
444
质量
Zhi4liang4 | Chất lượng
445
至少
Zhi4shao3 | Ít nhất
446
制造
Zhi4zao4 | Chế tạo. Làm
447
重点
Zhong4dian3 | Trọng điểm
448
重视
Zhong4shi4 | Coi trọng
449
Zhu1 | Lơn. Heo
450
逐渐
Zhu2jian4 | Dần dần
451
主动
Zhu3dong4 | Chủ động
452
祝贺
Zhu1he1 | Chúc mừng
453
著名
Zhu4ming2 | Nổi tiếng. Nổi danh
454
专门
Zhuan1men2 | Chuyên môn
455
专业
Zhuan1ye4 | Chuyên nghiệp
456
Zhuan4 | Kiếm được
457
Zhuang4 | Đụng. Va chạm
458
准确
Zhun3que4 | Chính xác
459
仔细
Zi3xi4 | Cẩn thận
460
自然
Zi4ran2 | Tự nhiên
461
总结
Zong3jie2 | Tổng kết
462
组成
Zu3cheng2 | Tạo thành. Cấu thành
463
Zui3 | Miệng
464
尊重
Zun1zhong4 | Tôn trọng
465
做生意
Zuo4 sheng1yi4 | Làm sính ý=> kinh doanh. Buôn bán
466
作者
Zuo4zhe3 | Tác gia