business and money Flashcards

(59 cards)

1
Q

nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có

A

affluent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dịch vụ sau bán hàng

A

after-sales service

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hàng năm, từng năm

A

annual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

niên khoản, tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, trợ cấp hằng năm

A

annuity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự cho phép, cấp phép

A

authorization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

liên tiếp, nối liền nhau

A

back-to-back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bảng cân đối kế toán

A

balance sheet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ngân hàng

A

bank

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tiền giấy do ngân hàng phát hành

A

banknote

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

người chuyên săn lùng hàng hạ giá

A

bargain hunter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tiền thưởng, thêm vào

A

bonus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

công việc trí óc

A

brainwork

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

khánh kiệt, túng quẫn, nghèo túng

A

broke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngân sách, ngân quỹ

A

budget

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tiền, tiền mặt

A

cash

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

dòng tiền, các khoản tiền chi thu của doanh nghiệp

A

cash flow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

séc

A

chequeg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ười đòi, người yêu sách, thỉnh cầu nguyên đơn, đứng kiện

A

claimant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

điều khoản

A

clause

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rõ ràng, dứt khoát

A

clear cut

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

gọi chào hàng, gọi không hẹn trước

A

cold call

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bản tin quảng cáo; (thuộc) buôn bán, thương mại

A

commercial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

sự đồng lòng, nhất trí

A

consensus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

giá, chi phí; trị giá, phải trả, ước lượng

25
vật giả, vật giả mạo; giả mạo
counterfeit
26
hoàn giá, đề nghị phản hồi lại đề xuất đầu
counteroffer
27
phiếu giảm giá, mã giảm giá
coupon
28
sự cho nợ, ghi nợ, tín dụng
credit
29
thẻ tín dụng, thẻ mua chịu
credit card
30
đang lưu hành
current
31
cắt giảm chi phí, đốt cháy (giai đoạn), đi tắt
cut corners
32
sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ
debit
33
nợ, món nợ
debt
34
thâm hụt, số tiền thiếu hụt (chi vượt thu)
deficit
35
tiền ký quỹ, tiền đặt cọc; ký quỹ, đặt cọc
deposit
36
sự phân bổ, phân phát
distribution
37
không phải nộp thuế, miễn thuế
duty-free
38
biển thủ, tham ô
embezzle
39
sự đánh giá, ước lượng; đánh giá
estimate
40
giá cao cắt cổ, quá đắt đòi hỏi quá mức
exorbitant
41
bóp, nặn, moi
extort
42
có khả năng thực hiện, khả thi
feasible
43
tiền thù lao, tiền thưởng, lệ phí; trả thù lao, đóng phí
fee
44
phản hồi, bình luận
feedback
45
tài chính
finance
46
tính linh hoạt, linh động
flexibility
47
sự tịch thu tài sản để thế nợ
foreclosures
48
căn cơ, tiết kiệm
frugal
49
phép nghỉ, cho phép nghỉ
furlough
50
bắt đầu hoặc duy trì làm một việc gì đó
get the ball rolling
51
đối diện và hiểu ra một vấn đề nào đó
get to grips with
52
sự bảo đảm; hứa chắc chắn, cam đoan
guarantee
53
cháy túi, hết sạch tiền
hard-up
54
trụ sở chính, tổng bộ
headquarters
55
cái nhìn toàn cảnh về môi trường kinh doanh
helicopter view
56
thu nhập
income
57
thuế thu nhập, thuế trên lương bổng
income tax
58
lợi tức, tiền lãi
interest
59
không lãi suất
interest-free