nature Flashcards
(69 cards)
1
Q
có khả năng phân hủy
A
biodegradable
2
Q
đa dạng sinh học
A
biodiversity
3
Q
hẻm núi
A
canyon
4
Q
lượng phát thải khí nhà kính
A
carbon
5
Q
thảm họa, tai ương
A
catastrophe
6
Q
vách đá (nhô ra biển)
A
cliff
7
Q
biến đổi khí hậu
A
climate change
8
Q
bở biển
A
coast
9
Q
làm bẩn, làm nhiễm, ô uế
A
contaminate
10
Q
đập, đê ngăn nước
A
dam
11
Q
mảnh vỡ, mảnh vụn
A
debris
12
Q
sự phá rừng, tình trạng chặt phá rừng
A
deforestation
13
Q
tháo hết, rút hết, làm suy yếu, kiệt sức
A
deplete
14
Q
sa mạc hóa
A
desertification
15
Q
tai họa, thảm họa
A
disaster
16
Q
động đất, địa chấn
A
earthquake
17
Q
(thuộc) sinh thái học
A
ecological
18
Q
hệ sinh thái
A
ecosystem
19
Q
bị đe dọa, gây nguy hiểm
A
endangered
20
Q
môi trường
A
environment
21
Q
chủ nghĩa bảo vệ môi trường
A
environmentalism
22
Q
sự xói mòn, ăn mòn
A
erosion
23
Q
quá mức, quá đáng
A
excessive
24
Q
tuyệt chủng
A
extinct
25
đồng ruộng, cánh đồng, dải (băng tuyết)
field
26
lũ lụt, nạn lụt
flood
27
cầu cạn
footbridge
28
rừng rậm
forest
29
khả năng trồng cây, "mát tay" trong việc trồng trọt
green thumb
30
hiệu ứng nhà kính
greenhouse effect
31
môi trường sống, nơi sống, nhà ở, chỗ ở
habitat
32
đồi,cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên
hill
33
bão xoáy
hurricane
34
hòn đảo
island
35
rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy
jungle
36
hồ nước ngọt
lake
37
sự lở đất, lở đất
landslides
38
núi
mountain
39
ốc đảo
oasis
40
sự đông dân, tình trạng quá tải dân số
overpopulation
41
bán đảo
peninsula
42
độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh
poisonous
43
chất gây ô nhiễm, chất làm ô nhiễm
pollutant
44
ao nước; thành ao, vũng
pond
45
đá ngầm, vỉa quặng vàng, mạch quặng
reef
46
có khả năng tái tạo
renewable
47
cách ly, cô lập, phân biệt đối xử; tách riêng, riêng biệt
segregate
48
giông tố, cơn bão
hurricane
49
tính bền vững
sustainable
50
xử trí, giải quyết, khắc phục
tackle
51
bão táp, lốc xoáy, gió tốc
tornado
52
bão nhiệt đới ở tây thái bình dương
typhoon
53
thung lũng, chỗ hỏm hình thung lũng,
valley
54
chế độ ăn thuần chay
veganism
55
thực vật, cây cối, đời sống thực vật
vegetation
56
nóng lên toàn cầu
global warming
57
Khí thải
Exhaust fumes = Gas emissions
58
Chất gây ô nhiễm không khí
Air pollutants
59
Ô nhiễm nguồn nước / không khí
Water / air pollution
60
Chất thải công nghiệp
Industrial waste
61
Hệ sinh thái
Ecosystems
62
Hoạt động con người
Human activities
63
Các loài thủy sinh
Aquatic animal species
64
Biến đổi khí hậu
Climate change
65
Các loại bệnh hô hấp
Respiratory diseases
66
Sự đốt cháy năng lượng hóa thạch
Fossil fuel combustion
67
Việc đốt chất thải
Waste incineration
68
Sự tiêu thụ năng lượng
Energy consumption
69
Sự lạm dụng thuốc từ sâu và phân bón
Overuse of fertilizers and pesticides