Cụm Động Từ Flashcards

(204 cards)

1
Q

Account for

A

chiếm bao nhiêu %, giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Act out

A

đóng vai, đóng kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ask about

A

hỏi về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ask after

A

hỏi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ask for sth

A

xin cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ask sb out

A

mời ai đó đi ăn/ đi xem phim để hẹn hò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Blow out

A

thổi tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Break down

A

chia nhỏ ra, hỏng hóc, ngất xỉu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Break into

A

đột nhập vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Break out

A

nổ ra, bùng phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Break up

A

chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Breathe in = take in = inhale

A

hít vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bring about

A

gây ra, mang lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bring back

A

mang lại, gợi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bring out

A

làm nổi bật; sản xuất, xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bring sb up

A

nuôi nấng ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bring in

A

ban hành luật; kiếm được số tiền nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Build up

A

tăng lên, ca ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Burst out

A

bật ra, phát ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Call for

A

cần, đòi hỏi, yêu cầu; đón ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Call off

A

hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Call out

A

gọi to, hét to; chỉ trích (công khai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Call up

A

gọi cho ai/gọi đi lính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Calm down

A

bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Care about
quản tâm
26
Care for
chăm sóc, thích
27
Carry away
phẫn khích, kích động
28
Carry on
tiếp tục
29
Carry out= execute
tiến hành, thực hiện
30
Carry over
chuyển vào, đi vào
31
Catch on
trở nên phổ biến
32
Catch up with
đuổi kịp, theo kịp
33
Check on sb
kiểm tra ai đó
34
Check out
thanh toán, trả phòng; xác minh, kiểm chứng
35
Cheer sb up
cổ vũ ai, làm cho ai đó tươi tỉnh lên
36
Chill out
thư giãn, nghỉ ngơi
37
Clean up
dọn dẹp
38
Clear out
cuốn xéo, dọn sạch
39
Close down
đóng cửa, phá sản
40
Come across
tình cờ gặp
41
Come along with sb
đi cùng với ai đó
42
Come around
tỉnh lại
43
Come down
đi xuống, rơi xuống
44
Come in
bước vào
45
Come in for
chuốc lấy, nhận lấy
46
Come into
thừa kế
47
Come off
thành công,bong ra
48
Come on
thôi nào, tiếp tục nào
49
Come out
lộ ra, ló ra, tung ra, phát hành
50
Come over
ghé chơi, đột nhiên cảm thấy điều gì
51
Come up
xảy ra
52
Come up to
đạt tới
53
Come up with =(Invent/hit on/hit upon)
nảy ra ý tưởng
54
Cool down
hạ nhiệt, bình tĩnh lại
55
Cope with
đối phó, đương đầu với ## Footnote deal with
56
Crop up
xảy ra một cách bất ngờ
57
Cut down/cut out/omit
chặt/đốn
58
Cut down on
cắt giảm
59
Cut in
xen vào, ngắt lời
60
Cut off
cắt, cúp, ngừng cung cấp (điện, gas...)
61
Die of
chết vì bệnh gì
62
Die out
tuyệt chủng
63
Dip into
đọc lướt
64
Dress up
cải trang, đóng giả
65
Drop in on
tạt qua, ghé qua ## Footnote pay a short visit
66
Drop out of
bỏ cuộc
67
Eat out
đi ăn ngoài
68
End up
kết thúc, kết cục
69
Fall back on
phải cần tới, phải dùng tới
70
Fall behind
tụt lại, chậm lại
71
Fall for
mê tít, yêu ai
72
Fall out with
cãi cọ với
73
Fall over
đồ sụp xuống, ngã, phá sản
74
Fill in
điền vào mẫu đơn
75
Fill out
mập ra, béo ra, điền vào mẫu đơn
76
Fill up
đổ đầy, làm đầy
77
Get around
travel
78
Get by
xoay xở để sống qua khó khăn
79
Get into
Quan tâm,hứng thú với cái gì
80
Get off
xuống xe/tàu/máy bay
81
Get on
lên xe/tàu/máy bay
82
Get over
vượt qua kì thi, hoàn thành
83
Get rid of = dispose of
loại bỏ
84
Get round/around sb
thuyết phục ai đồng ý hoặc làm theo điều bạn muốn
85
Get through
Vượt qua cú sốc/bệnh tật
86
Give away
tiết lộ, cho cái gì miễn phí,trao tặng
87
Give in
nhân nhượng
88
Give off
tỏa ra, nhả ra, thải ra
89
Give out
cạn kiệt,công bố,phàn nàn,phân phát
90
Give up
từ bỏ
91
Go ahead
tiến hành
92
Go away
đi xa, đi đi, cút đi
93
Go back
quay lại
94
Go back on
thất hứa
95
Go beyond
vượt quá
96
Go by
trôi qua, tuột mất
97
Go down with
mắc bệnh
98
Go in for
thích thú, tham gia
99
Go into
điều tra, xem xét
100
Go off
đổ chuông, nổ tung, thiu thối, mất hứng
101
Go on
tiếp tục
102
Go on with st
tiếp tục với cái gì
103
Go out
mất điện, ra ngoài, đi chơi
104
Go over
xem lại, ôn lại
105
Go through
trải qua
106
Grow up
lớn lên
107
Hand down
truyền lại
108
Hand in
Nộp
109
Hand out
phân phát
110
Hang out with sb
la cà, dành thời gian với ai
111
Help out
giúp đỡ, trợ giúp
112
Hold back
ngăn lại
113
Hold on
chờ; giữ chắc; cầm
114
Hold over
hoãn
115
Hold up
đình trệ, trì hoãn ## Footnote Example: The meeting was held up due to technical issues.
116
Hurry up
nhanh lên
117
Jot down/note down
ghi tóm tắt ## Footnote Example: Please jot down your thoughts.
118
Keep away
tránh xa
119
Keep in with
duy trì mỗi quan hệ tốt đẹp với ai
120
Keep on
tiếp tục
121
Keep up/pace with
theo kịp, đuổi kịp ## Footnote Example: It's hard to keep up with the fast-paced changes.
122
Look after
chăm sóc ## Footnote Example: Can you look after my dog while I'm away?
123
Look around
ngó nghiêng, thăm thú
124
Look at
ngắm nhìn
125
Look down on
coi thường
126
Look up to
kính trọng
127
Look for
tìm kiếm
128
Look forward to
mong chờ
129
Look into
điều tra, xem xét
130
Look out (for)
coi chừng, trông chừng
131
Look over
xem qua
132
Look up
tra cứu
133
Lay down
đề ra
134
Lie down
nằm nghỉ
135
Be made up of
tạo nên bởi
136
Make away with
cuỗm đi
137
Make for
tiến về hướng
138
Make out
nhìn, nhận ra, hiểu
139
Make up
Trang điểm, bịa đặt, dựng chuyện, quyết định, làm hòa, chiếm (tỉ lệ, %)
140
Make up for
Bù đắp cho
141
Mull over
Suy nghĩ kĩ
142
Pass away
Qua đời/chết
143
Pass down
Lưu truyền, truyền lại
144
Pass off
Diễn ra, xảy ra
145
Pass out
Bất tỉnh
146
Pass over
Lờ đi, né tránh
147
Pick up
Nhặt; đón
148
Point at
Chỉ vào
149
Ponder on/upon/over
Suy nghĩ về, cân nhắc về; trầm tư
150
Pray for
Cầu nguyện
151
Pull down
Ủi đồ, phá bỏ
152
Pull up
Dừng, đỗ
153
Put across
Trình bày, giải thích
154
Put aside
Để dành
155
Put away
Dọn đi, cất đi, để dành
156
Put back
Trả lại (đưa về đúng vị trí)
157
Put off
Trì hoãn; khiến cho ai không còn thích nữa
158
Put on
Mặc, đội; biểu diễn
159
Put through
Kết nối điện thoại
160
Put down
Đặt xuống
161
Put forward
Đưa ra, đề xuất
162
Put out
Dập tắt
163
Put sb up
Cho ai đó ở nhờ
164
Put up
Dựng lên
165
Put up with
Chịu đựng
166
Result in
Dẫn đến
167
Run off
Bỏ đi, rửa trôi
168
Run on sth
Chạy bằng cái gì
169
Run out
Cạn kiệt
170
Run out of sth
Hết sạch, hết nhẵn cái gì
171
Run over
Chạy qua, cán qua
172
Save up
Tiết kiệm
173
Set off
Khởi hành
174
Set out
Bắt đầu thực hiện một kế hoạch/hành động
175
set up
Thành lập
176
Settle down
Ổn định,định cư
177
Show off
Khoe khoang
178
Show up=turn up=arrive
đến,xuất hiện
179
Spread over
Kéo dài
180
Squeeze in/out/through
Chen lấn
181
Stand for
Viết tắt,tượng trưng cho
182
Stand in for sb
Làm thay cho ai
183
Stand out
Nổi bật
184
Stand up
Ủng hộ
185
Take after
Giống
186
Take away
Mang đi,kéo theo
187
Take in
Hấp thụ,hít vào,hiểu,lừa ai
188
Take off
Cất cánh,cởi,thành công
189
Take on
Đảm nhiệm,thuê mướn
190
Take out
Nhổ,đổ
191
Take over
Tiếp quản,chiếm đoạt
192
Take up
Bắt đầu một thói quen/sở thích/công việc,hoạt động chiếm(thời gian,không gian)
193
Talk back to sb
Cãi lại,nói lại
194
Think back on=recall
Hồi tưởng lại,nhớ lại
195
Try on
Thử đồ
196
Try out= test
Kiểm tra
197
Turn down
Từ chối,vặn nhỏ
198
Turn into
Biến thành
199
Turn out
Hoá ra
200
Turn up=show up=arrive
Đến
201
Use up=run out
Dùng hết,cạn kiệt
202
Wash away
Cuốn trôi
203
Wipe out
Xoá sổ
204
Work out
Tập thể dục,tính toán,tìm ra,giải quyết cái gì