Cđt Flashcards
(17 cards)
1
Q
turn in
A
đi ngủ, trả lại thứ gì
2
Q
make off
A
chuồn đi
3
Q
run into
A
tình cờ gặp ai
4
Q
run through
A
đọc qua, thảo luận qua
5
Q
bring something forward
A
dời cái gì (lên sớm hơn)
6
Q
turn over something
A
thu được, kiếm được (tiền)
7
Q
line up
A
xếp hàng
8
Q
lay of somebody
A
sa thải ai
9
Q
play (somebody) up
A
gây đau, gây vấn đề cho ai
10
Q
ward off something
A
bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm, bệnh tật …
11
Q
see off
A
tiễn ai
12
Q
switch off
A
Ngừng chú ý,tắt đi
13
Q
insist on doing sth
A
khăng khăng làm gì
14
Q
congratulate somebody on something
A
chúc mừng ai đó về điều gì
15
Q
tough out
A
can đảm, quyết tâm
16
Q
bring down
A
làm ai thất bại, hạ gục ai
17
Q
keep out
A
không cho vào