Cụm từ về giá cả thị trường rất hay ra thi trong đề thi TOEIC: Flashcards
1
Q
completely free of charge
A
hoàn toàn miễn phí
2
Q
Affordable rates
A
giá cả có khả năng chi trả
3
Q
Reasonable price/ Unreasonable price
A
giá cả hợp lý/ giá cả không hợp lý
4
Q
Competitive price
A
giá cả cạnh tranh
5
Q
Competitive market
A
thị trường cạnh tranh
6
Q
favourable market
A
thị trường thuận lợi
7
Q
target market
A
thị trường mục tiêu
8
Q
Market share
A
thị phần
9
Q
March ISSUE of the magazine
A
số báo tháng 3
10
Q
occasionally
A
=sometimes
11
Q
loook forward to + Ving
A
mong ai đó làm gì
12
Q
to be about to do ST/ close to + N/V-ing
A
sắp sửa làm gì
13
Q
cấu trúc superior in Sth + to + Sth
A
cái gì vượt trội hơn so với cái gì
14
Q
Cấu trúc bị động bổ trợ N + Vii (thay vì N + be Vii)
A
Hay bị sai
14
Q
A