Travel chinese Flashcards

(105 cards)

1
Q

甘南

A

Cam Nam Gānnán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

珠海

A

Chu Hải Zhūhǎi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

故宫

A

Cố Cung Gùgōng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

布达拉宫

A

Cung Điện Potala Lāsà bùdálā gōng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

九寨沟

A

Cửu Trại Câu Jiǔzhàigōu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

大连

A

Đại Liên Dàlián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

三峡

A

Đập Tam Hiệp Sānxiá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

颐和园

A

Di Hòa Viên Yíhéyuán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

杭州

A

Hàng Châu Hángzhōu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

青海湖

A

Hồ Thanh Hải Qīnghǎi Hú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

黄山

A

Hoàng Sơn Huáng Shān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

丽江

A

Lệ Giang Lìjiāng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

庐山

A

núi Lư Sơn Lú Shān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

泰山

A

núi Thái Sơn Tài Shān乌镇

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

乌镇

A

Ô Trấn Wūzhèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

凤凰古镇

A

Phượng Hoàng Cổ Trấn Fènghuáng Gǔzhèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

天安门广场

A

Quảng Trường Thiên An Môn Tiān’ānmén Guǎngchǎng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

桂林

A

Quế Lâm Guìlín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

西湖

A

Tây Hồ Xī Hú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

十三陵

A

Thập Tam Lăng Shísānlíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

苏州

A

Tô Châu Sūzhōu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

张家界

A

Trương Gia Giới Zhāngjiājiè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

长城

A

Trường Thành Chángchéng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

兵马俑

A

Tượng Binh Mã Bīngmǎyǒng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
万里长城
Vạn Lý Trường Thành Wànlǐ chángchéng
26
游览飞行
chuyến bay du lịch ngắm cảnh yóulǎn fēixíng
27
二日游
chuyến du lịch hai ngày èrrì yóu
28
一日游
chuyến du lịch một ngày yīrì yóu
29
工费旅游
du lịch bằng công quỹ gōngfèi lǚyóu
30
乘车旅行
du lịch bằng ô tô chéngchē lǚxíng
31
32
33
34
35
36
37
自行车旅游
du lịch bằng xe đạp zìxíngchē lǚyóu
37
报餐旅游
du lịch bao ăn uống bàocān lǚyóu
37
秋游
du lịch mùa thu qiū yóu
37
周末旅行
du lịch cuối tuần zhōumò lǚxíng
37
冬季旅游
du lịch mùa đông dōngjì lǚyóu
37
负重徒步旅行
du lịch bụi fù hòng túbù lǚxíng
37
航空旅行
du lịch hàng không hángkōng lǚxíng
38
夏季旅游
du lịch mùa hè xiàjì lǚyóu
39
春游
du lịch mùa xuân chūnyóu
40
国外旅行
du lịch nước ngoài guówài lǚxíng
41
豪华游
du lịch sang trọng háohuá yóu
42
优惠集体旅行
du lịch tập thể được ưu đãi yōuhuì jítǐ lǚxíng
43
经济游
du lịch tiết kiệm jīngjì yóu
44
海上旅游
du lịch trên biển hǎi shàng lǚyóu
45
报价旅行
du lịch trọn gói bàojià lǚxíng
46
蜜月旅行
du lịch tuần trăng mật mìyuè lǚxíng
47
环球旅行
du lịch vòng quanh thế giới huánqiú lǚxíng
48
游园
du ngoạn công viên yóu yuán
49
游山玩水
du ngoạn núi non sông nước yóushān wánshuǐ
50
郊游野餐
picnic dã ngoại jiāoyóu yěcān
51
步行旅行背包
ba lô du lịch bùxíng lǚxíng bèibāo
52
折叠式背包
ba lô gấp zhédié shì bèibāo
53
双肩式登山包
ba lô leo núi shuāng jiān shì dēng shān bāo
54
游览图
bản đồ du lịch yóulǎn tú
55
旅行壶
bình nước du lịch lǚxíng hú
56
身份证
chứng minh thư, thẻ căn cước shēnfèn zhèng
57
睡垫
đệm ngủ shuì diàn
58
旅行用品
đồ dùng khi đi du lịch lǚxíng yòngpǐn
59
旅行闹钟
đồng hồ báo thức du lịch lǚxíng nào zhōng
60
折叠椅
ghế xếp zhé dié yǐ
61
旅行鞋
giày du lịch lǚ xíng xié
62
登山鞋
giày leo núi dēng shān xié
63
折叠床
giường xếp zhé dié chuáng
64
旅游护照
hộ chiếu du lịch lǚyóu hùzhào
65
急救箱
hộp cấp cứu jíjiù xiāng
66
野餐用箱
hộp đựng dùng cho picnic yěcān yòng xiāng
67
防晒霜
kem chống nắng fángshài shuāng
68
太阳镜
kính râm tài yáng jìng
69
营帐
lều trại yíngzhàng
70
旅游服
quần áo du lịch lǚ yóu fú
71
导游手册
sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch dǎo yóu shǒucè
72
旅行毯
thảm du lịch lǚ xíng tǎn
73
提款卡
thẻ atm tíkuǎn kǎ
74
旅行证件
thẻ du lịch lǚxíng zhèng jiàn
75
金钱
tiền mặt jīnqián
76
登山装备
trang bị leo núi dēng shān zhuāng bèi
77
旅行袋
túi du lịch lǚ xíng dài
78
帆布行李袋
túi du lịch bằng vải bạt fānbù xíng lǐ dài
79
折叠式旅行衣 袋
túi du lịch gấp zhé dié shì lǚxíng yī dài
80
手提旅行包
túi du lịch xách tay shǒutí lǚ xíng bāo
81
睡袋
túi ngủ shuì dài
82
旅行箱
vali du lịch lǚ xíng xiāng
83
钱包
ví tiền qiánbāo
84
海滨沙滩
bãi biển hǎibīn shātān
85
汽车宿营地
bãi đậu xe du lịch qìchē sùyíng dì
86
公共海滨
bãi tắm công cộng gōng gòng hǎibīn
87
私人海滨
bãi tắm tư nhân sīrén hǎibīn
88
旅伴
bạn du lịch lǚ bàn
89
游艇
ca nô du lịch yóu tǐng
90
自然景观
cảnh quan thiên nhiên zìrán jǐng guān
91
旅费
chi phí du lịch lǚ fèi
92
国家公园
công viên quốc gia, guójiā gōng yuán
93
游乐园
công viên vui chơi giải trí yóu lèyuán
94
旅行代理人
đại lý du lịch lǚxíng dàilǐ rén
95
名胜古迹
danh lam thắng cảnh míng shèng gǔjī
96
远足
đi bộ đường dài yuǎnzú
97
有导员的团体 旅行
đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng
98
团体旅行
đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể tuántǐ lǚxíng
99