c7 Flashcards
(46 cards)
1
Q
gradually
A
dần dần
2
Q
stoop
A
lom khom
3
Q
dew
A
sương
4
Q
embrace
A
ôm ấp
5
Q
quietly
A
lặng lẽ
6
Q
light
A
ánh
7
Q
dawn
A
bình minh
8
Q
wash
A
gội
9
Q
destroyed, beaten up
A
tơi bời
10
Q
wooden plate like
A
mẹt
11
Q
drove
A
lũ lượt
12
Q
to wipe
A
lau chùi
13
Q
dragging
A
lê thê
14
Q
sneakily eating
A
ăn vụng
15
Q
5
A
ngũ
16
Q
5
A
ngũ
17
Q
3
A
tam
18
Q
coconut
A
dừa
19
Q
Papaya
A
đu đủ
20
Q
mango
A
xoài
21
Q
2
A
nhị
22
Q
pineapple
A
thơm
23
Q
cherimoya
A
mãng cầu
24
Q
missing
A
thiếu
25
nervous
hồi hộp
26
cut
cắt
27
personally
đích thân
28
disappointment
điều thất vọng
29
hope
hy vọng
30
past
quá khứ
31
everlasting
bất diệt
32
appearance
hình thức
33
spreading
bàng bạc
34
sorrow
nỗi sầu tư
35
gentle /kindhearted
hoà nhã
36
sentiment
tâm tình
37
country/homeland
thôn quê
38
everyone
ai nấy
39
dull work
sự cực nhọc
40
take a break
nghỉ tay
41
fade/melt
tan
42
bright
sáng sủa
43
to give up something for someone
nhường
44
city
thành thị
45
ink
mực
46
behave
cư xử