Các bộ thường gặp Flashcards
(76 cards)
cái thìa
匕: chủy(bǐ)
1;2;3;4;5;6;7;8;9;10
一(yī);二(èr);三(sān);四(sì);五(wǔ);六(liù);七(qī);八(bā); 九(jiǔ), 十(shí)
Lưu ý: Trong cách đạo số điện thoại số 1 thay vì đọc là 一(yī)sẽ được phát âm là 幺(yāo)
trẻ con
儿: nhi(ér)
già
老: lão(lǎo)
núi
山: sơn(shān)
hơi, khí trong không
气: khí(qì)
công trong công nhân, công việc
工: công(gōng)
bước chậm, bước chân trái
彳: xích(chì)
phạm trong vi phạm (verb), can trong can thiệp, liên can giống liên quan (verb), cạn trong cạn kiệt (adj), can trong thiên can (noun)
干: can(gān)
đất
土: thổ(tǔ)
buổi tối
夕: tịch(xī)
miệng
口: khẩu(kǒu)
con
子: tử(zǐ)
xanh lục
青 (靑): thanh(qīng)
mặt trăng
月: nguyệt(yuè)
ruộng
田: điền(tián)
bước chân phải
亍: xúc(chù)
mặt trời
日: nhật(rì)
bản thân
己: kỷ(jǐ)
đi, hành trong thi hành, làm
行: hành(xíng)
to lớn
大: đại(dà)
mấy (từ hỏi) /
cái bàn nhỏ (a small table)
几: kỉ(jǐ / jī)
Vd: thứ mấy (星期几)
quẻ Cấn, dừng, bền cứng
艮: cấn(gèn)
tim
心 (忄): tâm(xīn)