Các bộ thường gặp Flashcards

(76 cards)

1
Q

cái thìa

A

匕: chủy(bǐ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

1;2;3;4;5;6;7;8;9;10

A

一(yī);二(èr);三(sān);四(sì);五(wǔ);六(liù);七(qī);八(bā); 九(jiǔ), 十(shí)
Lưu ý: Trong cách đạo số điện thoại số 1 thay vì đọc là 一(yī)sẽ được phát âm là 幺(yāo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

trẻ con

A

儿: nhi(ér)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

già

A

老: lão(lǎo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

núi

A

山: sơn(shān)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hơi, khí trong không

A

气: khí(qì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

công trong công nhân, công việc

A

工: công(gōng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bước chậm, bước chân trái

A

彳: xích(chì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phạm trong vi phạm (verb), can trong can thiệp, liên can giống liên quan (verb), cạn trong cạn kiệt (adj), can trong thiên can (noun)

A

干: can(gān)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đất

A

土: thổ(tǔ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

buổi tối

A

夕: tịch(xī)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

miệng

A

口: khẩu(kǒu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

con

A

子: tử(zǐ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

xanh lục

A

青 (靑): thanh(qīng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

mặt trăng

A

月: nguyệt(yuè)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ruộng

A

田: điền(tián)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bước chân phải

A

亍: xúc(chù)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

mặt trời

A

日: nhật(rì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bản thân

A

己: kỷ(jǐ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

đi, hành trong thi hành, làm

A

行: hành(xíng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

to lớn

A

大: đại(dà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

mấy (từ hỏi) /
cái bàn nhỏ (a small table)

A

几: kỉ(jǐ / jī)
Vd: thứ mấy (星期几)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

quẻ Cấn, dừng, bền cứng

A

艮: cấn(gèn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tim

A

心 (忄): tâm(xīn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
đi, chạy
走(赱): tẩu(zǒu)
26
tấc (đơn vị đo)
寸: thốn(cùn)
27
nước
水(氵、氺): thủy(shǔi)
28
con chim non
隹: truy(zhuī)
29
người
人: nhân(rén)
30
màu trắng
白: bạch(bái)
31
sức mạnh, lực, sức lực
力: lực(lì)
32
cây
木: mộc(mù)
33
lửa
火 (灬): hỏa(huǒ)
34
nữ giới
女: nữ(nǚ)
35
lặp lại
又: hựu(yòu)
36
nhỏ, bé
小: tiểu(xiǎo)
37
tay
手 (扌): thủ(shǒu)
38
đá quý, viên
玉: ngọc(yù)
39
vuông
方: phương(fāng)
40
con sông
川、巛: xuyên(chuān)
41
lông
毛: mao(máo)
42
cửa 2 cánh
門 (门): môn(mén)
43
cung trong cây cung
弓: cung(gōng)
44
con lợn
豕: thỉ(shǐ)
45
cha
父: phụ(fù)
46
đao, dao
刀: đao(dāo)
47
khăn
巾: cân(jīn)
48
rộng, rộng rãi
广: quảng(guǎng)
49
con trâu
牛: ngưu(niú)
50
con chó
犬: khuyển(quǎn)
51
bệnh tật (danh từ) dựa, tựa vào (động từ)
疒: nạch(nè)
52
mắt hạng mục, mục lục
目: mục(mù)
53
đá
石: thạch(shí)
54
cây mạ, cây lúa
禾: hòa(hé)
55
cây tre
竹: trúc(zhú)
56
gạo, cơm
米: mễ(mǐ)
57
lụa, sợi
糸: mịch(mì)
58
thịt (thịt lợn, thịt bò,...)
肉(月): nhục(ròu)
59
cỏ, rơm, nông thôn
艸(艹): thảo (cǎo)
60
sâu bọ
虫: trùng (chóng)
61
áo, quần, trang phục, vỏ bọc, nhau thai
衣: y (yī)
62
lời nói
言: ngôn (yán)
63
bảo bối, vật báu, vỏ sò
贝: bối (bèi)
64
chân
足: túc (zú)
65
xe cộ, máy móc
车: xa (chē)
66
thành thị, thị trấn, huyện
邑(阝): ấp (yì)
67
vàng (gold), quý giá, màu vàng
金: kim (jīn)
68
núi đất, gò đất
阜: phụ (fù)
69
mưa
雨: vũ (yǔ)
70
ăn món ăn
食: thực (shí)
71
cá, con cá
鱼: ngư (yú)
72
chim, loài chim
鸟: điểu (niǎo)
73
tờ giấy, trang giấy
页: hiệt (yè)
74
phạm vi, ranh giới bao quanh, bộ vi
75
mái nhà, bộ miên
76
theo đuổi, bộ sước