Vietnam to Chinese Flashcards
(99 cards)
bạn; ngài; khỏe; không
你(nǐ);您(nín); 好(hǎo);吗(ma)
Chú ý: 好(hǎo)cũng mang nghĩa là ‘được’ sử dụng trong các câu trả lời
không (trợ từ phủ định) + V/adj
不(bù)
bận (tính từ)
忙(máng)
{ 忄 (tâm) – chỉ liên quan đến tâm trí, cảm xúc
\亡 (vong) – mất, chết, biến mất}
thì sao (trợ từ để hỏi)
呢(ne)
{口 (khẩu) – miệng, lời nói
\尼 (ni) – ni cô hay là nữ tu}
rất (trợ từ) + adj
很(hěn)
{ 彳 (xích) – bước chân trái, liên quan đến đi lại
\艮 (cấn) – dừng lại, cứng rắn}
anh ấy; cô ấy (danh từ)
他(tā); 她(tā)
học tập (động từ)
学习(xuéxí)
{冖 (mịch) – trùm, che phủ
\子 (tử) – con, trẻ con
\乙 (ất) – nét móc
\习 (tập) – luyện tập, quen thuộc}
cảm ơn (câu giao tiếp)
谢谢: tạ tạ(xièxiè)
{讠 (ngôn) – lời nói
\射 (xạ) – bắn
\谢 (tạ) – cảm ơn, tạ lỗi}
đừng khách sáo (câu giao tiếp)
不客气: bất khách khí(bùkèqì)
{宀 (miên) – mái nhà
\各 (các) – mỗi, các
\客 (khách) – khách
\气 (khí) – không khí, hơi}
adj + … quá
太(tài) 。。了(le)
vd: Bận quá! (太忙了)
tiếng Hán (danh từ)
汉语: Hán-ngữ(hànyǔ)
{氵 (thuỷ) – nước
\又 (hựu) - lại nữa
\讠 (ngôn) – lời nói
\吾 (ngô) – ta, tôi
\汉 (hán) – người hán
\语 (ngữ) – ngôn ngữ}
khó (tính từ)
难: nan(nán)
{隹 (chuy) – chim đuôi ngắn
又 (hựu) – lại nữa}
bố; mẹ
爸爸(bàba);妈妈(māma)
{父 (phụ) – cha
\巴 (ba) – mong ngóng
\爸 (phụ) – bố
\妈 (mẫu) – mẹ}
anh trai; em trai
哥哥(gēge), 弟弟(dìdi)
{可 (khả) – có thể
\口 (khẩu) – miệng, lời nói
\弓 (cung) – cái cung
\哥 (ca) – anh trai
\弟 (đệ) – em trai}
chị gái; em gái
姐姐(jiějie);妹妹(mèimei)
{且 (thả, thư) – thư trong tiểu thư
\未 (vị) – chưa
\姐 (tỉ) – chị
\妹 (muội) – em gái}
hôm qua
昨天: trá-thiên(zuótiān)
{昨 (trá) – tạm thời
\天 (thiên) – trời}
hôm nay
今天: kim thiên(jīntiān)
{人 (nhân) – người
\今 (kim) – nay trong hôm nay, ngày nay}
ngày mai
明天: minh thiên(míngtiān)
{日 (nhật) – mặt trời
\月 (nguyệt) – mặt trăng
\明 (minh) – sáng, rõ ràng, ngày mai}
đi (động từ)
去(qù)
Vd: Bạn đi đâu (你去哪儿)
{厶 (khư) – bộ khư
\土 (thổ) – đất}
chỗ nào (loại từ hỏi)
哪儿(nǎr)
{口 (khẩu) – miệng
\那 (na) – nào
\儿 (nhi) – đứa trẻ hoắc có thể dùng là người}
thứ (danh từ)
星期: tinh-kỳ(xīngqī)
{日 (nhật) – mặt trời
\生 (sinh) – sinh ra, sống
\月 (nguyệt) – mặt trăng
\其 (kỳ) – ấy, đó (đại từ thay thế)
\星 (tinh) – ngôi sao
\期 (kỳ) – thời kỳ, khoảng thời gian}
tạm biệt
再见: tái-kiến(zàijiàn)
{冂 (quynh) – vùng đất, bao quanh
\土 (thổ) – đất
\再 (tái) – lần nữa
\见 (kiến) – nhìn thấy}
cũng (trạng từ)
Vd: Anh ấy cũng bận
也(yě)
Vd: Anh ấy cũng bận (他也忙)
tôi
我: ngã(wǒ)
{手 (thủ) – tay
\戈 (qua) – giáo mác (vũ khí)}