các công việc trong dự án phát triển phần mềm Flashcards

(41 cards)

1
Q

要件定義書

A

Tài liệu định nghĩa yêu cầu (thường hướng tới mục đích để lập trình viên hiểu được cơ chế hệ thống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

要求仕様書

A

Tài liệu đặc tả yêu cầu (thường hướng tới người không phải là lập trình viên cũng hiểu được yêu cầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

見積もり書

A

Bản ước tính chi phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

システム構成図

A

Sơ đồ hệ thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

業務フロー図

A

Sơ đồ luồng nghiệp vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ユースケース

A

Use case
Chuỗi tương tác giữa người dùng bên ngoài và hệ thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

機能一覧

A

Danh sách chức năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

画面レイアウト

A

Bố cục màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

画面遷移図

A

Sơ đồ di chuyển màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

コーディング規約

A

Nguyên tắc chung khi lập trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

バッチ

A

Batch
Chương trình chứa danh sách các lệnh được lên lịch để thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

データベース

A

Database
Cơ sở dữ liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

テーブル

A

Table
Bảng dữ liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

開発環境

A

Môi trường phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ローカル環境

A

Môi trường nằm trên máy của lập trình viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

クラウド環境

A

Môi trường nằm trên hệ thống điện toán đám mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

テスト環境

A

Môi trường kiểm thử

18
Q

ステージング環境

A

Môi trường kiểm thử cuối cùng trước khi sản phẩm đưa vào thực tế sử dụng, là bản sao gần chính xác của môi trường sản phẩm thật

19
Q

本番環境
プロダクション環境

A

Môi trường thật

20
Q

開発ツール

A

Công cụ phát triển

21
Q

負荷

A

ふか
Phụ tải

22
Q

キックオフミーティング

A

Kick-off Meeting
Cuộc họp khởi động dự án

23
Q

定例会

A

ていれいかい
Buổi họp định kỳ

24
Q

議事録

A

Biên bản cuộc họp

25
振り返り会議
Buổi họp tổng kết dự án
26
お客様満足度アンケート
Kháo sát mức độ hài lòng khách hàng
27
ステークホルダー
Stackholder Các bên liên quan có trách nhiệm
28
マスタスケジュール
Master Schedule Kế hoạch tổng thể
29
マイルストーン
Milestone Mốc dự án
30
コミュニケーションプラン
Comunication Plan Cơ chế giao tiếp, trao đổi
31
マニュアル
Manual Tài liệu hướng dẫn thực tế cách sử dụng
32
プロトタイプ
Prototype Mẫu thử nghiệm ban đầu
33
ソースコード
Source Code Mã nguồn
34
バグ 不具合
Bug
35
デバッグ
Debug
36
デプロイ
Deploy Triển khai, cài đặt để hoàn thiện việc sử dụng sản phẩm trong thực tế
37
オープンソース
Open Source Mã nguồn mở
38
ライセンス
License Bản quyền sử dụng phần mềm
39
セキュリティ
Security Bảo mật
40
プラットフォーム
Platform Nền tảng
41
フレームワーク
Framework Các đoạn mã đã được viết sẵn, tạo thành bộ khung và các thư viện lập trình được đóng gói