lập trình Flashcards
(26 cards)
1
Q
アルゴリズム
A
Algorithm
Thuật toán
2
Q
値
A
あたい
Giá trị
3
Q
戻り値
A
もどりち
Giá trị trả về
4
Q
コンパイラ
A
Compiler
Trình biên dịch
5
Q
キュー
A
Queue
Hàng đợi
6
Q
スタック
A
Stack
Ngăn xếp
7
Q
配列
A
はいれつ
Mảng
8
Q
整列
A
せいれつ
Sắp xếp
9
Q
検索
A
けんさく
Tìm kiếm
10
Q
順次処理
A
Xử lý tuần tự
11
Q
分岐処理
A
ぶんきしょり
Xử lý phân nhánh điều kiện
12
Q
反復处理
A
はんぷくしょり
Xử lý theo vòng lặp
13
Q
オブジェクト指向 言語
A
Object しこうげんご
Ngôn ngữ hướng đối tượng
14
Q
サーバ
A
Server
Máy chủ
15
Q
クライエント
A
Client
Máy khách
16
Q
ブラウザ
A
Browser
Trình duyệt
17
Q
レスポンシブ
A
Responsive
Thiết kế trang web thích ứng với nhiều trình duyệt, thiết bị
18
Q
入力-出力
A
Đầu vào-Đầu ra
19
Q
引数
A
ひきすう
đối số- tham số đầu vào
20
Q
関数
A
Hàm số
21
Q
文字コード
A
Mã ký tự
22
Q
空白
A
Khoảng trống
23
Q
改行
A
Xuống dòng
24
Q
フォント
A
Font
Phông chữ
25
ドメイン
Domain
Tên miền
26
ハードコーディング
Hard Coding
Nhập dữ liệu trực tiếp vào trong mã nguồn, dữ liệu này không thay đổi và cấu hình được