các động từ đi với dativ Flashcards
1
Q
abraten
A
khuyên
2
Q
absagen
A
hủy hẹn
3
Q
ähneln
A
giống
3
Q
antworten
A
trả lời
4
Q
aufdrängen
A
bắt buộc , bắt ép
5
Q
anbieten
A
mời mọc , dâng , hiến
6
Q
aurichten
A
chuyển lời , thôn báo lại
7
Q
befehlen
A
ra lệnh , kỳ thác
8
Q
beistehen
A
đứng cạnh , đồng hành
9
Q
begegnen
A
tình cờ gặp
10
Q
beitreten
A
tham gia
11
Q
besorgen
A
lo liệu , mua
12
Q
beweisen
A
chứng minh
13
Q
danken
A
cảm ơn
14
Q
dienen
A
phục vụ
15
Q
einfallen
A
nảy ra ý tưởng
16
Q
drohen
A
đe dọa
17
Q
empfehlen
A
khuyên , tiến cử , giới thiệu
18
Q
ersparen
A
tránh , thoát khỏi
18
Q
erliegen
A
thất bại , trở thành nạn nhân
18
Q
erzählen
A
kể
18
Q
erklären
A
giải thích
19
Q
fehlen
A
thiếu , nhớ
20
Q
folgen
A
theo sau
21
gefallen
làm hài lòng
21
gehen
hỏi sức khỏe ( mir geht es schlech!)
22
geben
cho
22
gehorchen
nghe lời
23
gehören
thuộc về
24
gelingen
thành công
25
genügen
đủ
26
glauben
tin tưởng gr
27
gratulieren
chúc mừng
28
helfen
giúp đỡ
29
missfallen
không làm hài lòng
29
misslingen
thất bại
30
nachlaufen
chạy theo
31
sich nähern
tiến lại gần
32
laihen
cho mượn
33
kaufen
mua