cam 10 - test 1 - pass 1 Flashcards
(28 cards)
1
Q
necglect (v)
A
bỏ bê, bỏ mặc
2
Q
restoration (n)
A
sự phục hồi, hoàn lại, khôi phục về trạng thái cũ
3
Q
former (adj)
A
cũ
4
Q
glory
A
(n): danh tiếng, vinh quang
(v): tự hào, hãnh diện
5
Q
monument (n)
A
tượng đài
6
Q
bygone (adj)
A
quá khứ, đã qua
7
Q
inhabitant (n)
A
cư dân
8
Q
irrigate (v)
A
tưới
9
Q
utilitarian (adj)
A
thiết thực
10
Q
heyday (n)
A
thời hoàn kim
11
Q
caste (n)
A
tầng lớp, đẳng cấp
12
Q
position (n)
A
vị trí
13
Q
comprise (v)
A
bao gồm
14
Q
descend (v)
A
đi xuống
15
Q
negotiate (v)
A
đàm phán
16
Q
crater (n)
A
miệng núi lửa
17
Q
tier (n)
A
tầng, bậc
18
Q
elaborate (adj)
A
phức tạp
19
Q
pillar (n)
A
cột, trụ
20
Q
pavilion (n)
A
lều, rạp, nhà phụ
21
Q
shelter (v)
A
bảo vệ, che chắn
22
Q
intricate (adj)
A
phức tạp
23
Q
relentless (adj)
A
không ngừng nghỉ
24
Q
embellish (v)
A
tô điểm, trang trí
25
derelict (adj)
bỏ hoang
26
divert (v)
làm chệch đi, lệch hướng
27
undergo (v)
chịu, bị
28