cam 10 - test 1 - pass 3 Flashcards
(17 cards)
1
Q
formula (n)
A
công thức, cách thức
2
Q
frustrating (adj)
A
khó chịu
3
Q
assure (v)
A
cam đoan, đảm bảo
4
Q
simultaneously (adv)
A
đồng thời
5
Q
accomplishment (n)
A
sự hoàn thành, thành công
6
Q
take pride in (v)
A
tự hào về
7
Q
furniture (n)
A
đồ nội thất
8
Q
function (n)
A
chức năng
9
Q
interchange (n)
A
sự trao đổi, thay thế lẫn nhau
10
Q
overbearing (adj)
A
hống hách, áp đảo người khác
11
Q
opt (v)
A
lựa chọn
12
Q
tendency (n)
A
xu hướng
13
Q
regrettable (adj)
A
đáng tiếc
14
Q
inhibit (v)
A
ngăn cản
15
Q
engagement (n)
A
sự hứa hẹn, cam kết, hứa hôn
16
Q
peer (adj)
A
ngang hàng, đồng trang lứa
17
Q
advocate (v)
A
biện hộ, bênh vực, ủng hộ