Cam 15 test 1 Flashcards
(101 cards)
Valuable
(adj) /ˈvæljuəbl/ – quý giá
Native
(adj) /ˈneɪtɪv/ – bản địa
Encased
(adj) /ɪnˈkeɪst/ – được bao bọc
Commodity
(n) /kəˈmɒdəti/ – hàng hóa
Exploit
(v) /ɪkˈsplɔɪt/ – khai thác
Subcontract
(v) /ˌsʌbkənˈtrækt/ – giao thầu phụ
Distribution
(n) /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ – sự phân phối
Domination
(n) /ˌdɒmɪˈneɪʃən/ – sự thống trị
Monopoly
(n) /məˈnɒpəli/ – độc quyền
Seize
(v) /siːz/ – chiếm lấy
Transplant
(v) /trænsˈplɑːnt/ – chuyển, trồng lại
Thrive
(v) /θraɪv/ – phát triển mạnh
Fertile
(adj) /ˈfɜːtaɪl/ – màu mỡ, có khả năng sinh sản
Export
(v/n) /ˈekspɔːt/ – xuất khẩu
Investment
(n) /ɪnˈvestmənt/ – khoản đầu tư
Plantation
(n) /plænˈteɪʃən/ – đồn điền
Uproot
(v) /ʌpˈruːt/ – nhổ bật rễ
Lime
(v) /laɪm/ – phủ vôi (để vô hiệu hóa hạt)
Treaty
(n) /ˈtriːti/ – hiệp ước
Eruption
(n) /ɪˈrʌpʃən/ – sự phun trào
Automation
(n) /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ – tự động hóa
Manufacturing
(n) /ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/ – sản xuất
Implementation
(n) /ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/ – sự thực thi
Capability
(n) /ˌkeɪpəˈbɪləti/ – khả năng