Cam 16 test 1 Flashcards
(199 cards)
1
Q
threatened /ˈθretənd/ (adj): bị đe dọa
A
2
Q
A
3
Q
extreme /ɪkˈstriːm/ (adj): khắc nghiệt
A
4
Q
A
5
Q
consequences /ˈkɒnsɪkwənsɪz/ (noun): hậu quả
A
6
Q
A
7
Q
adapted /əˈdæptɪd/ (adj/verb): thích nghi
A
8
Q
A
9
Q
conditions /kənˈdɪʃənz/ (noun): điều kiện
A
10
Q
A
11
Q
comparative /kəmˈpærətɪv/ (adj): tương đối
A
12
Q
A
13
Q
adipose /ˈædɪpəʊs/ (adj): (liên quan đến) mỡ
A
14
Q
A
15
Q
mutation /mjuːˈteɪʃn/ (noun): đột biến
A
16
Q
A
17
Q
associated /əˈsəʊsieɪtɪd/ (adj): liên quan
A
18
Q
A
19
Q
osteoporosis /ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/ (noun): loãng xương
A
20
Q
A
21
Q
tissue /ˈtɪʃuː/ (noun): mô (trong cơ thể)
A
22
Q
A
23
Q
nutrient /ˈnjuːtriənt/ (noun): chất dinh dưỡng
A
24
Q
A
25
depleted /dɪˈpliːtɪd/ (adj): cạn kiệt
26
27
density /ˈdensəti/ (noun): mật độ
28
29
mechanism /ˈmekənɪzəm/ (noun): cơ chế
30
31
benefit /ˈbenɪfɪt/ (noun/verb): lợi ích
32
33
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ (adj): thông minh
34
35
creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (noun): sự sáng tạo
36
37
manipulation /məˌnɪpjʊˈleɪʃn/ (noun): sự điều khiển
38
39
astonishing /əˈstɒnɪʃɪŋ/ (adj): kinh ngạc
40
41
monument /ˈmɒnjumənt/ (noun): công trình tưởng niệm
42
43
tribute /ˈtrɪbjuːt/ (noun): vật tôn vinh
sự kính trọng
44
45
evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (noun): sự tiến hóa
sự phát triển
46
47
architect /ˈɑːkɪtekt/ (noun): kiến trúc sư
48
49
rectangular /rekˈtæŋɡjələ(r)/ (adj): hình chữ nhật
50
51
conceive /kənˈsiːv/ (verb): hình thành ý tưởng
52
53
slab /slæb/ (noun): phiến đá
tấm dày
54
55
progressively /prəˈɡresɪvli/ (adv): dần dần
56
57
reign /reɪn/ (noun/verb): triều đại / trị vì
58
59
attribute /ˈætrɪbjuːt/ (verb): cho là
quy cho
60
61
comment /ˈkɒment/ (verb/noun): bình luận
62
63
construction /kənˈstrʌkʃn/ (noun): công trình
sự xây dựng
64
65
incline /ɪnˈklaɪn/ (verb/noun): nghiêng / độ nghiêng
66
67
prevent /prɪˈvent/ (verb): ngăn chặn
68
69
complex /ˈkɒmpleks/ (noun): quần thể
70
71
shrine /ʃraɪn/ (noun): đền thờ
72
73
courtyard /ˈkɔːtjɑːd/ (noun): sân trong
74
75
entrance /ˈentrəns/ (noun): lối vào
76
77
incorporate /ɪnˈkɔːpəreɪt/ (verb): kết hợp
tích hợp
78
79
accomplishment /əˈkʌmplɪʃmənt/ (noun): thành tựu
80
81
tradition /trəˈdɪʃn/ (noun): truyền thống
82
83
carve /kɑːv/ (verb): khắc
tạc
84
85
tunnel /ˈtʌnl/ (noun): đường hầm
86
87
robber /ˈrɒbə(r)/ (noun): tên trộm
88
89
vessel /ˈvesl/ (noun): bình
lọ (chứa chất lỏng)
90
91
inscribe /ɪnˈskraɪb/ (verb): khắc
ghi (chữ)
92
93
predecessor /ˈpriːdəsesə(r)/ (noun): người tiền nhiệm
94
95
shaft /ʃɑːft/ (noun): hố thẳng đứng
96
97
claim /kleɪm/ (verb): khẳng định
98
99
precaution /prɪˈkɔːʃn/ (noun): biện pháp phòng ngừa
100
101
network /ˈnetwɜːk/ (noun): mạng lưới
102
103
grave /ɡreɪv/ (noun): ngôi mộ
104
105
valuable /ˈvæljuəbl/ (adj): có giá trị
106
107
archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ (noun): nhà khảo cổ
108
109
significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (adj): quan trọng
đáng kể
110
111
constitute /ˈkɒnstɪtjuːt/ (verb): tạo thành
112
113
milestone /ˈmaɪlstəʊn/ (noun): cột mốc
114
115
monumental /ˌmɒnjuˈmentl/ (adj): vĩ đại
đồ sộ
116
117
advance /ədˈvɑːns/ (noun/verb): sự tiến bộ / tiến tới
118
119
archetype /ˈɑːkɪtaɪp/ (noun): nguyên mẫu
hình mẫu ban đầu
120
121
inevitable /ɪnˈevɪtəbl/ (adj): không thể tránh khỏi
122
123
automation /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ (noun): sự tự động hóa
124
125
potential /pəˈtenʃl/ (adj/noun): tiềm năng / khả năng
126
127
technology /tekˈnɒlədʒi/ (noun): công nghệ
128
129
revolutionise /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ (verb): cách mạng hóa
130
131
routine /ruːˈtiːn/ (adj/noun): thông thường / công việc thường ngày
132
133
repetitive /rɪˈpetətɪv/ (adj): lặp đi lặp lại
134
135
replace /rɪˈpleɪs/ (verb): thay thế
136
137
sceptical /ˈskeptɪkl/ (adj): hoài nghi
138
139
prediction /prɪˈdɪkʃn/ (noun): sự dự đoán
140
141
enhance /ɪnˈhɑːns/ (verb): nâng cao
142
143
interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (noun): sự tương tác
144
145
improve /ɪmˈpruːv/ (verb): cải thiện
146
147
task /tɑːsk/ (noun): nhiệm vụ
công việc
148
149
capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/ (noun): khả năng
150
151
creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (noun): sự sáng tạo
152
153
collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ (noun): sự hợp tác
154
155
innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ (noun): sự đổi mới
156
157
cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (adj): liên quan đến nhận thức
158
159
empathy /ˈempəθi/ (noun): sự đồng cảm
160
161
complexity /kəmˈpleksəti/ (noun): sự phức tạp
162
163
require /rɪˈkwaɪə(r)/ (verb): yêu cầu
164
165
evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (verb): đánh giá
166
167
judgment /ˈdʒʌdʒmənt/ (noun): sự phán đoán
168
169
transformation /ˌtrænsfəˈmeɪʃn/ (noun): sự chuyển đổi
170
171
adapt /əˈdæpt/ (verb): thích nghi
172
173
flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (noun): sự linh hoạt
174
175
entrepreneurial /ˌɒntrəprəˈnɜːriəl/ (adj): thuộc doanh nhân
tinh thần khởi nghiệp
176
177
resilience /rɪˈzɪliəns/ (noun): khả năng phục hồi
178
179
initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (noun): sáng kiến
sự chủ động
180
181
digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): kỹ thuật số
182
183
platform /ˈplætfɔːm/ (noun): nền tảng
184
185
gig economy /ɡɪɡ ɪˈkɒnəmi/ (noun): nền kinh tế tự do (lao động ngắn hạn)
186
187
freelancer /ˈfriːlɑːnsə(r)/ (noun): người làm việc tự do
188
189
workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (noun): lực lượng lao động
190
191
employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ (noun): người tuyển dụng
192
193
employee /ɪmˈplɔɪiː/ (noun): nhân viên
194
195
shift /ʃɪft/ (noun/verb): sự thay đổi / chuyển dịch
196
197
trend /trend/ (noun): xu hướng
198
199
strategy /ˈstrætədʒi/ (noun): chiến lược