Carte 10 Flashcards
(38 cards)
Tiềm tàng, ẩn (a)
Latent (a)
Khánh thành (v)
Inaugurer (v) khánh thành
Inaugurer un hôtel
Lôi cuốn, hút (v)
Attirer (v)
Mỹ thuật (n)
Beaux-arts (m)
Thiên bẩm (v)
Douer (v)
Lôi kéo, hấp dẫn (a)
Entraînant (a)
Thuật hùng biện (n)
Rhétorique (f)
Sự chính xác (n)
Précision (f)
Bắt lấy, nắm lấy (v)
Saisir (v)
Saisir les demandes du marché
Đúng lúc, hợp thời (a)
Opportun (a)
Xu hướng, xu thế (f)
Tendance (f)
Kết hợp, liên minh (v)
Allier (v)
Nghề (n)
Carrière (f)
Sự dễ dàng, sự sung túc (n)
Aisance (f)
Người ngấp nghé, người cầu hôn (n)
Prétendant (m)
Chịu thua (v)
Succomber (v)
Vượt, vượt quá (v)
Dépasser (v)
Sợ hãi (v)
Redouter (v)
Cạnh tranh (a)
Concurrent (a)
Cầm nắm, chiếm giữ (v)
Tenir (v)
Sự bảo vệ, sự yểm hộ (n)
Garde (f)
Tìm ra, dò tìm (v)
Détecter (v)
Sự khéo léo (f)
Habileté (f)
Rút bớt, giảm bớt (a)
Réduit (a)