Carte 2 Flashcards
(41 cards)
1
Q
Đồi (n)
A
Colline (f)
2
Q
Sự đổ xô
A
Ruée (f)
La ruée vers l’or
3
Q
Mở rộng (v)
A
Étendre(v)
4
Q
Sự mất
A
Perte (f)
À perte de vue
5
Q
Cao nguyên (n)
A
Plateau (m)
6
Q
Độ cao (n)
A
Altitude (f)
7
Q
Dân tộc, dân chúng
A
Peuple (m)
8
Q
Đặt biệt danh cho (v)
A
Surnommer (v)
9
Q
Chống lại, chịu (v)
A
Résister (v)
Résister au froid
10
Q
Trồng (v)
A
Cultiver (v)
11
Q
Bring happiness to
A
Faire le bonheur de qq’un
12
Q
Sự giống nhau
A
Ressemblance (f)
13
Q
Rau bi na
A
Épinard (m)
14
Q
Mến, chuộng (v)
A
Priser (v)
15
Q
Giải quyết (v)
A
Résoudre (v)
16
Q
Cung ứng (v)
A
Fournir (v)
17
Q
Đạt, đến (v)
A
Atteindre (v)
18
Q
Tổ tiên (n)
A
Ancêtre (m)
19
Q
Lái (xe)
A
Conduire (v)
20
Q
Tự hào (a)
A
Fier (a)
21
Q
Chừng, khoảng (adv)
A
Environ (adv)
22
Q
Tấn công (v)
A
Attaquer (v)
23
Q
Thủ quỹ (n)
A
Caissier (n)
24
Q
Kẻ cướp (n)
A
Bandit (m)
25
Báo cho biết (v)
Avertir (v)
26
Kẻ trộm
Voleur (m)
27
Thoát khỏi (v)
Échapper (v)
28
Hòm, thùng (n)
Caisse (f)
29
Yên lặng (adv)
Tranquillement (adv)
30
Váng băg, lớp băng mỏng
Verglas (m)
31
Cuộc tàn sát
Hécatombe (f)
32
Lợn, heo; thịt lợn, thịt heo
Cochon (m)
33
Thú vật, con vật
Bête (f)
34
Cơ thể, thân thể, xác chết
Corps (m)
35
Thối, mục (v)
Pourrir (v)
36
Rõ ràng (adv)
Visiblement (adv)
37
Nói giọng mỉa mai
Ironiser (v)
38
Luật sự
Avocat (m)
39
Đáng sợ (a)
Effrayant (a)
40
Độc (a), chất độc (n)
Toxique (a) (m)
41
Sự làm hư hại, tình trạng hư hại
Détérioration (f)