câu hỏi hằng ngày Flashcards

(40 cards)

1
Q

pretty good

A

tôi khoẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sam as usual

A

vẫn vậy thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

it’s fine today

A

Hôm nay tôi thấy ổn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

it’s vẻy cold today

A

hôm nay lạnh thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

i haven’t seen you for a long time

A

lâu rồi không gặp bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

You haven’t changed at all!

A

bạn chẳng thay đổi gì nhỉ!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

are you busy at work

A

công việc có bận không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

what’s up?

A

có chuyện gì vậy?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

How’s it going

A

mọi việc thế nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

i’m alright

A

tôi ổn.(không vấn đề gì.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

That’s Right

A

Đúng vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

That’s great

A

Thật tuyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

I hope so

A

Mong là vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Please say HeLLo to John for me

A

Cho tôi gửi lời chào đến John nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Keep in touch

A

Giữ liên lạc nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

See you tomorrow

A

Hẹn gặp ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Have a nice đây

A

Chúc một ngày tốt lành

18
Q

I can only speak a little English

A

Tôi chỉ nói được chút tiếng anh thôi

19
Q

Could you please say that again?

A

Bạn nhắc lại được không?

20
Q

Could you speak sllowly a bit more?

A

Bạn nói chậm hơn được không?

21
Q

Do you understand what I said?

A

Bạn hiểu tôi nói gì chứ?

22
Q

It’s been a year since I started studying English

A

Kể từ khi tôi bắt đầu học tiếng anh là đã được 1 năm rồi

23
Q

Do you speak english?

A

Bạn nói tiếng anh không nhỉ?

24
Q

I envy you

A

Tôi ganh tị với bạn đó

25
I’m sorry to hear that
Tôi rất tiếc khi hay tin
26
I’m lonely
Tôi thật cô đơn
27
I’m so pissed.
Tôi bực quá
28
I’m sad
Tôi thấy buồn
29
That’s too much
Vậy là hơi quá
30
I’m glad to hear that
Tôi nghe tin thấy mừng lắm
31
I’m so glad
Tôi mừng lắm
32
I feel happy
Tôi thấy vui quá
33
You look happy
Trông bạn có vẻ vui
34
I was surprised
Tôi ngạc nhiên lắm
35
That’s amazing!
Thật tuyệt vời!
36
I’m a little nervous
Tôi lo lắng đôi chút
37
I’m a bit tired
Tôi thấy hơi mệt
38
Bỏ kidding!
Đừng đùa chứ!
39
Are you kidding
Giỡn sao!
40
What a shame!
Thật đáng xấu hổ!