câu hỏi hằng ngày Flashcards
(40 cards)
pretty good
tôi khoẻ
sam as usual
vẫn vậy thôi
it’s fine today
Hôm nay tôi thấy ổn
it’s vẻy cold today
hôm nay lạnh thật
i haven’t seen you for a long time
lâu rồi không gặp bạn
You haven’t changed at all!
bạn chẳng thay đổi gì nhỉ!
are you busy at work
công việc có bận không
what’s up?
có chuyện gì vậy?
How’s it going
mọi việc thế nào?
i’m alright
tôi ổn.(không vấn đề gì.)
That’s Right
Đúng vậy
That’s great
Thật tuyệt
I hope so
Mong là vậy
Please say HeLLo to John for me
Cho tôi gửi lời chào đến John nhé
Keep in touch
Giữ liên lạc nhé
See you tomorrow
Hẹn gặp ngày mai
Have a nice đây
Chúc một ngày tốt lành
I can only speak a little English
Tôi chỉ nói được chút tiếng anh thôi
Could you please say that again?
Bạn nhắc lại được không?
Could you speak sllowly a bit more?
Bạn nói chậm hơn được không?
Do you understand what I said?
Bạn hiểu tôi nói gì chứ?
It’s been a year since I started studying English
Kể từ khi tôi bắt đầu học tiếng anh là đã được 1 năm rồi
Do you speak english?
Bạn nói tiếng anh không nhỉ?
I envy you
Tôi ganh tị với bạn đó