Chapter 1 Flashcards
(50 cards)
1
Q
between, in the middle, center
A
giữa
2
Q
borrow
A
mượn
3
Q
carry, bring, wear
A
mang
4
Q
Answer
A
trả lời
5
Q
a sentence
A
câu
6
Q
a question
A
câu hỏi
7
Q
notice, recognize
A
nhận ra
8
Q
each, every
A
từng
9
Q
Clearly
A
rõ
10
Q
To begin, to start
A
mở đầu
11
Q
To be out/away, absent
A
đi vắng
12
Q
under, beneath, below
A
dưới
13
Q
To draw, to paint
A
vẽ
14
Q
public
A
công cộng
15
Q
meaning
A
ý nghĩa
16
Q
page
A
trang
17
Q
Police
A
cảnh sát
18
Q
detail
A
chi tiết
19
Q
Translate
A
dịch
20
Q
transfer, into
A
sang
21
Q
To be back, to return
A
trở lại
22
Q
The end
A
Bế mạc
23
Q
Bed
A
Cái giường
24
Q
Ruler
A
Cây thước
25
President
chủ tịch
26
Program
Chương trình
27
To laugh
Cười
28
To rob
cướp
29
to attend
dự
30
Lantern
lồng đèn
31
To hand out
phát
32
To speak, express, formulate, state
Phát biểu
33
Children
Thanh thiếu nhi
34
Notice, communicate, to know, announce, inform
thông báo
35
To organize
tổ chức
36
Wedding
đám cưới
37
To sing
hát
38
Dance
vũ
39
Bone
xương
40
Jacket
Áo khoác
41
Tall
Cao
42
Too long
Dài ngoẵng
43
To wear
Đeo
44
To win a prize
Đoạt giải
45
Thin
Gầy
46
Rose
Hoa hồng
47
Activity
Hoạt động
48
Splendid / magnificent
Huy hoàng
49
To show off
Khoe khoang
50
To fold the arms
Khoanh tay