Chapter 2 Flashcards
(50 cards)
1
Q
Plan
A
Kế hoạch
2
Q
Glasses
A
Kiếng
3
Q
Kind
A
Ngoan
4
Q
To beckon
A
Ngoắt
5
Q
Pointed / sharp
A
Nhọn hoắt
6
Q
Moustache
A
Râu
7
Q
Short
A
Thấp
8
Q
Curly hair
A
Tóc xoăn
9
Q
Slice of cake
A
Khoanh bánh
10
Q
Celebrate a party
A
Ăn tiệc
11
Q
Vegetarian
A
ăn chay
12
Q
Pomelo / breast (slang)
A
Bưởi
13
Q
Country / earth and water
A
Đất nước
14
Q
Draft beer
A
bia hơi
15
Q
Hotpot
A
Lẩu
16
Q
Secret
A
Bí mật
17
Q
Salary/wage/pay
A
Lương
18
Q
To rent
A
Thuê
19
Q
Normal / not too much
A
Cũng thường thôi
20
Q
Cloud
A
Mây
21
Q
To hide
A
Giấu
22
Q
Sunlight
A
nắng
23
Q
so, therefore
A
để
24
Q
(Rain falling) heavily
A
Nặng hạt
25
a long time
lâu
26
To wish something
Ước gì
27
To discard, to get rid of
Xua
28
To blow
Thổi
29
The sun
Mặt trời
30
To contemplate, admire
Ngắm
31
Full name
Tên họ
32
Nationality
Quốc tịch
33
Gender
Giới tính
34
Height
Chiều cao
35
To weigh
cân nặng
36
Safe
Bìn an
37
Prosperous
phát tài
38
successful
Thành công
39
The bill, please
Thanh toán / tính tiền
40
Please repeat
làm ơn nói lại
41
Perfect
Hoàn hảo
42
Please
làm ơn / xin vui lòng
43
animals
động vật
44
Gift
món quà
45
(left) for you
đành cho
46
everyone
Mọi người
47
Best friend
Bạn thân
48
Twin
Song sinh
49
Cousin
Anh chị em họ
50
Skiing
Trượt tuyết ski