Chapter 21 Flashcards

Using a dictionary, word fimilies (84 cards)

1
Q

Several

A

Vài ba, dăm ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Monolingual

A

Đơn lẻ, 1 ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Pocket

A

Cái túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sentences

A

Câu, mệnh đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Assess

A

Quyết định, đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Context

A

Ngữ cảnh, tình huống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Usage

A

Các xử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Related

A

Có liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bilingual

A

Song ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Corpus

A

Danh mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Synonym

A

Đồng nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Antornym

A

Trái nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Thesaurus

A

Bảng liêt kê từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Phonology

A

Vị âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Etymology

A

Nguyên âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Purpose

A

Ý nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Large

A

Phạm vi rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Amount

A

Bao gồm, số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Material

A

Văn bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Opposite

A

Đối diện, đối nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Whether

A

Khi nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Slang

A

Tiếng lóng, chửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Taboo

A

Điều cấm kị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

In front of

A

Ở đằng trước

In the back of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Measurement
Sự đo lường, kích thước, số đo
26
Hint
Lời gợi ý, dấu vết
27
Phonetic
Phiên âm
28
Script
Chữ viết, kịch bản, bản thảo
29
Abbreviation
Tóm tắt, chứ viết tắt
30
Bracket
Dấu móc đơn, dấu ngoặc đơn
31
Transitive
Ngoại động từ | Intransitive
32
Object
Mục tiêu, mục đích, đối tượng
33
Vase
Cái bình
34
Rise
Mọc lên, tăng lên
35
Carry
Mang theo, mang đi
36
Across
Bên này sang bên kia | Xung quanh
37
Evolve
Tiến triển, tiến hoá
38
Exist
Có thật, tồn tại
39
Swerve
Lệch hướng, quẹo
40
Develop
Trình bày, thuyết minh, phát triển
41
Either
Một trong hai
42
Uncontrollably
Không kiểm soát
43
Rhyme
Vần điệu
44
Curve
Uống cong, làm cong
45
Halve
Chia đôi, giảm một nữa
46
Mauve
Màu hoa cà
47
Sl
Slang: tiếng lóng
48
Prep
Preposition = giới từ
49
Assume
+n: nắm lấy cái gì đó | +o: thừa nhận, giả định
50
Reference
Tài liệu, tham khảo
51
Situation
Vị trí, vị thế
52
Marrow
Chật hẹp, hẹp hòi
53
Crack
Vết nứt
54
Cloth
Vải
55
Ringging
Tiếng chuông
56
Minute
N: phút A: vụn vặt, nhỏ, cặn kẽ
57
Outlook
Vẻ bề ngoài, tình huống trong tương lai
58
Marterial
Tài liệu, văn bản | Vải
59
Vowel
Nguyên âm
60
Accurately
Chính xác
61
Variety
Đa dạng
62
Prefix
Tiền tố
63
Letter
Từ, bức thư
64
Work out
Find out
65
Suffix
Hậu tố
66
Possible
Khả thi, có thể thực hiện được
67
Shown
Hiển thị
68
Hyphen
Dấu gạch nối, ghép nối
69
Form
Hình thái, hình thể Mẫu Hình thành
70
Base
Căn cứ, cơ sở | Bố trí
71
Approach
Lối vào, cách tiếp cận
72
Create
Tạo ra, tạo thành
73
Distribute
Phân phối, phân loại
74
Establish
Thành lập
75
Identify
Nhận dạng, nhận biết
76
Interpret
Giải thích, dịch
77
Represent
Miêu tả, trình bày
78
Vary
Vt: làm thay đổi Vi: bất đồng, khác nhau
79
Refer
Đề cập
80
Subject
Topic
81
Stated
Tồn tại, đã nêu
82
Religion
Tôn giáo
83
Opposed
Chống đối, phản đối
84
Negative
Phủ định