Chapter 6 :Ear Flashcards

(154 cards)

1
Q

acoustic

A

thuộc thính giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

horn

A

sừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ossicle

A

xương nhỏ,xương tai trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Incus ( anvil )

A

xương đe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Stapes ( stirrup )

A

xương bàn đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cochlea

A

(giải phẫu) ốc tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Corti organ

A

cơ quan Corti

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

pinna

A

(giải phẫu) loa tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Auricle

A

Tai ngoài (động vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Facilitate

A

tạo điều kiện cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

distinctive(adj of distinguish)

A

tính riêng biệt,đặc trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Helix

A

luân tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Antehelix

A

đối luân tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Beaded

A

gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Vault

A

vòm tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Porus acusticus externus

A

lỗ tai ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Concha auricularis

A

xoắn tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tragus

A

bình tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Antitragus

A

đối bình tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

protrude=project

A

thò ra,lồi ra=nhô ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

dashed line

A

đường đứt nét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

didactic reason

A

lí do giáo khoa,mô phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

jaw

A

quai hàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

perichondrium

A

(giải phẫu) màng sụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
earlobe
dái tai
26
hyaline cartilage
sụn trong mờ
27
resemble
giống với,tương tự
28
chondrocyte
sụn bào
29
External ear canal (Meatus acousticus externus)
ống tai ngoài
30
resonance
cộng hưởng,âm vang,sự dội tiếng
31
epidermis(form epithelium) from ectoderm
biểu bì(chứa biểu mô) được hình thành từ ngoại bì
32
lined
được bao phủ
33
osseous part
phần xương(đá)
34
Antrum mastoideum
hang chũm
35
Pars profunda glandulae parotidis
phần sâu tuyến mang tai
36
Eardrum (membrane tympani)
màng nhĩ
37
periosteum
Màng xương
38
terminal hairs (tragi)
lông ống tai ngoài
39
Glandula ceruminosa (ceruminal gland) and Glandula sebacea ( sebaceous gland )
tuyến ráy tai và tuyến bã nhờn
40
bactericidal
diệt khuẩn
41
inconsistent#consistent
mâu thuẫn,không tương thích#nhất quán,kiên định
42
diagonally
đường chéo
43
Stria mallearis membranae tympani
tia búa, bóng cán búa (màng nhĩ ) - phần xương búa đè lên màng nhĩ
44
translucent(translucent glass)-transparent
trong mờ(để as qua nhưng không trong suốt)
45
Umbo
rốn
46
retract
co rút,co cơ
47
triangular light reflex(cone of light)
Hình nón của ánh sáng, hay phản xạ ánh sáng, là một hiện tượng có thể nhìn thấy xảy ra khi kiểm tra màng nhĩ bằng ống soi tai. Ánh sáng chiếu vào màng nhĩ làm cho ánh sáng phản xạ hình nón xuất hiện ở góc phần tư phía trước.
48
Pars tensa membranae tympani
phần căng của màng nhĩ
49
Pars flaccida (Shrapnell membrane)
phần chùng của màng nhĩ
50
Flaccid#taut
mềm# căng
51
Othematoma
u máu vành tai
52
otoscopy
sự soi tai
53
effusion
sự tràn dịch
54
owe
nợ,biết ơn
55
aetiological
thuộc nghiên cứu nguyên nhân bệnh(thuộc bệnh căn học)
56
shearing
cắt xén
57
deformities
dị dạng, dị hình
58
incision
Sự rạch; vết rạch, đường rạch,khía
59
perichondritis
viêm màng sụn
60
sterility
sự vô sinh, vô khuẩn
61
inspection
kiểm soát,kiểm tra
62
mastoid process
mỏm chũm
63
tuba auditiva ( ear trumpet )
vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio
64
petrous bone
xương đá
65
epitympanon
Ngăn trên màng nhĩ | Thượng nhĩ
66
mesotympanon
ngăn giữa màng nhĩ | trung nhĩ
67
hypotympanon
ngăn dưới màng nhĩ(hạ nhĩ)
68
impedance
trở kháng
69
Malleus ( hammer )
xương búa
70
articulate
khớp nối với(xương)
71
synergistically
Hợp lực
72
M. tensor tympani | M. stapedius
Cơ căng màng nhĩ | Cơ bàn đạp
73
stapedius
cơ bàn đạp
74
Chorda tympani
thừng nhĩ
75
pus
(y học) mủ (của vết thương)
76
labyrinthitis
viêm mê đạo tai
77
Paries labyrinthicus (medial limitation)
phần mê đạo(giới hạn trong)
78
Paries jugularis (caudal limitation)
phần tm cảnh(giới hạn dưới)
79
Paries tegmentalis (cranial border)
phần trần hòm nhĩ(giới hạn trên)
80
Paries caroticus (ventral border)
phần dm cảnh(giới hạn trước)
81
otitis media
(y học) viêm tai giữa
82
Otosclerosis
(y học) chứng xơ cứng tai
83
manifestation
sự biểu hiện,sự xuất hiện
84
purulent meningitis ( meningitis )
viêm mủ màng tai
85
intracranial abscess
áp xe trong sọ
86
tiesal segment(=Paries tegmentalis (cranial border))
phần trần hòm nhĩ
87
Hyperacusis
(sự) tăng thính lực
88
Stapedius reflex
phản xạ cơ bàn đạp
89
damped
suy giảm=> giảm chấn(do âm thanh)
90
ventilating
sự thông nối
91
Slit-shaped lumen
lòng dạng đường rạch
92
M. tensor veli palatini
cơ cãng màn hầu
93
aponeurosis
(giải phẫu) gân màng (kiên mạc)
94
hamulus
(sinh học) khúc cong; phần cong
95
petrous part
phần đá của xương thái dương
96
Scaffold
bàn đạp(?)
97
Tubular catarrh
(y học)viêm chảy ống(giống chảy mũi)
98
impedes
cản trở
99
Pneumatic protrusion
Phần nhô trong xương nhưng rỗng(chứa không khí)
100
transparently
trong suốt
101
Antrum mastoideum ( atrium of the mastoid process )
hang chũm
102
epi-
trên,thượng
103
osteoclast
hủy cốt bào
104
emerge # merge
nổi lên ,hiện lên # kết hợp , hợp nhất
105
cochlear labyrinth
mê đạo ốc tai
106
balance organ ( vestibular labyrinth )
mê đạo tiền đình
107
peri-para
quanh(gần)-cạnh
108
Oval window ( Fenestra vestibularis )
Fenestra= window (cửa sổ bầu dục - cửa sổ tiền đình)
109
Round window (Fenestra cochlearis)
cửa sổ tròn ( cửa sổ chủm)
110
Canaliculus cochleae
tiểu quản chũm
111
Scala vestibuli
thang tiền đình
112
aqueduct
cống(cống não)
113
sacculus - utricle
cầu nang chung - xoang nang
114
Ductus reuniens
ống nối, ống hensen
115
Controversial
vấn đề gây tranh cãi
116
Nuel room
phòng Nuel(nuelclear)
117
helical
xoắn ốc
118
superimposed
được xếp chồng
119
Cupula cochleae
đài ốc tai
120
Canalis spiralis cochleae
ống ốc tai chứa cơ quan xoắn(Corti)
121
Modiolus
cột ốc tai
122
Lamina spiralis ossea
lá xoắn (chính) - mảnh xoắn ốc tai
123
tip of the snail ( helicotrema )
đỉnh ốc tai(bên trong là khe xoắn ốc)
124
perikaryen
màng quanh nhân tb tk
125
compensate
bù đắp
126
flanked
mạn sườn
127
prismatic
lăng trụ; giống lăng trụ
128
luminal
miệng ống
129
tectorial membrane
màng mái
130
pillar cells and phalangeal cells
tế bào cột và tb đốt ngón
131
arousal
tỉnh thức
132
enclose
bao bọc
133
diuretics
thuốc lợi tiểu
134
potent agent
có hiệu lực,tác nhân/chất
135
acute therapy
điều trị cấp tính
136
edema
chứng phù
137
ototoxic
độc hại đối với dây thần kinh sọ thứ VIII
138
plaque
(y học) mảng (phát ban...); cao răng
139
cotyledons
lá mầm
140
Archways
Các ống bán khuyên(trước,sau,ngoài-thằng sính ngoại)
141
Scapha
hố thuyền
142
Archways
Các ống bán khuyên(trước,sau,ngoài-thằng sính ngoại)
143
debris
cặn bẩn
144
lubrication properties
tính bôi trơn
145
irrigation
(y học) sự rửa (vết thương)
146
suction
sự hút; sự mút; (cơ học ) lực hút
147
a curette
(y học) thìa nạo
148
scoop out
nạo thứ gì đó ra khỏi thứ gì đó
149
manubrium of malleus
cán búa
150
anterior fold of tympani membrane
nếp búa trước
151
ampulla of semicircular duct
bóng màng(trước,sau ,ngoài)
152
cleft(=gap)
khoảng trống giữa các tb
153
fluid retention
sự lưu tắc dịch(hay còn gọi là phù-edema)
154
Loop of Henle
quai Henle