Chém gió Flashcards

(135 cards)

1
Q

Liên tiếp, liên tục

A

Back to back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mọi thứ vẫn tốt cho đến hiện tại( theo kế hoạch, kì vọng của bạn)

A

So far, so good

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nói xấu sau lưng

A

Backbiting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sự thù ghét

A

Bad blood

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Càng to càng tốt

A

The bigger the better

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ngậm đắng nuốt cay

A

Bite the bullet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bầm dập

A

Black &blue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thoát chết trong gang tấc

A

Close call

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Kẻ hay bắt chước

A

Copy cat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Táo bạo

A

Dare devil

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mơ mộng

A

Day dream

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Quá nhiều, nhan nhản

A

Dime a dozen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Dễ ợt

A

Easy peasy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chuyện lặt vặt

A

Fidde fadde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

1 đi không trở lại

A

Gone for good

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ngoan ngoãn, lễ độ

A

Good as gold

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Non nớt, thiếu kinh nghiệm

A

Green as grass

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

(Yêu) say đắm

A

Head over heels

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Nhảy cẫng vì vui sướng

A

Jump for joy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Mớ hỗn độn

A

Mish mash

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

(Cạnh tranh) sát sao

A

Neck & neck

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Phần cơ bản, quan trọng

A

Part & paral

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Khoẻ mạnh

A

Right as rain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Bình an vô sự

A

Safe & sound

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Do dự, lưỡng lự
Shilly-shally
26
Gọn gàng
Shipshake
27
Cư xử thân thiện
Sugar & spice
28
Nói thẳng ra
Talk turkey
29
Líu lưỡi
Toungue twisted
30
Thay đổi tình hình
Turn the table
31
Nhạt nhẽo, mờ nhạt
Wishy - washy
32
Đại loại như vậy
Some sort
33
Dần dần từng chút một
Little by little
34
Lâu lắm rồi
For ages
35
Kí ức ùa về
A blash from the past
36
Ngay từ đầu
All along
37
1 thứ trong quá khứ, giờ không còn nữa
A thing of the past
38
Trước khi bạn sinh ra
Before your time
39
Ám chỉ 1 thời gian dài
Donkey’s year
40
Những ngày xưa cũ tươi đẹp
In the good old day
41
Cái gì qua rồi cho qua đi
Let bygones be bygones
42
Đền bù cho quá khứ
Make up for lost time
43
Lâu rồi không gặp
Long time no see
44
Ngày xưởng, ngày xưa
Once upon a time
45
Gợi nhớ
Rings a bell
46
Cơ hội tuột mất
Ship has called
47
So far, so good
Mọi thứ vẫn tốt cho đến hiện tại
48
Back to back
Liên tiếp, liên tục
49
Back bitting
Nói xấu sau lưng
50
Bad blood
Sự thù ghét
51
The bigger, the better
Càng to càng tốt
52
Bite the bullet
Ngậm đắng nuốt cay
53
Black & blue
Bầm dập
54
Close call
Thoát chết trong gang tấc
55
Copy cat
Kẻ hay bắt chước
56
Dare - devil
Táo bạo
57
Day dream
Mơ mộng
58
Dime a dozen
Quá nhiều, nhan nhản
59
Easy peasy
Dễ ợt
60
Fidle-fadle
Chuyện lặt vặt
61
Gone for good
1đi không trở lại
62
Green as grass
Non nớt, thiếu kinh nghiệm
63
Head over heels
(Yêu) say đắm
64
Jumb for joy
Nhảy cẫng lên vì vui sướng
65
Mish mash
Mớ hỗn độn
66
Neck & neck
(Cạnh tranh) sát sao
67
Shilly-shally
Do dự, lưỡng lự
68
Ship shake
Gọn gàng
69
Suger&spice
Cư xử thân thiện
70
Talk turkey
Nói thẳng ra
71
Tounge twisted
Líu lưỡi
72
Turn the table
Thay đổi tình hình
73
Wishy-washy
Nhạt nhẽo, mờ nhạt
74
Cram for
Học gạo để chuẩn bị cho cái gì
75
Pass with flying colours
Đạt điểm cao trong kì thi
76
Live uo to SO’s expectations
Không như mong đợi của ai đó
77
Out of hand | Out of control
Ngoài tầm kiểm soát
78
Think on SO’s feet
Nghĩ & đưa ra câu trả lời ngay lập tức
79
Dead - end job
Công việc không có cơ hội thăng tiến
80
Show up for work
Có mặt ở chỗ làm
81
Be responsible for
Chịu trách nhiệm cho cái gì
82
Well-paid job
Việc được trả lương cao
83
Work to tight deadlines
Làm việc tới hạn chót gấp rút
84
Run short of money
Thiếu tiền
85
Run out of money
Hết tiền
86
Pace of life
Nhịp sống
87
Put up with (sth)
Chịu đựng cái gì
88
Be fully furnished
Có đầy đủ đồ đạc
89
Be within walking distance of
Đủganaf để đi bộ đến đâu
90
A housewarming party
Bữa tiệc tân gia
91
Construction site
Công trường xây dựng
92
Bulletin board
Bảng tin
93
Be based in an area
Sống ở 1 khu vực
94
Hotel revervation
Dịch vụ đặt phòng khách sạn
95
In the middle of nowhere
Ở 1 nơi khỉ ho cò gáy
96
Pack one’s stuff
Gói gém đòo đạc của bản thân
97
Historical site
Di tích lịch sử
98
The old quarter
Khu phố cổ
99
Throw a party
Tổ chức 1 bữa tiệc
100
Loved ones
Những người thân yêu
101
Boost family bonding
Tăng tính gắn kết gia đình
102
See a fortune teller
Đi xem bói
103
Tell your fortune
Xem số mệnh
104
Meant to be
Đã được trời định
105
Học gạo để chuẩn bị cho cái gì
Cram for
106
Đạt điểm cao trong kì thi
Pass with flying colors
107
Không như mong đợi của ai đó
Live up to SO’s expectations
108
Ngoài tầm với
Out of hand | Out of money
109
Nghĩ và đưa ra câu trả lời ngay lập tức
Think on SO’s feet
110
Công việc không có cơ hội thăng tiến
Dead-end job
111
Có mặt ở chỗ làm
Show up for work
112
Chịu trách nhiệm cho cái gì
Be réponsible for
113
Việc được trả lương cao
Well-paid job
114
Làm tới hạn chót gấp rút
Work to tight deadline
115
Thiếu tiền
Run short of money
116
Hết tiền
Run out of money
117
Nhịp sống
Pace of life
118
Chịu đựng điều gì
Put up with sth
119
Có đầy đủ đồ đạc
Be fully furnished
120
Đủ gần để đi bộ đến đâu
Be within walking distance of
121
Bữa tiệc tân gia
A housewarming party
122
Công trường xây dựng
Construction site
123
Bảng tin
Bulletin board
124
Sống ở 1 khu vực
Be based in an area
125
Dịch vụ đặt phòng khách sạn
Hotel reservation
126
Ở 1 nơi khỉ ho cò gáy
In the middle of nowhere
127
Gói gém đồ đạc của bản thân
Pack one’s stuff
128
Di tích lịch sử
Historical site
129
Khu phố cổ
The old quarter
130
Tổ chức 1 bữa tiệc
Throw a party
131
Những người thân yêu
Loved ones
132
Tăng tính gắn kết trong gia đình
Boost family bonding
133
Đi xem bói
See a fortune teller
134
Xem số mệnh
Tell your fortune
135
Đã được tời định
Meant to be