Chém gió Flashcards
(135 cards)
Liên tiếp, liên tục
Back to back
Mọi thứ vẫn tốt cho đến hiện tại( theo kế hoạch, kì vọng của bạn)
So far, so good
Nói xấu sau lưng
Backbiting
Sự thù ghét
Bad blood
Càng to càng tốt
The bigger the better
Ngậm đắng nuốt cay
Bite the bullet
Bầm dập
Black &blue
Thoát chết trong gang tấc
Close call
Kẻ hay bắt chước
Copy cat
Táo bạo
Dare devil
Mơ mộng
Day dream
Quá nhiều, nhan nhản
Dime a dozen
Dễ ợt
Easy peasy
Chuyện lặt vặt
Fidde fadde
1 đi không trở lại
Gone for good
Ngoan ngoãn, lễ độ
Good as gold
Non nớt, thiếu kinh nghiệm
Green as grass
(Yêu) say đắm
Head over heels
Nhảy cẫng vì vui sướng
Jump for joy
Mớ hỗn độn
Mish mash
(Cạnh tranh) sát sao
Neck & neck
Phần cơ bản, quan trọng
Part & paral
Khoẻ mạnh
Right as rain
Bình an vô sự
Safe & sound