chinese 1 Flashcards
(35 cards)
1
Q
大
A
dà : to
2
Q
口
A
kǒu : miệng
3
Q
白
A
bái : trắng
4
Q
不
A
bù : không
5
Q
马
A
mǎ : ngựa
6
Q
你
A
nǐ : bạn
7
Q
女
A
nǚ ; con gái
8
Q
好
A
hǎo : tốt , đẹp
9
Q
忙
A
máng : bận
10
Q
吗
A
ma : không ( trợ từ nghi vấn )
11
Q
很
A
hěn : rất
12
Q
汉
A
hàn : hán
13
Q
语
A
yǔ : tiếng , ngôn ngữ
14
Q
难
A
nán : gian nan
15
Q
太
A
tài ; quá , lắm , hơi
16
Q
爸爸
A
bābā : cha
17
Q
妈妈
A
māmā : mẹ
18
Q
哥哥
A
gēgē : anh
19
Q
姐姐
A
jiějie : chị
20
Q
弟弟
A
dìdi : em trai
21
Q
妹妹
A
mèimei : em gái
22
Q
他 / 她
A
tà : ah ấy , cô ấy
23
Q
男
A
nán : con trai
24
Q
我
A
wǒ : mình , tao
25
学
xué : học
26
去
qù : đi, rời khỏi
27
回
huí : về , quay trở lại
28
家
jiā : nhà
29
见
jiàn : thấy , gặp
30
银行
yínháng : ngân hàng
31
取
qǔ : lấy , nhận , giành , đạt được
32
钱
qián : tiền
33
浅
qiǎn : nông , không sâu
34
贱
jiàn : rẻ , thấp kém
35
信
xìn : tin tưởng