chinese 2 Flashcards
(15 cards)
1
Q
我
A
wǒ : tôi
2
Q
自己
A
zìyǐ : mình , bản thân
3
Q
我们
A
wǒmen: chúng tôi
4
Q
咱们
A
zánmen : chúng ta , chúng mình
5
Q
们
A
men : hậu tố số nhiều
6
Q
自
A
zì : tự
7
Q
己
A
jǐ : bản thân
8
Q
你
A
nǐ : bạn ,cậu mày
9
Q
他 ,她
A
tà : anh ấy , cô ấy
10
Q
你们
A
nǐmen : các cậu , các bạn , các anh v.v.vvv
11
Q
他们 , 她们
A
tàmen : các anh ấy , các chị ấy
12
Q
它
A
tā : cái kia ,con kia
13
Q
它们
A
tāmen : chúng nó
14
Q
这
A
zhè : này , cái này ( this )
15
Q
您
A
nín : ngài , ông