Chinese 2 Flashcards
(308 cards)
1
Q
也许
A
có lẽ
2
Q
老家
A
quê nhà
3
Q
研究生
A
nghiên cứu sinh
读研究生 làm nghiên cứu sinh
4
Q
硕士
A
thạc sĩ
5
Q
养成
A
phát triển (phẩm chất)
DƯỢNG - THÀNH
6
Q
自学
A
tự học
7
Q
指
A
chỉ ra rằng
8
Q
诚实
A
thành thật
9
Q
从来
A
chưa hề
10
Q
故意
A
cố ý
11
Q
留到
A
để sang
今天事情留到明天
12
Q
事半功倍
A
làm ít được nhiều
13
Q
相反
A
tương phản
14
Q
积累
A
tích lũy
15
Q
教授
A
giáo sư
16
Q
文章
A
bài báo
17
Q
寒假
A
nghỉ đông
18
Q
交给
A
đưa cho
19
Q
安排
A
sắp đặt, sắp xếp
AN - BÀI
20
Q
那样
A
như thế
那样更好
21
Q
普通话
A
tiếng phổ thông
22
Q
拒绝
A
từ chối
CỰ - TUYỆT
23
Q
优秀
A
ưu tú
24
Q
记者
A
nhà báo
25
签证
thị thực
| THIÊM - CHỨNG
26
误会
hiểu lầm
| NGỘ - HỘI
27
骄傲
tự hào
| KIÊU - HÃNH
28
一 ... 就
hễ ... thì
| 一说话就脸红
29
没想到
ko ngờ là
30
吃惊
giật mình
| CẬT - KINH
31
名
dùng đếm người
| 一名优秀的记者
32
只好
đành phải
33
厚
dày
34
光
chỉ
| 光复习重点内容
35
估计
đoán chừng
| CỔ - KẾ
36
来得及
còn kịp
37
办
làm thủ tục
38
顺利
thuận lợi
39
听力
năng lực nghe
40
四级
cấp 4
41
阅读
đọc
| DUYỆT - ĐỘC
42
书写
viết
| THƯ - TẢ
43
多项选择题
câu hỏi nhiều lựa chọn
44
打算
định làm gì
45
广告
quảng cáo
46
总
luôn luôn
47
照亮
chiếu sáng
| CHIẾU - LƯỢNG
48
阳光
ánh sáng mặt trời
49
成为
biến thành
50
完全
hoàn toàn
51
叶子
lá cây
52
详细
kỹ càng, tỉ mỉ
| TƯỜNG - TẾ
53
大概
đại khái
54
手机
điện thoại di động
55
号码
số
56
查
tra
| 查手机号码
57
吵
ồn ào, ầm ĩ
58
怎么也
dù thế nào
59
实在
thực sự
60
困
buồn ngủ
61
抓
cầm, nắm
| TRẢO
62
够
đủ
63
借
cho vay
64
还
trả lại
65
尝
nếm thử
| THƯỜNG
66
稍微
một chút
| SẢO - VI
67
咸
mặn
68
选
chọn
69
饼干
bánh quy
| BÍNH - KIỀN
70
钥匙
chìa khóa
71
打印
in
72
糖
đường, kẹo
73
盐
muối
74
放
cho
| 盐放多了
75
钢琴
đàn piano
| CƯƠNG - CẦM
76
羽毛球
cầu lông
| VŨ - MAO - CẦU
77
弹钢琴
đánh đàn piano
78
照顾
chăm sóc
| CHIẾU - CỐ
79
请一天假
xin nghỉ 1 ngày
80
周六
thứ 7
81
看懂
hiểu
82
选项
lựa chọn
83
咱们
chúng ta
84
制冷
làm lạnh
| CHẾ - LÃNH
85
效果
hiệu quả
86
定下来
đã quyết định
87
正式
chính thức
88
暑假
nghỉ hè
| THỬ - GIẢ
89
东北
Đông Bắc
90
省
tỉnh
91
...是...,可是
có thì có, nhưng
92
细节
chi tiết
93
购物
mua sắm
94
空气
không khí
95
博士
tiến sĩ
| BÁC - SĨ
96
工资
lương
| CÔNG - TƯ
97
低
thấp
98
美丽
đẹp
99
警察
cảnh sát
100
力气
sức mạnh
101
懒
lười
102
做生意
buôn bán
103
另一个
người khác
104
可怜
đáng thương
| KHẢ - LIÊN
105
连
ngay cả
106
带孩子
chăm sóc con
107
由
bởi
108
丈夫
chồng
109
先生
chồng
110
适应
thích ứng
111
身边
bên cạnh mình
112
困难
khó khăn
113
美好
tươi đẹp
114
粗心
sơ ý
| THÔ - TÂM
115
激动
xúc động
| KÍCH - ĐỘNG
116
友好
thân thiện
117
无疑
ko nghi ngờ gì
| VÔ - NGHI
118
超出
vượt quá
| 超出自己能力范围
119
还是
nên
120
否则
nếu ko thì
| PHỦ - TẮC
121
不仅
ko chỉ
122
丢脸
mất mặt
123
信任
tin tưởng
124
拒绝
từ chối
| CỰ - TUYỆT
125
忽略
bỏ qua
| HỐT - LƯỢC
126
练习
luyện tập
127
走路
đi bộ
128
小说
tiểu thuyết
129
陪着sb + v
làm gì cùng ai
| 他陪着我一起哭
130
技能
kỹ năng
131
家庭
gia đình
132
话题
chủ đềề
133
成员
thành viên
134
假如
nếu như
| GIẢ - NHƯ
135
奶奶
bà
136
录音
ghi âm
137
咱俩
2 người chúng ta
138
纪念
kỷ niệm
139
纪念日
ngày kỷ niệmm
140
特殊
đặc biệt
141
日子
ngày
142
之前
trước khi
143
印象
ấn tượng
144
美食
món ăn ngon
145
小吃
đồ ăn vặt
146
烤鸭
vịt nướng
147
棒
đỉnh
| BỔNG
148
各种各样
khác nhau, đa dạng
149
京剧
kinh kịch
150
风俗
phong tục
151
风景
phong cảnh
152
深刻
sâu sắc
153
中餐
cơm Trung Quốc
| TRUNG - XAN
154
口味
khẩu vị
155
合
hợp
156
淡
nhạt
| ĐẠM
157
血压
huyết áp
158
盐
muối
| DIÊM
159
辣
cay
| LẠT
160
醋
giấm
| THỐ
161
清淡
nhạt, nhẹ
| THANH - ĐẠM
162
饮食
đồ ăn thức uống
163
肉
thịt
164
上一次
lần trước
165
出行
đi ra ngoài
166
一张照片
một tấm ảnh
167
机场
sân bay
168
登机手续
thủ tục lên máy bay
169
托运
ủy thác vận chuyểnn
| THÁC - VẬN
170
海关
hải quan
171
碰到
gặp
| 经常碰到的事情
172
中心
trung tâm
173
票务
bán vé
174
排队
xếp hàng
175
征求
xin cầu, 征求意见
| CHINH - CẦU
176
彩虹
cầu vồng
| THÁI - HỒNG
177
送
tiễn, 送朋友
178
航班
chuyến bay
179
晚点
trễ giờ
180
到达
đến nơi
181
遗憾
tiếc
| DI - HÁM
182
达到
đạt đc
183
晕
say
| 晕船, 晕车
184
付钱
trả tiền
185
名片
danh thiếp
186
名称
tên
| danh - xưng
187
谈论
đàm luận
188
女士
bà
189
摄影
chụp ảnh
| NHIẾP - ẢNH
190
效果
hiệu quả
191
价钱
giá cả
| GIỚI - TIỀN
192
货
hàng hóa
193
推荐
giới thiệu
| THÔI - TIẾN
194
牌子
nhãn hiệu
| BÀI - TỬ
195
摄影展
triển lãm ảnh
196
录音笔
bút ghi âm
197
麦克风
microphone
198
翻译
phiên dịch
199
照相机
máy chụp ảnh
200
贵
đắt
201
道理
lý
202
一分价钱一分贵
tiền nào của nấy
203
那是
đúng thật
204
讨价还价
mặc cả
205
教室
phòng học
206
看样子
có vẻ như
207
举手
giơ tay
| CỬ - THỦ
208
地理
địa lý
209
华裔
người TQ ở nước ngoài
| HOA - DUỆ
210
流利
lưu loát
| LƯU - LỢI
211
移民
di cư
212
动词
động từ
213
名词
danh từ
214
专门
chuyên môn
| 专门用
215
辅导
phụ đạo
216
退休
về hưu
217
谦虚
khiêm tốn
218
兼职
việc làm thêm
| KIÊM - CHỨC
219
项
mục
| HẠNG
220
早就
từ lâu
221
讲话
bài nói chuyện
| GIẢNG - THOẠI
222
学者
học giả
223
实验室
phòng thí nghiệm
| THẬT - NGHIỆM - THẤTT
224
白发苍苍
tóc trắng xóa
225
幼儿园
nhà trẻ
| ẤU - NHÂN - VIÊN
226
整齐
ngăn nắp
| CHÍNH - TƯ
227
歉意
áy náy
228
观察
quan sát
229
大自然
thiên nhiên
230
根本
căn bản
231
零食
ăn vặt
| LINH - THỰC
232
所
nơi
233
休息
nghỉ ngơi
234
做错
làm sai
235
仔细
cẩn thận
236
从根本上说
nói căn bản thỉ
237
句话
từ
238
年纪
tuổi tác
239
记忆
ký ức
240
强
mạnh
241
大纲
đại cương, đề cương
242
定语
định ngữ
243
状语
trạng ngữ
244
位置
vị trí
245
分成
chia thành
246
围绕
xoay quanh
247
题目
chủ đề
248
那么
như vậy
249
之
của
| 成功之路
250
一类
một loại
251
包括
bao gồm
| BAO - QUÁT
252
抓住
nắm bắt
TRẢO - TRỤ
抓住机会
253
处理
xử lí
254
人际关系
quan hệ giữa người và người
255
清楚
rõ ràng
256
主题
chủ đề
257
表达
biểu đạt
258
观点
quan điểm
259
一句话
trong 1 câu
260
总结
tóm tắt lại
| TỔNG - KẾT
261
大多数
đa số
262
积极
tích cực
| TÍ - CỰC
263
抱怨
than phiền
| BÃO - OÁN
264
利用
sử dụng
265
有的
có khi
266
当中
ở trong
| 大纲当中
267
实际
thực tế
268
并且
và còn
269
差别
khác biệt
270
业余
nghiệp dư, rảnh rỗi
271
命运
vận mệnh
272
抽时间
dành thời gian
273
有意义
có ý nghĩa
274
跟着
theo sau
| 跟着我一起读
275
在于
ở chỗ
276
于
ở tại
| 于晚上八点到十点时间
277
思考
suy nghĩ
278
演讲
diễn thuyết
279
正在
đang
280
数年
vài năm
281
之后
sau khi
282
招手
vẫy tay chào
283
便
liền, bèn
| 成功便会向你招手
284
关键
mấu chốt
285
选出
chọn ra
286
一致
nhất trí với
287
充分
đầy đủ
| XUNG - PHÂN
288
一道
cùng nhau
289
提到
đề cập đến
290
半途而废
bỏ cuộc giữa chừng
291
一点点
một chút
292
胜利
thắng lợi
293
之所以
lý do mà
294
缺乏
thiếuu
295
毅力
nghị lực
296
人生
đời người
297
变迁
biến thiên
298
此刻
lúc này
299
不过
chỉ là
300
而已
mà thôi
301
比喻
so sánh
302
只要 ... 就
chỉ có, mớii
303
之所以 ... 因为
lý do của ... là vì
304
了不起
điều đặc biệt
305
大不了
ghê gớm, to tát
306
就是说
nói cách khác
307
暂时
tạm thời
308
讨论区
phần thảo luận