Chinese Flashcards
(601 cards)
1
Q
词语
A
từ ngữ
cíyǔ
2
Q
肯定
A
khẳng định
3
Q
提前
A
trước ĐỀ - TIỀN
4
Q
堵车
A
kẹt xe ĐỔ - XA
5
Q
口语
A
khẩu ngữ
kǒuyǔ
6
Q
常常
A
thường thường
chángcháng
7
Q
等等
A
vân vân ĐẲNG
8
Q
乘坐
A
ngồi phương tiện giao thông THỪA - TỌA
chéngzuò
9
Q
交通工具
A
phương tiện giao thông
GIAO - THÔNG - CÔNG - CỤ
10
Q
广播
A
phát thanh QUẢNG - BÁ
guǎngbō
11
Q
按照
A
dựa theo
ÁN - CHIẾU
12
Q
提醒
A
nhắc nhở
ĐỀ -TỈNH
13
Q
确实
A
thực sự là
走久了确实有些难受
XÁC - THẬT
14
Q
难受
A
khó chịu
NẠN - THỤ
15
Q
凉快
A
mát mẻ
LƯƠNG - KHOÁI
16
Q
行
A
ok
HÀNH
17
Q
顺便
A
tiện thể
THUẬN - TIỆN
18
Q
杂志
A
tạp chí
19
Q
体育馆
A
nhà thi đấu THỂ - DỤC - QUÁN
tǐyùguǎn
20
Q
语言
A
ngôn ngữ NGỮ - NGÔN
yǔyán
21
Q
车门
A
cửa xe XA - MÔN
chēmén
22
Q
可以
A
có thể KHẢ - DĨ
kěyǐ
23
Q
听
A
nghe THÍNH
tīng
24
Q
这样
A
như này NGHIỆN - DẠNG
这样的广播
zhèyàng
25
乘客
hành khách THỪA - KHÁCH
| chéngkè
26
既 ... 也 ...
vừa, vừa
| 既方便了自己,也方便了他人
27
对话
đối thoại
| duìhuà
28
难句
câu khó NẠN - CÚ
| Nán jù
29
课
giờ học KHÓA
| kè
30
复习
ôn tập PHÚC - TẬP
| fùxí
31
下车
xuống xe
32
半天
lâu, cả buổi rồi
| 工作半天
33
起来
đứng dậy KHỞI - LAI
34
去楼下
đi xuống dưới
35
东西
đồ vật ĐÔNG - TÂY
36
做菜
nấu ăn TỐ - THÁI
37
课堂
lớp học KHÓA - ĐƯỜNG
38
速度
tốc độ
39
甚至
thậm chí
40
距离
cự li
41
公里
km
| CÔNG - LÍ
42
因此
do đó
| NHÂN - TỬ
43
气候
khí hậu
44
温度
nhiệt độ
45
差不多
gần giống nhau
46
暖和
ấm áp
| NOÃN - HÒA
47
叶子
lá cây
| DIỆP - TỬ
48
不过
nhưng
49
可惜
đáng tiếc
| KHẢ - TÍCH
50
抱歉
ân hận, áy náy
| BÃO - KHIỂM
51
篇
bài (viết)
| THIÊN
52
材料
tài liệu
53
遍
số lần, 这本书我看过多遍
| BIẾN
54
交
nộp
55
有时
có lúc
56
午饭
bữa trưa
| NGỌ - PHẠN
57
约
khoảng, 中国南北距离约5500公里
58
复杂
phức tạp
59
月份
tháng
60
毛衣
áo len
| MAO - Y
61
树
cây
62
一般来说
nói chung thì
63
穿
mặc
| XUYÊN
64
长出
mọc ra
65
少
thiếu
66
该
nên, cần phải
| CAI
67
尽量
hết mức
| TẪN - LƯỢNG
68
打车
đi taxi
69
各
các
70
导游
hướng dẫn du lịch
| ĐẠO - DU
71
集合
tập hợp
72
京剧
kinh kịch
73
座位
chỗ ngồi
| TỌA - VỊ
74
联系
liên hệ
75
报名
đăng ký tham gia
| BÁO - DANH
76
家具
đồ dùng trong nhà
| GIA - CỤ
77
并且
và còn
| TỊNH - THẢ
78
价格
giá cả
| GIỚI - CÁCH
79
值得
đáng
| TRỊ - ĐẮC
80
考虑
suy nghĩ
| KHẢO - LỰ
81
难道
lẽ nào
82
严重
nghiêm trọng
83
擦
chà xát
84
恐怕
e rằng
| KHỦNG - PHẠ
85
便宜
rẻ
| TIỆN - NGHI
86
锻炼
rèn luyện
| ĐOẠN - LUYỆN
87
关于
về
| QUAN - VU
88
撞车
đụng xe
| CHÀNG - XA
89
超速
vượt quá giới hạn tốc độ
90
住院
nằm viện
| TRỤ - VIỆN
91
改
thay đổi
92
一星期
một tuần
93
加油
cố lên
| GIA - DU
94
半路
giữa đường
95
另
ngoài, khác
另一辆车
LÁNH
96
辆
chiếc (xe cộ)
| LƯỢNG
97
那么
như vậy
98
允许
cho phép
| DUẪN - HỔ
99
无论
bất kể
100
稍微
một chút
| SẢO - VI
101
方面
mặt
102
剩
thừa
| THẶNG
103
加油站
cây xăng
104
大概
chung chung
| ĐẠI - KHÁI
105
极其
cực kỳ
106
季节
mùa
| QUÝ - TIẾT
107
总的来说
nói chung
108
一年四季
cả năm
109
的话
nếu
110
气温
nhiệt độ không khí
111
温差
chênh lệch nhiệt độ
112
风景
phong cảnh
113
白天
ban ngày
114
友好
thân thiện
115
油箱
can dầu
116
大概
khoảng độ
117
不同
khác nhau
| 不同的季节有不同的风景
118
饭馆
quán ăn
119
并不
không chút nào
120
随着
cùng với
随着科学技术
TÙY - TRỨ
121
年龄
tuổi tác
122
增长
tăng thêm
| TĂNG - TRƯỞNG
123
成熟
trưởng thành
124
寄
gửi (thư)
125
信
thư
126
用不了
dùng ko tới
| 用不了一分钟
127
相距
cách nhau
| TƯƠNG - CỰ
128
不过
chỉ
129
外地
nơi khác, vùng khác
130
新闻
tin tức
131
网站
trang web
132
任何
bất kỳ
| NHÂM - HÀ
133
消息
tin tức
134
第一时间
ngay lập tức
135
全世界
toàn thế giới
136
交流
giao lưu
137
地球
trái đất
138
变成
biến thành
139
村子
làng
140
范围
phạm vi
141
心情
tâm trạng
142
得意
hài lòng
143
紧张
hồi hộp
| KHẨN - TRƯƠNG
144
到底
rút cuộc
145
场
trận, cuộc
| 一场表演
146
估计
ước đoán
| CỔ - KẾ
147
科学
khoa học
148
技术
kỹ thuật
149
没错
đúng
150
方向
phương hướng
151
一切
mọi thứ
152
接受
tiếp nhận, chấp nhận
153
经过
qua
| 经过他的努力
154
生意
kinh doanh
155
分公司
chi nhánh
156
信心
tự tin
157
低
đáy
158
受不了
ko chịu đc
159
逛
đi dạo
| CUỐNG
160
辛苦
vất vả, cực nhọc
| TÂN - KHỔ
161
台
cái (máy móc)
162
收入
thu nhập
163
减少
giảm bớt
164
制造
chế tạo
165
适应
thích ứng
| THÍCH - ƯNG
166
颜色
màu
| NHAN - SẮC
167
软
mềm
| NHUYỄN
168
合格
đạt tiêu chuẩn
169
怀疑
hoài nghi
170
受得了
chịu đựng đc
171
正好
đúng lúc
172
对面
đối diện
173
商店
cửa hiệu
174
逛街
mua sắm
175
洗衣机
máy giặt
176
老板
ông chủ
177
背景
khả năng
178
符合
phù hợp
179
竞争
cạnh tranh
180
带来
mang về
| 竞争带来的压力
181
压力
áp lực
182
相同
giống
183
顾客
khách hàng
184
市场
thị trường
185
重视
coi trọng
186
反对
phản đối
187
意见
ý kiến
188
积累
tích lũy
| TÍ - LUY
189
需求
yêu cầu
190
不仅A而且/还B
ko chỉ, mà còn
| 他们不仅是我们的老师,而且还是我们的朋友
191
吸引
thu hút
| HẤP - DẪN
192
观众
khán giả
| QUAN - CHÚNG
193
被
bị
194
酒瓶
chai rượu
195
葡萄酒
rượu nho
196
味道
vị
197
高级
cao cấp
198
艺术品
tác phẩm nghệ thuật
| NGHỆ - THUẬT - PHẨM
199
愿意
bằng lòng
| NGUYỆN - Ý
200
高价
giá cao
| CAO - GIỚI
201
购买
mua
| CẤU - MÃI
202
甜
ngọt
203
当地
địa phương
204
使sb + v
làm cho ai đó
| 这使他对金钱有了兴趣
205
谦虚
khiêm tốn
| KHIỆM - HƯ
206
进步
tiến bộ
207
年轻
trẻ
208
V 都没 V
chẳng làm chút nào
| 想都没想
209
拿
cầm lấy
210
富人
người giàu
211
块
miếng
212
穷
nghèo
213
作者
tác giả
214
父亲
bố
215
看法
quan điểm
216
完全
hoàn toàn
217
最终
cuối cùng thì
218
挺
rất
219
好像
hình như
220
招聘
tuyển dụng
| CHIÊU - SÍNH
221
工资
lương
| CÔNG - TƯ
222
而
mà
223
实在
thật
| 大家都说他实在是一个好人
224
赚
kiếm tiền
225
拿出
đem cho
226
经济
kinh tế
227
困难
khó khăn
228
尊重
tôn trọng
229
获得
lấy được
| HOẠCH - ĐẮC
230
脾气
tính tình
| TÌ - KHÍ
231
要是
nếu
232
大小
kích cỡ
233
代表
đại diện cho
234
选
chọn
235
掉
sạch
吃掉
用掉
236
谈
nói chuyện
237
最后
sau cùng
238
眼前
trước mắt
239
输掉
mất
| DU - ĐIỆU
240
拿起
nhặt lên
241
饱
no
| BÃO
242
懂礼貌
biết lịch sự
243
借给
cho vay
244
太棒
tuyệt vời
245
不够
ko đủ
246
好多
rất nhiều
247
进入
vào
| TẤN - NHẬP
248
社会
xã hội
249
急着
vội vã
| CẤP - TRỨ
250
实际上
thật ra
| THẬT - TỂ - THƯỢNG
251
正确
chính xác
252
做法
cách làm
253
丰富
làm phong phú
254
刚刚
vừa mới
255
奖金
tiền thưởng
| TƯỞNG - KIM
256
重点
điểm quan trọng
257
与
với
258
例如
vd
259
知识
kiến thức
| TRI - THỨC
260
懂得
hiểu biết
| ĐỔNG - ĐẮC
261
职业
chuyên nghiệp
职业的态度
CHỨC - NGHIỆP
262
标准
tiêu chuẩn
263
友谊
hữu nghị
264
过程
quá trình
265
耐心
nhẫn nại
266
信任
tin tưởng
| TÍN - NHÂM
267
缺点
khuyết điểm
268
丢
mất
| ĐÂU
269
打针
tiêm
270
批评
phê bình
271
丢脸
mất mặt
272
孩子
trẻ con
| HÀI - TỬ
273
路边
lề đường
274
难过
buồn bã
275
奇怪
khó hiểu
| KÌ - QUÁI
276
一部分
một phần
277
认为
cho là
| NHẬN - VI
278
当 的时候
lúc
| 当我觉得累的时候,我就回家睡觉
279
累
mệt mỏi
| LUY
280
相反
tương phản
281
热闹
náo nhiệt
| NHIỆT - NÁO
282
讨厌
ghét
| THẢO - ẤP
283
约会
hẹn hò
284
抱歉
xin lỗi
| BÃO - KHIỂM
285
躺
nằm
| THẢNG
286
响
tiếng vang
| HƯỞNG
287
敲
gõ
敲们
XAO
288
猜
đoán
| SAI
289
钥匙
chìa khóa
290
马虎
qua loa, lơ đễnh
291
尽管 可是
mặc dù, nhưng mà
292
地址
địa chỉ
293
请客
mời khách
294
事儿
điều gì
295
搬新家
chuyển nhà mới
296
花园
vườn hoa
297
酒吧
quán bar
298
关键
then chốt
关键的时候
QUAN - KIỆN
299
性格
tính cách
300
想要
mong muốn
301
总是
luôn luôn
302
改变
thay đổi
303
或者
hoặc
| HOẶC - GIẢ
304
特点
đặc điểm
305
选择
lựa chọn
| TUYẾN - TRẠCH
306
决定
quyết định
307
成败
thành bại
308
无关
ko có liên quan
| VÔ - QUAN
309
面试
phỏng vấn
310
优点
ưu điểm
311
周围
xung quanh
312
取得
có được
| 取得大的成绩
313
成绩
thành tích
314
好处
điều tốt
| HẢO - XỨ
315
引起
gây nên
| DẪN - KHỞI
316
赢得
giành được
| DOANH -ĐẮC
317
同情
thông cảm
318
原谅
tha thứ
| NGUYÊN - LƯỢNG
319
皮儿
vỏ
320
到处
khắp nơi
| ĐÁO - XỨ
321
生词
từ mới
322
内向
hướng nội
323
筷子
đũa
324
中国菜
món ăn TQ
325
好坏
tốt hay xấu
326
却
nhưng, lại
327
虽然
mặc dù
| TUY - NHIÊN
328
交朋友
kết bạn
329
生气
tức giận
330
永远
vĩnh viễn
331
真正
đích thực
332
快乐
sung sướng
| KHOÁI - NHẠO
333
怎样
thế nào
334
幽默
hài hước
| U - MẶC
335
诚实
thành thật
336
无聊
buồn chán
| VÔ - LIÊU
337
羡慕
ngưỡng mộ
| TIỆN - MỘ
338
笑话
chuyện cười
339
肚子
bụng
340
带去
mang đến
341
愉快
vui sướng
| DU - KHOÁI
342
受到
nhận được
343
嘴
miệng
344
胖
béo
345
开心
vui vẻ
346
得到
nhân được
得到休息
ĐẮC - ĐÁO
347
任何人
bất kỳ ai
348
研究
nghiên cứu
349
证明
chứng minh
350
影响
ảnh hưởng
351
感情
tình cảm
352
变得
trở nên
| 让人变得热情
353
兴奋
phấn chấn
| HƯNG - PHẤN
354
伤心
đau lòng
| THƯƠNG - TÂM
355
蓝色
màu xanh da trời
| LAM - SẮC
356
舒服
thoải mái, khoan khoái
| THƯ - PHỤC
357
安静下来
bình tĩnh
358
往往
thường thường
359
有关
có quan hệ
360
阳光
ánh sáng, lạc quan
361
积极
tích cực
| TÍ - CỰC
362
共同
chung
| 共同特点
363
浪漫
lãng mạn
364
爱情
tình yêu
365
主动
chủ động
366
干净
sạch sẽ
| KIỀN - TỊNH
367
聪明
thông minh
368
产生
sinh ra
| 产生感情
369
养
nuôi
养狗
DƯỠNG
370
孤单
cô đơn
371
陪
theo
372
互相
lẫn nhau
互相照顾
HỖ - TƯƠNG
373
照顾
giúp đỡ (9/3/2021)
| CHIẾU - CỐ
374
坏处
điều có hại
375
晚餐
bữa tối
| VÃN - XAN
376
准备
chuẩn bị
377
深
sâu
| 感情非常深
378
号码
số
电话号(码)
HÀO - MÃ
379
亲戚
họ hàng
| THÂN - THÍCH
380
律师
luật sư
381
法律
pháp luật
382
千万
nhất thiết
| 千万要注意安全
383
普通
thông thường
384
许多
rất nhiều
385
对事不对人
chỉ chú ý tới việc, ko chú ý tới người (vd khi chỉ trích ai thì chỉ chỉ trích việc mà người đó làm sai)
386
将来
tương lai
387
小说
tiểu thuyết
388
内容
nội dung
389
酸
chua
| TOAN
390
苦
đắng
391
辣
cay
| LẠT
392
继续
tiếp tục
393
再次
lại lần nữa
| 再次见到你们
394
经历
trải qua
| KINH - LỊCH
395
酸甜苦辣
ngọt bùi cay đắng
396
算是
xem như là
| 认为经历了酸甜苦辣的爱情才算是深厚的
397
正是
chính là
398
幸福
hạnh phúc
399
告诉
nói cho
400
坚持
kiên trì
401
否则
nếu ko thì
| PHỦ - TẮC
402
必须
nhất định phải
| TẤT - TU
403
效果
hiệu quả
404
骗
lừa dối
| BIỂN
405
打篮球
chơi bóng rổ
406
跑步
chạy bộ
| BÀO - BỘ
407
网球
tennis
408
袜
vớ, tất
409
出汗
ra mồ hôi
410
尤其
nhất là
| VƯU - KÌ
411
文章
bài văn
| VĂN - CHƯƠNG
412
者
người
| 爱好者
413
厚
dày
| HẬU
414
吸
thấm hút
| HẤP
415
汗
mồ hôi
416
出汗
ra mồ hôi
417
紧张
căng thẳng
| 紧张的运动
418
保护
bảo vệ
419
脚
bàn chân
420
条件
điều kiện
421
原因
nguyên nhân
422
讨论
thảo luận
423
干
làm
424
厉害
lợi hại
425
敢
dám
| CẢM
426
当然
tất nhiên
427
究竟
rút cuộc
| CỨU - CÁNH
428
还
nhấn mạnh
| 人多了还热闹
429
赢
thắng
| DOANH
430
输
thua
431
约
hẹn
432
来自
tới từ
433
建议
lời khuyên
| KIẾN - NGHỊ
434
使用
sử dụng
435
感冒药
thuốc cảm
436
之前
trước khi
437
仔细
cẩn thận
| TỬ - TẾ
438
阅读
đọc
439
说明书
sách hướng dẫn
440
同时
đồng thời
441
药物
thuốc
442
之间
giữa các
| 药物之间
443
作用
tác dụng
444
精神
sinh lực
445
及时 也
dù cho
| 有的人及时不睡觉也很有精神
446
由
từ, do
| 由谁
447
演唱会
buổi hòa nhạc
448
早就
đã từ sớm rồi
| 票早就卖光了
449
卖光了
bán hết
450
到时候
tới lúc đó
451
拉
kéo
452
进行
tiến hành
| TẤN - HÀNH
453
数字
chữ số
454
准确
chính xác
| CHUẨN - XÁC
455
错误
sai lầm
| THÁC - NGỘ
456
负责
phụ trách
| PHỤ - TRÁI
457
牙膏
kem đánh răng
| NHA - CAO
458
毛巾
khăn mặt
| MAO - CÂN
459
皮肤
da
| BÌ - PHU
460
比赛
trận đấu
| BỈ - TÁI
461
学会
học cách
462
生命力
sức sống
463
报道
đưa tin
464
出错
làm sai
465
说明
nói rõ
466
做到
đạt được
467
读者
người đọc
468
随便
tùy thích
469
小数民族
dân tộc thiểu số
470
汉族
dân tộc Hán
471
同...相比
so sánh với
| 同汉族相比
472
叫做
gọi là
473
许多
rất nhiều
| HỔ - ĐA
474
文字
chữ viết
475
山区
vùng núi
476
现代
hiện đại
477
头脑
não
478
记住
ghi nhớ
479
电子信箱
hòm thư điện tử
480
连
ngay cả
| LIÊN
481
那
vậy thì
482
应聘
ứng tuyển
| ỨNG - SÍNH
483
矿泉水
nước khoáng
| KHOÁNG - TUYỀN - THỦY
484
放弃
từ bỏ
| PHÓNG - KHÍ
485
精彩
xuất sắc
| TINH - THÁI
486
盒子
hộp
487
冷静
bình tĩnh
| LÃNH - TĨNH
488
可怜
đáng thương
489
顺手
tiện tay
490
地上
trên mặt đất
491
瓶
bình, lọ
492
扔
vứt
493
路过
đi qua
494
希望
mong muốn
495
能够
có thể
496
熟悉
quen thuộc
| THỤC - TẤT
497
之
của
498
处
điểm
499
缺少
thiếu
| KHUYẾT - THIỂU
500
地点
địa điểm
501
景色
phong cảnh
502
美丽
đẹp
503
而是
mà là
504
眼睛
mắt
505
十分
hoàn toàn
| 十分浪漫的理想
506
对于
đối với
| 对于大多数人
507
随着
cùng với
| 随着年龄的增加
508
梦
giấc mơ
509
出名
nổi tiếng
510
大衣
áo khoác
511
仍然
vẫn cứ
512
再
hơn nữa
| 穿得再漂亮
513
些
hơn một chút
| 简单些
514
及时
kịp thời
515
并
và
516
是否
có hay ko
517
责任
trách nhiệm
| TRÁI - NHÂM
518
偶尔
thỉnh thoảng
| NGẪU - NHĨ
519
没什么大不了
ko có gì là to tát
520
轻松
nhẹ nhàng
工作轻松
KHÁNH - TÙNG
521
实际
thực tế
522
解释
giải thích
523
判断
phán đoán
524
打扮
ăn mặc
| ĐẢ - PHẪN
525
严格
nghiêm ngặt
| NGHIÊM - CÁCH
526
规定
quy định
527
真正
thực sự, chân chính
| 真正适合自己
528
在我看来
theo ý tôi
529
后悔
hối hận
| HẬU - HỐI
530
经历
trải nghiệm
| KINH - LỊCH
531
想法
cách nghĩ
532
所有
tất cả
533
另外
ngoài ra
| LÁNH - NGOẠI
534
当作
xem như
535
由于
do, bởi
536
推迟
hoãn lại
| THÔI - TRÌ
537
座
tòa, hòn
一座山
一座桥
538
桥
cầu
539
记得
nhớ
540
俩
2 người
541
牛肉
thịt bò
542
面馆
tiệm mì
543
超过
vượt quá
544
名气
tiếng tăm
545
不得不
ko thể ko
546
世纪
thế kỷ
547
巧克力
sô cô la
548
蛋糕
bánh ngọt
| ĐẢN - CAO
549
剩下
còn thừa
550
饺子
sủi cảo
| GIÁO - TỬ
551
鲜美
ngon
| TIÊN - MĨ
552
过年
đón năm mới
553
有关
có liên quan tới
554
寒冷
lạnh giá
| HÀN - LÃNH
555
教育
giáo dục
556
批评
phê bình
557
鼓励
khích lệ
| CỔ - LỆ
558
表扬
biểu dương
559
活泼
hoạt bát,
560
放松
thả lỏng, thư giãn
561
在 ... 下
dưới sự
| 在他的帮助下,我的汉语水平提高很快
562
小组
nhóm
563
教学
dạy học
564
提供
cung cấp
565
害羞
xấu hổ
| HẠI - TU
566
任务
nhiệm vụ
| NHÂM - VỤ
567
表示
bày tỏ
568
今后
từ nay
569
毕业
tốt nghiệp
570
访问
thăm
| PHỎNG - VẤN
571
其中
trong đó
572
烤鸭
vịt quay
| KHẢO - ÁP
573
于是
thế nên
574
假话
lời nói dối
575
首先
đầu tiên
576
懒
lười
| LÃN
577
笨
ngu ngốc
| BỔN
578
粗心
cẩu thả
| THÔ - TÂM
579
限制
hạn chế
580
正常
bình thường
| 正常的发展
581
其次
sau đó
582
千万
tuyệt đối
583
儿童
trẻ con
584
出于
vì, do
| 出于教育的目的
585
父母
bố mẹ
586
再次
kế tiếp
587
总之
tóm lại
| TỔNG - CHI
588
正 v
đúng lúc
| 我正想找你
589
国际关系
quan hệ quốc tế
590
得
phải
| 得看他的意见
591
商量
bàn bạc
592
师傅
người chuyên một ngành nào đó
593
回去
quay lại
594
看法
quan điểm
595
空
rảnh rỗi
596
暂时
tạm thời
597
组织
tổ chức
598
放暑假
nghỉ hè
599
邀请
mời
| YÊU - THỈNH
600
既然
đã, vậy
601
主意
ý định