class 1 Flashcards
(31 cards)
1
Q
kilo
A
cân
2
Q
goat
A
dê
3
Q
uncle
A
chú
4
Q
letter
A
từ
5
Q
where
A
ở đâu - âu (English oh)
6
Q
(at) what time
A
(lúc) mấy giờ
7
Q
language
A
tiếng
e + ng mouth open
8
Q
go straight
A
đi thẳng
a + ng mouth open
9
Q
grandfather
A
ông
(o + ng mouth closed-air)
Dùng
10
Q
out
go out
A
ra
đi ra
11
Q
family
A
gia dình
12
Q
exclude listener
A
chúng tôi (ng- long and close)
bọn chị (informal)
13
Q
include everybody
A
chúng ta
bọn mình
14
Q
many
A
nhiều
15
Q
yes, exactly
A
Đúng rồi
16
Q
step dad
A
bố thứ hai
17
Q
older brother and sister
A
anh trai - chị gái
18
Q
wife and husband
A
vợ - chồng
19
Q
children (son and daughter)
A
con trai - con gái
20
Q
get up
A
dậy - â /ei/
21
Q
teach
A
dạy
22
Q
cook
A
nấu ăn
23
Q
time
A
thời gian
24
Q
11:45
A
mười một giờ bốn lăm
mười hai kém mười lăm
25
12:30
mười hai rươĩ
26
(Vietnamese) dish
món (Việt)
27
on Sunday
vào chủ nhật
28
supermarket
siêu thị
29
I don't know yet
chị chưa biết
30
from _____ to _____
Từ _____ đến ______
31
therefore
nên (vì thế)