class 5 Flashcards
(21 cards)
1
Q
there are two cups on this table
A
trên bàn có 2 cái cốc
2
Q
inside
A
trong
3
Q
I am in class
A
chị ở trong lớp
4
Q
the key is inside my bag
A
khoá ở trong túi của chị
5
Q
inside my wallet there’s money
A
ở trong ví của chị có tiền
6
Q
floor (levels in a house)
A
tầng
7
Q
living room
A
phòng khách
8
Q
kitchen
A
phòng bếp
9
Q
bedroom
A
phòng ngủ
10
Q
bathroom
A
phòng tắm
11
Q
parking
A
chỗ để xe
12
Q
garden
A
cái vườn
13
Q
balcony
A
ban công
14
Q
big
A
to / lớn
15
Q
sky
A
trời
16
Q
cool (weather)
A
trời mát
17
Q
I wonder +
I wonder what is he doing
A
Không biết Minh đang làm gì
18
Q
to put
put it here
A
để
để ở đây
19
Q
to let
let me help you
A
để
để chị giúp em
20
Q
let me see (consider)
A
để chị xem
21
Q
let me pay
A
để chị trả