Contract Flashcards

(40 cards)

1
Q

Acceptance of goods/services

A

Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Arbitration

A

Trọng tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cancellation

A

sự hủy bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bill of lading

A

vận đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Fulfil

A

Hoàn thành (trách nhiệm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Null and void

A

Không có giá trị pháp lý, không ràng buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Force majeure clause

A

Điều khoản miễn trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Shall be governed by

A

Phải được quy định bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Take effect

A

Có hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Acceptance

A

Sự chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Consideration

A

Phần trái lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Breach of contract

A

Vi phạm hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Confidentiality agreement

A

Hợp đồng bảo mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Warranty

A

Bảo hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Indemnity

A

Bồi thường thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Liquidated damages

A

Khoản bồi thường cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Termination

18
Q

Amendment

19
Q

Non-Disclosure Agreement

A

Hợp đồng không tiết lộ thông tin

20
Q

Non-Compete Clause

A

Điều khoản không cạnh tranh

21
Q

Intellectual Property

A

Sở hữu trí tuệ

22
Q

Limitation of Liability

A

Giới hạn trách nhiệm

23
Q

Representations and Warranties

A

Các tuyên bố và cam kết

24
Q

Payment Terms

A

Điều khoản thanh toán

25
Dispute Resolution
Giải quyết tranh chấp
26
Shall be governed by
Được quy định bởi
27
Contract of indemnity
Hợp đồng bồi thường
28
License Agreement
Thỏa thuận cấp phép
29
To renew a contract
Tái hơp đồng
30
Become effective [in effect: in force]
Có hiệu lực
31
Appendix economic contracts
Phụ lục hợp đồng kinh tế
32
contractual relation
quan hệ hợp đồng
33
integral part
một phần không thể thiếu
34
be deemed to be
được coi là
35
grant
cho, ban, cấp, nhượng
36
incidental
ngẫu nhiên
37
to be liable for
có trách nghiệm pháp lý, bổn phận
38
binding on
ràng buộc
39
be entitled to
có quyền, được hưởng
40