Contracts Flashcards
(12 cards)
1
Q
agreement
A
đồng ý
2
Q
warranty (n)
A
sự bảo hành
3
Q
term (n)
A
lời lẽ, ngôn ngữ
4
Q
cut down on (ph)
A
cắt giảm
5
Q
a competitive price (ph)
A
giá cạnh tranh
6
Q
mak a deal (ph)
A
thỏa thuận
7
Q
fulfil (v)
A
hoàn thành, làm thỏa mãn
8
Q
full of
A
làm đầy
9
Q
clause (n)
A
điều khoản
10
Q
impressive (adj)
A
ấn tượng, gây ấn tượng
11
Q
party (n)
A
bên tham gia
12
Q
rights and responsibilities (ph)
A
quyền lợi và trách nhiệm