Correspondence Flashcards
(11 cards)
1
Q
delve into
A
đào sâu vào (vấn đề gì đó)
2
Q
respond
A
phản ứng
3
Q
confirm
A
củng cố, làm vững chắc
4
Q
request
A
yêu cầu
5
Q
get back to
A
hồi đáp
6
Q
adapt
A
điều chỉnh
7
Q
conclusion (n)
A
sự kết luận
8
Q
enclosure (n)
A
đồ vật có đóng gói
9
Q
reply to
A
trả lời lại
10
Q
facilitator (n)
A
người hỗ trợ, người tạo điều kiện
11
Q
inforrm (v)
A
báo tin