Conversations Flashcards
(39 cards)
What are your hobbies?
Sở thích của chị là gì?
Interests/hobbies
Sở thích
What do you usually do on your free time?
Chị thường (usually) làm gì ..khi rảnh rỗi (in your free time)?
What about you?
Thế còn em / vậy còn em
Weather forecast
Dự báo thời tiết hom nay (todays weather forecast is..)
I thought…
Em đã nghĩ
I like to go hiking
Em thích đi bộ đường dài
Wish you a happy new day
chúc chị ngày mới vui vẻ
Really?
Thế à? / Thật á?
Almost all / most of
Hầu hết . Example - Em khóc ở hầu hết mọi thứ em xem (i cry at almost everything I watch)
It’s boring/ it’s sad
Chán nhỉ , buồn nhỉ
Abandoned his wife
Bị vợ bỏ
Strong
Mạnh mẽ
Direct / immediate
Trực tiếp
It starts at…
nó bắt đầu lúc (ex: 1:15 chiều)
Park
công viên
Park
công viên
Next time
Lần sau
Next time
Lần sau
Next session
Buổi sau
Woman
phụ nữ
Men
đàn ông
I missed you
Em đã rất nhớ anh
Feel
cảm thấy