Vietnamese Day 3 Flashcards
(59 cards)
1
Q
bận
A
Busy
2
Q
Busy
A
bận
3
Q
Anh Cả
A
Older brother
4
Q
cầu hôn
A
Propose
5
Q
Chị có lo không?
A
Are you nervous?
6
Q
hoặc là
A
Or
7
Q
Thu hai
A
Monday
8
Q
Thu ba
A
Tuesday
9
Q
Thu tu
A
Wednesday
10
Q
Thu nam
A
Thursday
11
Q
Thu bay
A
Saturday
12
Q
Thu sau
A
Friday
13
Q
Chu nghat
A
Sunday
14
Q
Đây có phải là…….không?
A
Is this?
15
Q
núi
A
Mountain
16
Q
con đầu lòng
A
First baby
17
Q
tiêm
A
Inject
18
Q
mổ
A
Surgery
19
Q
chăm con
A
Take care of children
20
Q
Em chưa sẵn sàng
A
I am not ready
21
Q
chồng
A
Husband
22
Q
Anh Thu hai
A
Second brother
23
Q
bị áp lực
A
Under pressure
24
Q
Cả hai
A
We both
25
Dowry
của hồi môn
26
Unjust
Bất công:
27
That’s Not fair
Không công bằng
28
Fair
công bằng
29
Sometimes
thỉnh thoảng
30
It depends
Tùy
31
For example
Ví dụ
32
Whatever
sao cũng được
33
Before
Trước
34
Afternoon/ pamper
Chiều:
35
Bride
cô dâu
36
Groom
chú rể:
37
Everyone
mọi người:
38
For sure
chắc chắn
39
Long time
Lâu rồi
40
Bridesmaid
phù dâu
41
Groomsmen
phù rể
42
Close
thân
43
Choose
chọn
44
Try
cố gắng
45
Once a year
1 lần 1 năm
46
Day
ngày
47
Week
tuần
48
Month
tháng
49
Year
năm
50
Everyday
mỗi ngày
51
I learn everyday
Em học mỗi ngày:
52
I am not confident
Em không tự tin
53
Wear a mask
đeo khẩu trang
54
Shower Curtain
rèm tắm
55
Exactly
chính xác
56
Impolite
Mất lịch sự
57
Impolite
Mất lịch sự
58
Bargain
Mặc cả
59
Later
Lát nữa ( later ) em sẽ ra ngoài (gỗ outside)