Culture Flashcards
(39 cards)
1
Q
comprehending
A
hiểu
2
Q
contemporary civilization
A
nền văn minh đương đại
3
Q
abound
A
vô số
4
Q
indeed
A
thực sự
5
Q
branches of academia
A
các ngành học thuật
6
Q
over-complicate
A
làm phức tạp quá mức
7
Q
civil
A
công nhân của 1 nước
8
Q
acceptable
A
có thể chấp nhận được
9
Q
spring from
A
bắt nguồn từ
10
Q
the original definition
A
định nghĩa ban đầu
11
Q
many expert
A
nhiều chuyên gia
12
Q
wide-eyed
A
ngây thơ
13
Q
a business commodity
A
mặt hàng kinh doanh
14
Q
merely
A
chỉ đơn thuần
15
Q
the term
A
thuật ngữ, điều đó
16
Q
impose
A
áp đặt
17
Q
pretend
A
giả vờ
18
Q
root
A
gốc rễ
19
Q
purchase
A
mua
20
Q
consumption
A
sự tiêu dùng
21
Q
reveal
A
tiết lộ
22
Q
serve
A
có lợi, phục vụ
23
Q
key indicator
A
chỉ số chính
24
Q
characteristic
A
đặc trưng
25
especially
đặc biệt
26
a sense of self
1 cảm giác về bản thân
27
via
thông qua
28
possession
tài sản
29
possess
chiếm hữu
30
tend to focus on
có xu hướng tập trung vào
31
aspect
diện mạo
32
ignore
phớt lờ
33
mundane
tầm thường
34
ironically
1 cách châm biếm, trớ trêu thay
35
iron
sắt
36
be relevant to sth
liên quan đến
37
like-mind
cùng suy nghĩ, quan điểm
38
earnest
nghiêm chỉnh, nghiêm túc
39
be dedicated to
dành để phục vụ, thực hiện mục đích