education Flashcards
(24 cards)
1
Q
nation
A
quốc gia
2
Q
international
A
thuộc quốc tế
3
Q
internationally
A
trên bình diện quốc tế
4
Q
giftedness
A
năng khiếu
5
Q
frequently
A
thường
6
Q
determined
A
xác định
7
Q
above
A
bên trên, dựa trên
8
Q
a chosen cutoff point
A
1 điểm đã được chọn
9
Q
contribute
A
đóng góp
10
Q
relate
A
liên quan đến
11
Q
compare
A
so sánh
12
Q
backup
A
lực lượng hỗ trợ
13
Q
measure
A
đo lường
14
Q
verbal interaction
A
tương tác bằng lời nói
15
Q
decide
A
quyết định
16
Q
influenced
A
bị ảnh hưởng
17
Q
extent
A
quy mô, mức độ
18
Q
current
A
hiện tại
19
Q
base
A
căn cứ, dựa trên
20
Q
age norms
A
chuẩn mực tuổi tác
21
Q
manipulate
A
thao túng, điều khiển
22
Q
vocabulary aspect
A
mặt từ
23
Q
identify
A
nhận dạng, giống nhau, khám phá
24
Q
predict
A
dự đoán