D-1 Flashcards
(61 cards)
1
Q
Blood donation (n)
A
Sự hiến máu
2
Q
Cheerleader (n)
A
Hoạt náo viên
3
Q
Extracurricular (adj)
A
Ngoại khoá
4
Q
Scouting (n)
A
Hoạt động hướng đạo
5
Q
Semester (n)
A
Kì học
6
Q
Adolenscence (n)
A
Thời thanh niên
7
Q
Adulthood (n)
A
Tuổi trưởng thành
8
Q
Bond (n)
A
Sự gắn kết
9
Q
Brotherhood (n)
A
Tình anh em
10
Q
Character (n)
A
Tính cách
11
Q
Childhood (n)
A
Tuổi thơ
12
Q
Conflict (n)
A
Sự xung đột
13
Q
Connection (n)
A
Mối liên kết
14
Q
Fatherhood (n)
A
Việc làm cha
15
Q
Captivates (v)
A
Quyến rũ, lôi cuốn
16
Q
Mentally handicapped (adj)
A
Tàn tật trí tuệ
17
Q
Gallery (n)
A
Phòng trưng bày
18
Q
Asylum (n)
A
Bệnh viện tâm thần
19
Q
Expose (v)
A
Phơi bày, vạch trần
20
Q
Inspiring (adj)
A
Truyền cảm hứng
21
Q
Reject (v)
A
Từ chối
22
Q
Soldier (n)
A
Người lính
23
Q
Display (v)
A
Trưng bày
24
Q
Artifact (n)
A
Cổ vật
25
Ancient history (n)
Lịch sử cổ đại
26
Emperor (n)
Hoàng đế
27
Formal (n)
Trang trọng, chính thức
28
Investigative (adj)
Liên quan đến điều tra
29
Judo (n)
Võ ju-do
30
Rubber (n)
Cục tẩy
31
Calculator (n)
Máy tính bỏ túi
32
Creative (adj)
Sáng tạo
33
Compass (n)
Com-pa
34
Kindergarten (n)
Trường mẫu giáo
35
Pencil sharpener (n)
Gọt bút chì
36
Playground (n)
Sân chơi
37
Hall (n)
Hội trường
38
Attic (n)
Gác xép
39
Country house (n)
Nhà ở nông thôn
40
Town house (n)
Nhà ở thành thị
41
Stilt house (n)
Nhà sàn
42
Strange (adj)
Kì lạ
43
Gardening (n)
Nghề làm vườn, sự trồng vườn
44
Birdwatching (n)
Quan sát chim
45
Board game (n)
Trò chơi cờ bàn
46
Carve (v)
Khắc, tạc
47
Collage (n)
Bức tranh cắt dán
48
Flower arranging (n)
Nghệ thuật cắm hoa
49
Horse riding (n)
Môn cưỡi ngựa
50
Ice skating (n)
Trượt băng
51
Monopoly (n)
Cờ tỷ phú
52
Belongings (n)
Đồ dùng cá nhân
53
Credit card (n)
Thẻ tín dụng
54
Currency (n)
Tiền tệ
55
Discreet (adj)
Thận trọng, kín đáo
56
Exchange (n)
Sự trao đổi
57
Insurance (n)
Bảo hiểm
58
Pick up (phr)
Học, nhặt lên
59
Safe (n)
Két sắt
60
Snatch (v)
Giật lấy
61
Spot (n)
Chỗ