D-2 Flashcards
(50 cards)
Credit card (n)
Thẻ tín dụng
Dry cleaning (n)
Dịch vụ giặt khô
Room service (n)
Dịch vụ phòng
Cable car (n)
Cáp treo
Homestay (n)
Ở nhà dân, nhà trọ
College (n)
Trường đại học hoặc cao đẳng
Professional (adj/n)
Chuyên nghiệp / chuyên gia
Field (n)
Lĩnh vực
Network (v)
Tạo mối quan hệ, kết nối
Maintain (v)
Duy trì
Handle (v)
Xử lí
Narrow (v)
Thu hẹp
Deeply (adv)
Sâu, một cách sâu sắc
Relived (adj)
Nhẹ nhõm
Depressed (adj)
Chán nản, suy sụp
Inspiring (adj)
Truyền cảm hứng
Strunggle (v)
Đấu tranh
Motivation (n)
Động lực, sự thúc đẩy
Review (v)
Xem xét, đánh giá, phê bình
Regularly (adv)
Thường xuyên, đều đặn
Efficiently (adv)
Một cách hiệu quả
Retain (v)
Giữ được, nhớ được
Pursue (v)
Theo đuổi
Offer (v/n)
Đề nghị, cung cấp / lời đề nghị