đề 12 Flashcards
(21 cards)
1
Q
…… priority ….
A
give….to
2
Q
navigate
A
tiếp cận
3
Q
deep-rooted assumptions
A
định kiến sâu sắc
4
Q
bring off
A
thành công
5
Q
give in
A
chịu thua, nhượng bộ
6
Q
relinquish
A
từ bỏ (trách nhiệm, quyền)
7
Q
acquiesce
A
đồng ý 1 cách miễn cưỡng
8
Q
rescind
A
bãi bỏ (điều luật)
9
Q
repudiate
A
từ chối chấp nhận điều gì đó là tốt
10
Q
notwithstanding
A
mặc dù
11
Q
empathy
A
sự thấu hiểu
12
Q
compassion
A
lòng trắc ẩn
13
Q
reconcile
A
find ways that 2 opposites thing can coexist
14
Q
mediate
A
trung gian hòa giải
15
Q
harbor
A
che giấu
16
Q
startling
A
bất ngờ
17
Q
sobering
A
serious
18
Q
ephemeral
A
short-living
19
Q
enduring
A
bền bỉ
20
Q
interminable
A
kéo dài lâu gây khó chịu
21
Q
transient
A
tạm thời