đề 14 Flashcards
(17 cards)
1
Q
hash out
A
giải quyết vấn đề
2
Q
tap into
A
tận dụng
3
Q
uphold
A
duy trì, ủng hộ
4
Q
renege
A
thất hứa
5
Q
waver
A
lưỡng lự
6
Q
by virtue of
A
bởi vì
7
Q
tenuous
A
yếu kém
8
Q
resolute
A
mạnh mẽ
9
Q
vigorous
A
tràn đầy năng lượng
10
Q
tentative
A
ko chắc chắn
11
Q
unambiguously
A
rõ ràng về mặt câu từ
12
Q
apparently
A
hình như, có vẻ
13
Q
unequivocally
A
rõ ràng, ko còn nghi ngờ
14
Q
conviction
A
niềm tin
15
Q
resonate
A
gây tiếng vang
16
Q
pervade
A
tỏa khắp (hương thơm)
lan tràn khắp (tư tưởng)
17
Q
give an account of sth
A
thuật lại, kể lại