dịch tm Flashcards

(77 cards)

1
Q

kiều hối

A

remittances

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chuyển tiền

A

money tranfers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vốn

A

capital

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

central institute for Economic Management (CIEM₫

A

viện quản lý kinh tế trung ương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)

A

official development assistance (oda)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thuế thu nhập

A

income tax

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chính sách xuất khẩu lao động

A

labor export policies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ban hành nghị quyết của chính phủ

A

promulgate resolution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thủ tục hành chính

A

adminstrative process

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rút ngắn quy trình xử lý

A

shorten process

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

simplify document

A

đơn giản hoá nội dung hồ sơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cải cách toàn diện

A

comprehensive reform

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

quản lý chuyên ngành

A

specialized management

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thông lệ quốc tế

A

international practices

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bảo hiểm xã hội

A

social insurance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hoàn thuế

A

tax refund

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

phá sản doanh nghiệp

A

business bankruptcy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

cải cách tiền lương

A

wage/salary reform

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

gói cứu trợ tài chính

A

bailouts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

probes

A

cuộc điều tra (→ Thường là điều tra từ cơ quan quản lý (chính phủ, ủy ban…) về hành vi sai phạm tài chính hoặc pháp lý.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

kéo dài, dai dẳng

A

drawn out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

vốn hoá

A

capitalization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

đạt được thoả thuận

A

struck a deal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

đã thu hẹp, suy giảm

A

shrunk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
phần nhỏ, tỉ lệ nhỏ (trong cổ phần, so sánh tài chính)
fraction (eg: only a fraction of the profits)
26
the credit crisis
cuộc khủng hoảng tín dụng
27
thoái vốn, bán tài sản (như kiểu công ty bán bớt cổ phẩn)
Divesting assets
28
Federal watchdogs
Cơ quan giám sát liên bang / Cơ quan quản lý nhà nước
29
hạ lãi suất
cut interest rates
30
Support growth / Boost economic growth / Rescue growth
cứu tăng trưởng
31
chịu ảnh hưởng
Be affected by / Be impacted by
32
công bố
Announce / Release / Publish
33
Sanctions / Sanction orders
lệnh trừng phạt
34
Trading session
phiên giao dịch
35
thống kê chính thức
Official statistics
36
rủi ro lạm phát
Inflation risk
37
chuyên gia phân tích
Analyst
38
i am enclosing
tôi đính kèm tệp….
39
thông báo tuyển dụng
recruitment announcement/job announcement
40
đi tiên phong/ ng tiên phong
pioneer
41
hệ thống quảng cáo trực tuyến
online commercial system
42
mô tả công việc
job description
43
biên dịch tin tức tiếng anh
compile news in english
44
have a college degree majoring in English
tốt nghiệp cao đẳng/đh chuyên ngành tiếng anh
45
work efficiency
hiệu quả công việc
46
hoạt động ngoại khoá
extracurricular activities
47
halted
bị ngưng trệ, dừng lại, bị đình trỉ
48
nghèo đói toàn cầu
world poverty
49
tài sản
assets
50
người có người không, giàu và nghèo (chỉ sự phân hoá giai cấp giàu nghèo)
The haves and the have-nots
51
Be heralded as
được ca ngợi là, được coi là
52
orientation of investment
định hướng chính sách các nguồn vốn
53
scrap
bãi bỏ
54
brood stock
con giống
55
triển vọng lớn
great prospects
56
thermoelectric plant
nhà máy nhiệt điện
57
carry out
thực thi tiến hành
58
be committed to
cam kết
59
the national grid
mạng lưới điện quốc gia
60
the key works
dự án/công trình/ tác phẩm trọng điểm
61
external trade
xúc tiến thương mại
62
chính sách thiếu đồng bộ
inconsistent policies
63
quy định pháp lý
legal regulations
64
làn sóng đầu tư từ nhật bản
wave of investment from jp
65
thủ tục hành chính còn nhiều quan liêu
bureaucratic adminstrative procedures
66
mua sắm vật tư
procurement
67
giai đoạn xây dựng
construction phases
68
cover
bao trùm, chiếm diện tích
69
quy hoạch tổng thể
a master plan
70
xu hướng động cơ nghề nghiệp của người lao động
career motivation trends of employees
71
chương trình phúc lợi toàn diện
comprehensive benefits program
72
cắt giảm chi phí
cut costs
73
chống bán phá giá
anti-dumpling tariffs
74
sự trì trệ của xuất khẩu
export standstill
75
cú tác động mạnh
impressive push
76
progress slowdown
sự chậm trễ trong tiến độ
77
urgent requirement
đòi hỏi cấp bách