dịch tm Flashcards
(77 cards)
kiều hối
remittances
chuyển tiền
money tranfers
vốn
capital
central institute for Economic Management (CIEM₫
viện quản lý kinh tế trung ương
hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)
official development assistance (oda)
thuế thu nhập
income tax
chính sách xuất khẩu lao động
labor export policies
ban hành nghị quyết của chính phủ
promulgate resolution
thủ tục hành chính
adminstrative process
rút ngắn quy trình xử lý
shorten process
simplify document
đơn giản hoá nội dung hồ sơ
cải cách toàn diện
comprehensive reform
quản lý chuyên ngành
specialized management
thông lệ quốc tế
international practices
bảo hiểm xã hội
social insurance
hoàn thuế
tax refund
phá sản doanh nghiệp
business bankruptcy
cải cách tiền lương
wage/salary reform
gói cứu trợ tài chính
bailouts
probes
cuộc điều tra (→ Thường là điều tra từ cơ quan quản lý (chính phủ, ủy ban…) về hành vi sai phạm tài chính hoặc pháp lý.)
kéo dài, dai dẳng
drawn out
vốn hoá
capitalization
đạt được thoả thuận
struck a deal
đã thu hẹp, suy giảm
shrunk