tiếng trung đề 1 Flashcards

(11 cards)

1
Q

我的两本汉语书都很好看

A

Wǒ de liǎng běn Hànyǔ shū dōu hěn hǎokàn
(Hai quyển sách tiếng Trung của em đều rất hay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

昨天我去书店买词典

A

Zuótiān wǒ qù shūdiàn mǎi cídiǎn
(Hôm qua em đến hiệu sách mua từ điển)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

王老师教我们听力课

A

Wáng lǎoshī jiāo wǒmen tīnglì kè
(Thầy/Cô Vương dạy bọn em môn nghe hiểu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

这是妈妈的衣服

A

Zhè shì māma de yīfu
(Đây là quần áo của mẹ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

他们去中国学习汉语

A

Tāmen qù Zhōngguó xuéxí Hànyǔ
(Họ đi Trung Quốc học tiếng Trung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

中午他回宿舍吃饭

A

Zhōngwǔ tā huí sùshè chīfàn
((Buổi trưa anh ấy về ký túc xá ăn cơm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

他们的学校很大

A

Tāmen de xuéxiào hěn dà
(Trường của họ rất lớn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

他们都骑车去学校

A

Tāmen dōu qíchē qù xuéxiào
(Họ đều đạp xe đến trường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

他看的那本书是汉语书

A

Tā kàn de nà běn shū shì Hànyǔ shū
(Cuốn sách mà anh ấy đọc là sách tiếng Trung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

他看的那本书是汉语书

A

Tā kàn de nà běn shū shì Hànyǔ shū
(Cuốn sách mà anh ấy đọc là sách tiếng Trung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

小王去食堂吃饭

A

Xiǎo Wáng qù shítáng chīfàn
(Tiểu Vương đi nhà ăn ăn cơm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly